TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,992,283,656,029 |
1,992,505,362,253 |
2,178,029,485,683 |
2,166,467,454,853 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,418,876,707 |
6,313,502,975 |
108,752,334,261 |
63,000,066,022 |
|
1. Tiền |
10,418,876,707 |
6,313,502,975 |
108,752,334,261 |
63,000,066,022 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,063,245,705,900 |
990,257,294,333 |
1,095,508,819,923 |
1,355,072,728,159 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
107,586,969,163 |
94,256,615,847 |
192,003 |
102,903,964,627 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,430,866,551 |
-14,725,727,815 |
-59,203 |
-1,131,236,468 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
965,089,603,288 |
910,726,406,301 |
1,095,508,687,123 |
1,253,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,730,662,741 |
152,152,839,329 |
71,869,696,724 |
87,837,306,099 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,043,829,938 |
12,081,341,634 |
22,430,214,378 |
49,231,076,139 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,793,913,948 |
26,335,239,730 |
1,208,108,163 |
2,010,374,424 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
48,257,476,423 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
-26,102,240 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
122,919,021,095 |
113,762,360,205 |
|
36,621,957,776 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,102,240 |
-26,102,240 |
|
-26,102,240 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
745,601,904,594 |
798,912,065,618 |
877,286,981,348 |
646,923,542,607 |
|
1. Hàng tồn kho |
745,601,904,594 |
798,912,065,618 |
877,286,981,348 |
646,923,542,607 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,286,506,087 |
44,869,659,998 |
24,611,653,427 |
13,633,811,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
166,672,395 |
126,887,852 |
147,902,523 |
146,072,865 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,648,412,196 |
29,144,530,565 |
23,393,686,992 |
12,417,675,189 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,471,421,496 |
15,598,241,581 |
1,070,063,912 |
1,070,063,912 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
195,174,516,901 |
184,118,409,335 |
180,175,068,891 |
166,257,808,844 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,665,138,492 |
44,279,725,893 |
43,898,523,793 |
43,525,789,386 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,153,074,016 |
43,782,183,967 |
43,411,293,917 |
43,040,450,560 |
|
- Nguyên giá |
48,781,456,910 |
48,781,456,910 |
48,781,456,910 |
48,781,456,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,628,382,894 |
-4,999,272,943 |
-5,370,162,993 |
-5,741,006,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
512,064,476 |
497,541,926 |
487,229,876 |
485,338,826 |
|
- Nguyên giá |
846,591,376 |
846,591,376 |
846,591,376 |
846,591,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-334,526,900 |
-349,049,450 |
-359,361,500 |
-361,252,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
44,458,236,236 |
44,425,072,832 |
44,391,909,428 |
44,358,746,024 |
|
- Nguyên giá |
45,154,667,720 |
45,154,667,720 |
45,154,667,720 |
45,154,667,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-696,431,484 |
-729,594,888 |
-762,758,292 |
-795,921,696 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,527,340,398 |
13,167,340,398 |
13,647,340,398 |
17,211,190,863 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,173,852,330 |
16,173,852,330 |
16,173,852,330 |
18,537,702,795 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,646,511,932 |
-3,006,511,932 |
-2,526,511,932 |
-1,326,511,932 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,378,689,525 |
66,101,157,962 |
62,092,183,022 |
45,016,970,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,890,242,549 |
68,173,167,488 |
62,109,668,844 |
45,045,870,096 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
488,446,976 |
-2,072,009,526 |
-17,485,822 |
-28,899,775 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,187,458,172,930 |
2,176,623,771,588 |
2,358,204,554,574 |
2,332,725,263,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,515,692,374,737 |
1,501,077,218,004 |
1,605,815,717,776 |
1,413,432,047,894 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,491,387,660,512 |
1,474,697,049,234 |
1,580,810,094,459 |
1,388,750,970,032 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,430,059,906 |
46,620,797,301 |
59,752,329,425 |
60,905,768,688 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,390,435,879,077 |
1,385,288,992,358 |
1,355,457,350,885 |
1,101,687,780,637 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,044,112,485 |
1,780,104,943 |
117,242,548,548 |
157,548,572,746 |
|
4. Phải trả người lao động |
825,213,000 |
415,040,900 |
626,475,050 |
414,119,668 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,292,740,271 |
367,876,882 |
73,792,607 |
73,391,399 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,524,130,608 |
7,838,497,265 |
1,746,820,278 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,438,702,575 |
9,226,286,303 |
22,940,024,384 |
43,444,177,057 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,800,000,000 |
|
|
1,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,596,822,590 |
23,159,453,282 |
22,970,753,282 |
23,077,159,837 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,304,714,225 |
26,380,168,770 |
25,005,623,317 |
24,681,077,862 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
783,636,364 |
759,090,909 |
734,545,455 |
710,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,328,119,861 |
2,328,119,861 |
3,078,119,861 |
4,378,119,861 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,192,958,000 |
23,292,958,000 |
21,192,958,001 |
19,592,958,001 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
671,765,798,193 |
675,546,553,584 |
752,388,836,798 |
919,293,215,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
671,765,798,193 |
675,546,553,584 |
752,388,836,798 |
919,293,215,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
479,323,980,000 |
479,323,980,000 |
479,323,980,000 |
623,115,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
479,323,980,000 |
479,323,980,000 |
479,323,980,000 |
623,115,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,838,317,468 |
9,838,317,468 |
9,838,317,468 |
9,838,317,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
152,428,802,649 |
153,155,122,576 |
230,017,276,100 |
254,384,199,274 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
69,579,228,714 |
3,711,845,089 |
80,573,998,613 |
254,251,716,700 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
82,849,573,935 |
149,443,277,487 |
149,443,277,487 |
132,482,574 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,852,772,816 |
15,907,208,280 |
15,887,337,970 |
14,633,223,801 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,187,458,172,930 |
2,176,623,771,588 |
2,358,204,554,574 |
2,332,725,263,697 |
|