1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
784,618,411,357 |
935,538,710,298 |
1,015,872,407,899 |
1,313,510,662,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,137,714,285 |
924,089,905 |
845,861,355 |
3,265,462,193 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
782,480,697,072 |
934,614,620,393 |
1,015,026,546,544 |
1,310,245,200,352 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
639,620,458,976 |
800,882,691,384 |
858,642,400,183 |
1,113,089,395,944 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,860,238,096 |
133,731,929,009 |
156,384,146,361 |
197,155,804,408 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,604,569,755 |
48,764,797,705 |
25,876,163,766 |
49,780,417,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,931,703,853 |
57,607,747,373 |
32,161,717,667 |
62,971,111,098 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,931,703,853 |
57,607,747,373 |
32,161,717,667 |
62,971,111,098 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,519,502,273 |
9,957,555,569 |
22,315,154,253 |
24,823,030,221 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,821,243,994 |
27,911,886,474 |
39,264,406,676 |
64,797,129,241 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
90,626,267,376 |
90,080,215,669 |
87,385,039,342 |
-1,803,860,774 |
|
12. Thu nhập khác |
17,035,525,309 |
7,578,858,471 |
45,463,588,642 |
7,845,991,012 |
|
13. Chi phí khác |
9,453,663,925 |
3,970,411,881 |
36,113,416,066 |
4,081,835,034 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,581,861,384 |
3,608,446,590 |
9,350,172,576 |
3,764,155,978 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
98,208,128,760 |
100,558,405,789 |
115,055,176,955 |
12,133,879,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,799,145,937 |
16,115,590,436 |
21,357,784,387 |
-4,656,374,902 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,229,678,827 |
2,279,978,218 |
387,200,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,408,982,823 |
81,213,136,526 |
91,417,414,350 |
16,403,054,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,408,982,823 |
81,604,509,901 |
91,436,021,748 |
20,395,186,992 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
9,927 |
7,108 |
2,876 |
336 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|