MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,786,687,388 8,572,677,491 14,644,768,333 6,930,914,500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,786,687,388 8,572,677,491 14,644,768,333 6,930,914,500
4. Giá vốn hàng bán 17,488,863,106 7,483,516,661 12,356,983,817 4,355,770,732
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,702,175,718 1,089,160,830 2,287,784,516 2,575,143,768
6. Doanh thu hoạt động tài chính 82,277,840 323,446,362 263,576,729 230,048
7. Chi phí tài chính 359,815,240 325,236,438 537,836,109 322,605,355
- Trong đó: Chi phí lãi vay 359,815,240 325,236,438 537,836,109 322,605,355
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 45,385,280 21,142,721 9,722,222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 772,974,298 486,425,666 512,866,917 908,755,683
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,798,072,696 579,802,367 1,490,935,997 1,344,012,778
12. Thu nhập khác 262,955,802 838,583 25,251,941 25,924,664,088
13. Chi phí khác 36,095,685 72,983,000 23,464,803 15,895,495,004
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 226,860,117 -72,144,417 1,787,138 10,029,169,084
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,571,212,579 507,657,950 1,492,723,135 11,373,181,862
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 116,742,046 304,703,891 1,554,953,920
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,571,212,579 390,915,904 1,188,019,244 9,818,227,942
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,571,212,579 390,915,904 1,188,019,244 9,818,227,942
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.