1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,330,458,411,710 |
3,386,235,079,715 |
3,438,525,405,520 |
4,860,890,067,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,104,269,610 |
10,620,046,446 |
20,382,168,540 |
8,351,869,568 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,314,354,142,100 |
3,375,615,033,269 |
3,418,143,236,980 |
4,852,538,198,312 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,207,014,162,659 |
3,133,214,365,983 |
3,110,685,264,116 |
4,242,450,570,695 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
107,339,979,441 |
242,400,667,286 |
307,457,972,864 |
610,087,627,617 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,752,790,206 |
21,160,883,152 |
25,186,427,168 |
17,383,907,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
70,569,616,480 |
72,580,004,194 |
54,222,519,998 |
71,604,878,698 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,206,094,512 |
55,969,428,573 |
49,016,154,685 |
47,487,113,910 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-46,599,141,995 |
-74,705,320,565 |
-84,661,229,206 |
-173,254,732,801 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,109,825,621 |
24,602,829,371 |
25,214,454,317 |
26,957,245,863 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,814,185,551 |
91,673,396,308 |
168,546,196,511 |
355,654,677,442 |
|
12. Thu nhập khác |
1,164,859,211 |
20,251,862 |
2,438,291,539 |
10,184,215,899 |
|
13. Chi phí khác |
77,876,182 |
34,726,907 |
2,761,460 |
909,830 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,086,983,029 |
-14,475,045 |
2,435,530,079 |
10,183,306,069 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,901,168,580 |
91,658,921,263 |
170,981,726,590 |
365,837,983,511 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-6,426,706,330 |
8,492,695,206 |
16,802,010,838 |
46,212,388,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,646,772 |
544,554,210 |
196,398,115 |
837,970,444 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,300,228,138 |
82,621,671,847 |
153,983,317,637 |
318,787,624,220 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,300,228,138 |
82,621,671,847 |
153,983,317,637 |
318,787,624,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|