MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 94,481,782,766 138,719,540,135 210,864,240,376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,752,660,336 17,246,677,742 11,613,523,708
1. Tiền 8,852,660,336 9,746,677,742 11,613,523,708
2. Các khoản tương đương tiền 10,900,000,000 7,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,374,135,616 42,040,674,517
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,374,135,616 42,040,674,517
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,061,988,257 50,606,085,332 62,181,535,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,753,439,343 25,578,371,351 64,301,392,704
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,106,342,805 24,170,419,784 30,310,143,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,202,206,109 857,294,197 886,871,737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,316,872,052
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,966,614,876 57,569,391,118 90,710,050,953
1. Hàng tồn kho 43,327,520,366 57,716,627,307 91,371,222,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -360,905,490 -147,236,189 -661,171,854
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,700,519,297 1,923,250,327 4,318,455,334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 297,124,531 240,568,473 422,723,900
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,403,394,766 1,682,681,854 3,895,731,434
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,902,773,241 73,857,975,377 61,474,243,805
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,282,378,998 38,938,482,943 27,626,178,258
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 54,282,378,998 38,938,482,943 27,626,178,258
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,604,376,503 23,270,540,163 24,177,474,989
1. Tài sản cố định hữu hình 23,438,270,017 23,126,313,589 24,055,128,327
- Nguyên giá 121,310,659,438 112,541,243,296 117,534,778,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,872,389,421 -89,414,929,707 -93,479,649,689
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 166,106,486 144,226,574 122,346,662
- Nguyên giá 330,400,000 330,400,000 330,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,293,514 -186,173,426 -208,053,338
III. Bất động sản đầu tư 68,749,488 11,550,972
- Nguyên giá 14,154,166,728 14,154,166,728 14,154,166,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,085,417,240 -14,142,615,756 -14,154,166,728
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,887,017,806 8,846,306,920 7,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,050,000,000 12,050,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,582,982,194 -6,223,693,080 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000 3,020,000,000 2,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,060,250,446 2,791,094,379 2,070,590,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,010,425,825 1,960,177,781 2,013,276,564
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 49,824,621 830,916,598 57,313,994
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184,384,556,007 212,577,515,512 272,338,484,181
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 135,960,986,581 161,052,620,069 219,616,381,082
I. Nợ ngắn hạn 94,765,372,168 120,429,142,621 179,883,401,474
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,821,021,562 13,319,289,643 20,623,356,740
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,819,526 977,727,500 6,883,096,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 270,878,599 819,063,535 2,533,283,787
4. Phải trả người lao động 14,601,993,200 14,735,228,400 14,629,318,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 211,719,518 273,389,349 577,870,950
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 295,454,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,650,272,781 1,817,191,004 9,271,586,819
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,853,521,335 83,799,343,769 118,993,516,868
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,015,691,102 4,687,909,421 6,371,372,010
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,195,614,413 40,623,477,448 39,732,979,608
1. Phải trả người bán dài hạn 368,492,085
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 172,136,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,195,614,413 40,623,477,448 39,192,350,923
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,423,569,426 51,524,895,443 52,722,103,099
I. Vốn chủ sở hữu 48,423,569,426 51,524,895,443 52,722,103,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 310,797,000 310,797,000 310,797,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,946,157,190 24,946,157,190 11,213,333,691
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,166,615,236 14,267,941,253 11,197,972,408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,166,615,236 14,267,941,253 11,197,972,408
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184,384,556,007 212,577,515,512 272,338,484,181
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.