1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
436,513,927,161 |
875,661,318,171 |
9,538,927,615,772 |
3,377,586,246,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
436,513,927,161 |
875,661,318,171 |
9,538,927,615,772 |
3,377,586,246,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
328,346,678,815 |
486,629,608,361 |
5,644,937,943,946 |
1,946,904,108,026 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
108,167,248,346 |
389,031,709,810 |
3,893,989,671,826 |
1,430,682,138,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,245,010,024 |
174,567,457,258 |
591,693,540,499 |
99,209,816,610 |
|
7. Chi phí tài chính |
337,779,378,497 |
79,365,150,200 |
433,960,182,577 |
155,276,041,297 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,271,408,403 |
78,694,880,950 |
220,953,110,016 |
152,342,221,828 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
62,523,201,638 |
299,885,817,614 |
-104,677,496,295 |
82,319,949,685 |
|
9. Chi phí bán hàng |
100,638,951,982 |
144,814,429,352 |
989,051,635,949 |
400,040,363,457 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
204,749,514,706 |
176,047,315,673 |
383,798,551,669 |
138,705,201,262 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-427,232,385,177 |
463,258,089,457 |
2,574,195,345,835 |
918,190,299,157 |
|
12. Thu nhập khác |
75,076,260,694 |
77,874,922,953 |
52,207,212,437 |
10,004,989,651 |
|
13. Chi phí khác |
18,604,897,558 |
-73,403,457 |
21,418,061,371 |
5,562,891,798 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
56,471,363,136 |
77,948,326,410 |
30,789,151,066 |
4,442,097,853 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-370,761,022,041 |
541,206,415,867 |
2,604,984,496,901 |
922,632,397,010 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,407,098,716 |
34,595,214,942 |
547,159,081,658 |
154,489,626,608 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
502,588,223 |
5,025,882,226 |
-3,853,709,931 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-373,670,708,980 |
501,585,318,699 |
2,061,679,125,174 |
768,142,770,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-345,928,206,413 |
516,515,227,683 |
1,567,242,054,423 |
740,054,995,057 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-27,742,502,567 |
-14,929,908,984 |
494,437,070,751 |
28,087,775,345 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,730 |
2,583 |
7,836 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,730 |
2,583 |
7,836 |
|
|