MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,992,283,656,029 1,992,505,362,253 2,178,029,485,683 2,166,467,454,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,418,876,707 6,313,502,975 108,752,334,261 63,000,066,022
1. Tiền 10,418,876,707 6,313,502,975 108,752,334,261 63,000,066,022
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,063,245,705,900 990,257,294,333 1,095,508,819,923 1,355,072,728,159
1. Chứng khoán kinh doanh 107,586,969,163 94,256,615,847 192,003 102,903,964,627
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,430,866,551 -14,725,727,815 -59,203 -1,131,236,468
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 965,089,603,288 910,726,406,301 1,095,508,687,123 1,253,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,730,662,741 152,152,839,329 71,869,696,724 87,837,306,099
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,043,829,938 12,081,341,634 22,430,214,378 49,231,076,139
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,793,913,948 26,335,239,730 1,208,108,163 2,010,374,424
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 48,257,476,423
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -26,102,240
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 122,919,021,095 113,762,360,205 36,621,957,776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,102,240 -26,102,240 -26,102,240
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 745,601,904,594 798,912,065,618 877,286,981,348 646,923,542,607
1. Hàng tồn kho 745,601,904,594 798,912,065,618 877,286,981,348 646,923,542,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,286,506,087 44,869,659,998 24,611,653,427 13,633,811,966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 166,672,395 126,887,852 147,902,523 146,072,865
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,648,412,196 29,144,530,565 23,393,686,992 12,417,675,189
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,471,421,496 15,598,241,581 1,070,063,912 1,070,063,912
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 195,174,516,901 184,118,409,335 180,175,068,891 166,257,808,844
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,665,138,492 44,279,725,893 43,898,523,793 43,525,789,386
1. Tài sản cố định hữu hình 44,153,074,016 43,782,183,967 43,411,293,917 43,040,450,560
- Nguyên giá 48,781,456,910 48,781,456,910 48,781,456,910 48,781,456,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,628,382,894 -4,999,272,943 -5,370,162,993 -5,741,006,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 512,064,476 497,541,926 487,229,876 485,338,826
- Nguyên giá 846,591,376 846,591,376 846,591,376 846,591,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,526,900 -349,049,450 -359,361,500 -361,252,550
III. Bất động sản đầu tư 44,458,236,236 44,425,072,832 44,391,909,428 44,358,746,024
- Nguyên giá 45,154,667,720 45,154,667,720 45,154,667,720 45,154,667,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -696,431,484 -729,594,888 -762,758,292 -795,921,696
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,145,112,250 16,145,112,250 16,145,112,250 16,145,112,250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,145,112,250 16,145,112,250 16,145,112,250 16,145,112,250
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,527,340,398 13,167,340,398 13,647,340,398 17,211,190,863
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,173,852,330 16,173,852,330 16,173,852,330 18,537,702,795
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,646,511,932 -3,006,511,932 -2,526,511,932 -1,326,511,932
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 66,378,689,525 66,101,157,962 62,092,183,022 45,016,970,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,890,242,549 68,173,167,488 62,109,668,844 45,045,870,096
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 488,446,976 -2,072,009,526 -17,485,822 -28,899,775
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,187,458,172,930 2,176,623,771,588 2,358,204,554,574 2,332,725,263,697
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,515,692,374,737 1,501,077,218,004 1,605,815,717,776 1,413,432,047,894
I. Nợ ngắn hạn 1,491,387,660,512 1,474,697,049,234 1,580,810,094,459 1,388,750,970,032
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,430,059,906 46,620,797,301 59,752,329,425 60,905,768,688
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,390,435,879,077 1,385,288,992,358 1,355,457,350,885 1,101,687,780,637
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,044,112,485 1,780,104,943 117,242,548,548 157,548,572,746
4. Phải trả người lao động 825,213,000 415,040,900 626,475,050 414,119,668
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,292,740,271 367,876,882 73,792,607 73,391,399
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,524,130,608 7,838,497,265 1,746,820,278
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,438,702,575 9,226,286,303 22,940,024,384 43,444,177,057
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,800,000,000 1,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,596,822,590 23,159,453,282 22,970,753,282 23,077,159,837
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,304,714,225 26,380,168,770 25,005,623,317 24,681,077,862
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 783,636,364 759,090,909 734,545,455 710,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 2,328,119,861 2,328,119,861 3,078,119,861 4,378,119,861
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,192,958,000 23,292,958,000 21,192,958,001 19,592,958,001
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 671,765,798,193 675,546,553,584 752,388,836,798 919,293,215,803
I. Vốn chủ sở hữu 671,765,798,193 675,546,553,584 752,388,836,798 919,293,215,803
1. Vốn góp của chủ sở hữu 479,323,980,000 479,323,980,000 479,323,980,000 623,115,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 479,323,980,000 479,323,980,000 479,323,980,000 623,115,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,321,925,260 17,321,925,260 17,321,925,260 17,321,925,260
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,838,317,468 9,838,317,468 9,838,317,468 9,838,317,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 152,428,802,649 153,155,122,576 230,017,276,100 254,384,199,274
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,579,228,714 3,711,845,089 80,573,998,613 254,251,716,700
- LNST chưa phân phối kỳ này 82,849,573,935 149,443,277,487 149,443,277,487 132,482,574
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,852,772,816 15,907,208,280 15,887,337,970 14,633,223,801
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,187,458,172,930 2,176,623,771,588 2,358,204,554,574 2,332,725,263,697
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.