MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ngô Han (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 568,062,196,465 678,194,451,024 638,218,131,208 900,999,051,344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,072,363,390 48,967,758,794 56,751,780,934 101,151,841,234
1. Tiền 20,637,089,685 27,760,546,271 78,208,112,375
2. Các khoản tương đương tiền 28,330,669,109 28,991,234,663 22,943,728,859
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187,322,294,256 287,806,107,619 311,553,498,619 400,846,799,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168,869,946,284 274,102,693,988 262,936,872,710 299,083,138,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,858,521,894 11,585,546,843 11,734,575,397 19,802,163,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,163,128,650 2,385,581,205 37,108,689,677 90,188,136,733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -569,302,572 -267,714,417 -226,639,165 -8,226,639,165
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 347,320,398,326 326,597,383,658 253,382,240,566 383,064,910,977
1. Hàng tồn kho 383,064,910,977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,347,140,493 14,823,200,953 6,530,611,089 5,935,499,962
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,195,180,605 1,155,221,389 1,216,450,787 1,611,150,026
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,961,457,626 13,580,200,634 5,277,089,203 4,309,604,067
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,180,156 80,995,798 30,287,967 7,962,737
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 182,322,106 6,783,132 6,783,132 6,783,132
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,825,806,643 110,204,018,523 120,553,984,985 150,736,442,905
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 95,620,052,820 102,480,362,850 112,594,179,702 143,154,074,244
1. Tài sản cố định hữu hình 56,870,155,698 66,891,869,703 73,303,448,463 84,894,229,776
- Nguyên giá 157,902,239,505 180,232,073,273 199,998,545,165 226,433,380,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,032,083,807 -113,340,203,570 -126,695,096,702 -141,539,150,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,331,802,250 14,777,451,750 14,685,060,000 14,685,060,000
- Nguyên giá 16,954,389,818 16,954,389,818 16,933,209,590 16,933,209,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,622,587,568 -2,176,938,068 -2,248,149,590 -2,248,149,590
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,418,094,872 20,811,041,397 24,605,671,239 43,574,784,468
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,205,753,823 7,723,655,673 7,959,805,283 7,582,368,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,025,480,820 3,069,898,414 3,601,856,609 7,402,095,658
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 180,273,003 180,273,003 180,273,003 180,273,003
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 668,888,003,108 788,398,469,547 758,772,116,193 1,051,735,494,249
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 379,127,902,401 513,856,879,814 438,285,583,274 702,554,152,378
I. Nợ ngắn hạn 370,884,649,042 513,856,879,814 426,785,583,274 695,304,152,378
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,601,653,790 12,262,827,925 106,441,415,348 200,847,801,699
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 306,043,616 1,940,242,679 3,201,776,862 1,768,221,650
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,867,629,598 14,401,013,051 5,407,161,574 3,886,555,020
4. Phải trả người lao động 31,622,517 1,450,097,000 1,658,782,207 1,814,076,045
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,179,625,537 89,840,798,813 4,723,587,021 6,011,938,224
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 6,000,000 6,500,000 72,800,000 15,815,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,243,253,359 11,500,000,000 7,250,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,098,633,000 11,500,000,000 7,250,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 289,760,100,707 274,541,589,733 320,486,532,919 349,181,341,871
I. Vốn chủ sở hữu 289,760,100,707 274,541,589,733 320,486,532,919 349,181,341,871
1. Vốn góp của chủ sở hữu 229,506,273,435 229,506,273,435 229,506,273,435 229,506,273,435
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -127,160,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 81,760,000
5. Cổ phiếu quỹ -127,160,000 -35,760,000 -81,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 127,160,000 127,160,000 35,760,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,253,827,272 45,035,316,298 90,980,259,484 119,675,068,436
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 668,888,003,108 788,398,469,547 758,772,116,193 1,051,735,494,249
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.