MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 356,670,291,964 385,423,239,238 388,752,612,343 404,660,574,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,528,347,631 57,948,813,978 39,563,916,661 53,340,820,243
1. Tiền 16,828,347,631 11,248,813,978 14,563,916,661 8,340,820,243
2. Các khoản tương đương tiền 42,700,000,000 46,700,000,000 25,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,300,000,000 85,300,000,000 85,300,000,000 74,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,300,000,000 85,300,000,000 85,300,000,000 74,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,645,728,470 77,395,871,454 63,201,499,922 100,160,517,975
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,772,479,927 73,669,877,140 58,608,876,742 90,485,749,258
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,858,620,985 2,284,998,176 2,192,188,589 7,859,436,939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,014,627,558 1,440,996,138 2,400,434,591 1,815,331,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,307,827,187 163,174,413,862 198,920,247,289 174,799,101,180
1. Hàng tồn kho 135,307,827,187 163,174,413,862 198,920,247,289 174,799,101,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,888,388,676 1,604,139,944 1,766,948,471 1,560,134,799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 376,560,000 188,280,000 558,630,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,511,828,676 1,366,333,544 1,631,703,671 821,373,315
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,526,400 135,244,800 180,131,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 312,536,936,029 308,902,612,081 306,888,358,060 301,177,028,061
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 254,762,974,152 251,477,184,741 249,793,492,269 244,943,986,081
1. Tài sản cố định hữu hình 254,250,182,479 250,980,268,066 249,312,450,592 244,478,819,402
- Nguyên giá 380,382,170,989 381,912,186,258 385,117,730,348 385,222,930,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,131,988,510 -130,931,918,192 -135,805,279,756 -140,744,110,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 512,791,673 496,916,675 481,041,677 465,166,679
- Nguyên giá 549,000,000 549,000,000 549,000,000 549,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,208,327 -52,083,325 -67,958,323 -83,833,321
III. Bất động sản đầu tư 11,267,108,316 10,892,666,763 10,519,652,511 10,124,549,400
- Nguyên giá 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,238,568,603 -23,613,010,156 -23,986,024,408 -24,381,127,519
IV. Tài sản dở dang dài hạn 236,481,220 534,975,454 727,469,940 872,057,940
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 236,481,220 534,975,454 727,469,940 872,057,940
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 716,390,400 716,390,400 716,390,400 716,390,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,270,372,341 45,997,785,123 45,847,743,340 45,236,434,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,270,372,341 45,997,785,123 45,847,743,340 45,236,434,640
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 669,207,227,993 694,325,851,319 695,640,970,403 705,837,602,258
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 292,164,337,239 336,925,132,912 308,518,446,622 286,182,173,148
I. Nợ ngắn hạn 292,064,337,239 336,825,132,912 308,418,446,622 286,082,173,148
1. Phải trả người bán ngắn hạn 210,657,185,722 219,576,696,898 201,953,380,112 165,066,195,614
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,333,238,389 9,089,007,746 12,141,553,837 7,449,490,644
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,957,904,641 5,445,777,629 5,591,019,658 4,661,352,744
4. Phải trả người lao động 14,933,195,030 16,806,662,252 16,850,499,792 14,007,899,735
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,313,954,584 25,545,807,537 34,128,206,478 30,923,778,973
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 985,440,000 1,012,377,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,694,459,954 10,447,726,610 11,066,530,037 11,114,317,018
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,640,542,300 42,817,637,720 20,698,633,290 47,037,671,870
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,533,856,619 6,110,376,520 5,988,623,418 4,809,088,950
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,042,890,754 357,400,718,407 387,122,523,781 419,655,429,110
I. Vốn chủ sở hữu 377,042,890,754 357,400,718,407 387,122,523,781 419,655,429,110
1. Vốn góp của chủ sở hữu 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,706,553,642 15,706,553,642 15,706,553,642 15,706,553,642
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,352,597,112 117,710,424,765 147,432,230,139 179,965,135,468
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,055,176,753 103,689,427,206 133,411,232,580 32,532,905,329
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,297,420,359 14,020,997,559 14,020,997,559 147,432,230,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 669,207,227,993 694,325,851,319 695,640,970,403 705,837,602,258
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.