1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,949,605 |
5,676 |
9,825,959 |
2,781 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,245,867,430 |
3,170,344,796 |
1,516,428,173 |
15,422,531,965 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,618,814,084 |
1,585,113,796 |
1,516,428,173 |
1,422,531,965 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
391,808,666 |
225,335,298 |
164,497,493 |
167,241,597 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,624,726,491 |
-3,395,674,418 |
-1,671,099,707 |
-15,589,770,781 |
|
12. Thu nhập khác |
390,000,000 |
391,302,260 |
390,000,000 |
143,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
284,395,499 |
1,123,137,363 |
992,921,581 |
949,891,356 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
105,604,501 |
-731,835,103 |
-602,921,581 |
-806,891,356 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,519,121,990 |
-4,127,509,521 |
-2,274,021,288 |
-16,396,662,137 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,519,121,990 |
-4,127,509,521 |
-2,274,021,288 |
-16,396,662,137 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,519,121,990 |
-4,127,509,521 |
-2,274,021,288 |
-16,396,662,137 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|