TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
205,055,943,899 |
132,176,446,172 |
137,551,950,179 |
129,720,047,450 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
147,147,151,062 |
60,001,777,471 |
69,405,240,095 |
72,784,545,078 |
|
1. Tiền |
122,147,151,062 |
4,152,851,061 |
8,822,354,635 |
18,711,958,296 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
55,848,926,410 |
60,582,885,460 |
54,072,586,782 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,833,351,359 |
43,492,371,361 |
35,108,817,507 |
25,513,751,028 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,181,154,807 |
23,937,350,543 |
15,682,776,112 |
17,240,767,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,027,830,759 |
14,560,996,769 |
12,182,695,718 |
565,913,944 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,624,365,793 |
5,640,039,773 |
7,889,361,401 |
8,353,085,131 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-646,015,724 |
-646,015,724 |
-646,015,724 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,040,287,501 |
25,196,562,340 |
27,001,850,485 |
30,266,524,732 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,040,287,501 |
25,196,562,340 |
27,001,850,485 |
30,266,524,732 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,153,977 |
1,485,735,000 |
6,036,042,092 |
1,155,226,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,485,735,000 |
1,372,122,931 |
103,893,118 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,661,992,803 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,153,977 |
|
1,926,358 |
1,051,333,494 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,778,016,012,314 |
1,714,340,771,685 |
1,728,850,870,263 |
1,724,840,300,026 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,060,670,918 |
18,050,670,918 |
18,060,670,918 |
19,501,441,268 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,060,670,918 |
18,050,670,918 |
18,060,670,918 |
19,501,441,268 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,743,570,284,992 |
1,670,095,596,345 |
1,586,816,505,449 |
1,680,443,923,415 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,743,570,284,992 |
1,670,095,596,345 |
1,586,816,505,449 |
1,680,443,923,415 |
|
- Nguyên giá |
1,953,637,940,997 |
1,951,895,156,093 |
1,951,895,156,093 |
2,134,395,564,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,067,656,005 |
-281,799,559,748 |
-365,078,650,644 |
-453,951,641,030 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,986,048,028 |
13,616,106,050 |
109,102,950,496 |
583,838,534 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,986,048,028 |
13,616,106,050 |
109,102,950,496 |
583,838,534 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,399,008,376 |
12,578,398,372 |
14,870,743,400 |
24,311,096,809 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,399,008,376 |
12,578,398,372 |
14,870,743,400 |
24,311,096,809 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,983,071,956,213 |
1,846,517,217,857 |
1,866,402,820,442 |
1,854,560,347,476 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,318,212,302,714 |
1,206,188,947,847 |
1,178,622,621,220 |
1,139,804,959,895 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,953,235,341 |
122,448,533,423 |
113,894,604,627 |
126,389,238,112 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,880,013,103 |
4,670,645,363 |
4,609,892,972 |
4,913,190,714 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,215,757,160 |
8,135,323,806 |
2,677,206,479 |
3,177,065,611 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,955,733,040 |
9,340,084,330 |
6,241,629,184 |
7,370,556,684 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,849,433,194 |
1,341,499,184 |
1,340,790,668 |
1,299,139,092 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,952,489,798 |
9,602,642,757 |
4,342,479,218 |
6,348,605,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,184,000,000 |
89,184,000,000 |
94,651,768,123 |
103,211,212,528 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
915,809,046 |
174,337,983 |
30,837,983 |
69,467,983 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,204,259,067,373 |
1,083,740,414,424 |
1,064,728,016,593 |
1,013,415,721,783 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,204,238,067,373 |
1,083,740,414,424 |
1,064,728,016,593 |
1,013,415,721,783 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
664,859,653,499 |
640,328,270,010 |
687,780,199,222 |
714,755,387,581 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
664,859,653,499 |
640,328,270,010 |
687,780,199,222 |
714,755,387,581 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
150,531,646,186 |
126,000,262,697 |
173,452,191,909 |
200,427,380,268 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
112,591,825,803 |
72,877,744,511 |
98,603,179,535 |
133,028,609,744 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,939,820,383 |
53,122,518,186 |
74,849,012,374 |
67,398,770,524 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,983,071,956,213 |
1,846,517,217,857 |
1,866,402,820,442 |
1,854,560,347,476 |
|