TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
520,149,009,711 |
392,147,974,500 |
588,369,764,144 |
863,981,545,754 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,070,623,209 |
30,427,976,803 |
75,718,057,600 |
75,620,234,009 |
|
1. Tiền |
35,520,623,209 |
22,877,976,803 |
38,168,057,600 |
68,070,234,009 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,550,000,000 |
7,550,000,000 |
37,550,000,000 |
7,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
268,977,986,156 |
164,123,076,442 |
225,974,454,484 |
477,168,910,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
155,449,244,921 |
116,803,770,688 |
192,228,648,936 |
251,848,215,840 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,187,474,252 |
8,605,301,765 |
9,406,663,722 |
56,465,297,655 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
88,940,754,939 |
26,140,754,939 |
8,380,754,939 |
62,380,754,939 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,400,512,044 |
12,573,249,050 |
15,958,386,887 |
106,474,642,184 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
176,985,082,993 |
171,562,190,583 |
212,923,863,859 |
242,821,051,206 |
|
1. Hàng tồn kho |
177,623,746,221 |
171,562,190,583 |
214,133,647,932 |
242,821,051,206 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-638,663,228 |
|
-1,209,784,073 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,115,317,353 |
26,034,730,672 |
53,753,388,201 |
68,371,349,921 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,660,898,312 |
5,191,687,686 |
12,619,621,321 |
15,195,426,491 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,356,564,626 |
20,809,949,483 |
40,457,724,111 |
52,665,154,214 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
97,854,415 |
33,093,503 |
676,042,769 |
510,769,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
694,033,579,480 |
704,862,249,311 |
1,117,283,558,304 |
1,019,326,405,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,303,389,083 |
1,534,803,995 |
1,621,603,995 |
1,621,603,995 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,303,389,083 |
1,534,803,995 |
1,621,603,995 |
1,621,603,995 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
385,999,356,188 |
461,791,383,900 |
854,540,660,527 |
859,708,707,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
317,150,232,245 |
371,294,871,301 |
753,790,860,214 |
762,079,311,686 |
|
- Nguyên giá |
797,320,918,375 |
863,029,184,039 |
1,258,277,564,571 |
1,286,522,309,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-480,170,686,130 |
-491,734,312,738 |
-504,486,704,357 |
-524,442,998,258 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
59,857,750,008 |
81,473,336,751 |
91,879,541,823 |
89,161,117,992 |
|
- Nguyên giá |
64,807,458,339 |
88,379,225,984 |
101,273,598,238 |
101,273,598,238 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,949,708,331 |
-6,905,889,233 |
-9,394,056,415 |
-12,112,480,246 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,991,373,935 |
9,023,175,848 |
8,870,258,490 |
8,468,278,110 |
|
- Nguyên giá |
12,894,749,411 |
13,308,349,411 |
13,548,949,411 |
13,548,949,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,903,375,476 |
-4,285,173,563 |
-4,678,690,921 |
-5,080,671,301 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,291,080,762 |
70,754,577,162 |
24,635,928,743 |
4,497,192,985 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,291,080,762 |
70,754,577,162 |
24,635,928,743 |
4,497,192,985 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,501,186,166 |
86,494,058,179 |
81,001,748,647 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,501,186,166 |
86,494,058,179 |
81,001,748,647 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,938,567,281 |
84,287,426,075 |
155,483,616,392 |
153,498,900,673 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
82,944,267,070 |
81,546,125,175 |
152,938,122,699 |
151,149,214,187 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
57,192,103 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,937,108,108 |
2,741,300,900 |
2,545,493,693 |
2,349,686,486 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,214,182,589,191 |
1,097,010,223,811 |
1,705,653,322,448 |
1,883,307,951,195 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
728,995,483,863 |
627,871,803,034 |
1,064,019,241,541 |
1,269,384,168,294 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
491,750,714,076 |
387,577,479,035 |
583,055,137,167 |
804,629,656,298 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,522,138,642 |
81,442,245,334 |
144,001,433,163 |
218,650,830,284 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,590,847,155 |
13,889,065,801 |
37,695,630,560 |
49,205,203,221 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,314,436,777 |
8,769,730,209 |
3,611,212,942 |
4,791,145,594 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,456,862,783 |
9,628,223,724 |
15,986,599,131 |
20,077,671,714 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
558,729,475 |
140,000,000 |
274,153,362 |
699,054,161 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,984,407,879 |
24,909,755,399 |
14,350,498,281 |
50,734,299,677 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
332,145,219,439 |
234,040,611,647 |
359,071,838,086 |
459,841,236,894 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,178,071,926 |
14,757,846,921 |
8,063,771,642 |
630,214,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
237,244,769,787 |
240,294,323,999 |
480,964,104,374 |
464,754,511,996 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
59,931,012,583 |
61,275,331,329 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
84,205,879,056 |
85,505,879,056 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
237,244,769,787 |
240,294,323,999 |
336,827,212,735 |
317,973,301,611 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
485,187,105,328 |
469,138,420,777 |
641,634,080,907 |
613,923,782,901 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
485,187,105,328 |
469,138,420,777 |
641,634,080,907 |
613,923,782,901 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
344,400,000,000 |
344,400,000,000 |
364,400,000,000 |
364,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
344,400,000,000 |
344,400,000,000 |
364,400,000,000 |
364,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
75,995,875,129 |
75,995,875,129 |
145,866,725,129 |
145,866,725,129 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,123,999,897 |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,667,230,302 |
35,325,486,346 |
116,627,731,212 |
88,912,702,403 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,273,492,698 |
34,151,748,742 |
115,453,844,758 |
11,681,917,621 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,393,737,604 |
1,173,737,604 |
1,173,886,454 |
77,230,784,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,322,565,264 |
1,327,296,067 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,214,182,589,191 |
1,097,010,223,811 |
1,705,653,322,448 |
1,883,307,951,195 |
|