1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
143,294,958,932 |
174,323,522,343 |
193,281,577,388 |
166,090,564,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
143,294,958,932 |
174,323,522,343 |
193,281,577,388 |
166,090,564,785 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,271,934,094 |
89,650,001,761 |
108,500,792,669 |
86,505,148,974 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,023,024,838 |
84,673,520,582 |
84,780,784,719 |
79,585,415,811 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,174,355,036 |
1,494,988,043 |
10,916,541,043 |
2,662,329,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,093,658 |
5,841,038 |
2,231,703 |
4,626,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,454,349,109 |
1,843,680,076 |
6,412,780,736 |
1,331,122,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,998,300,195 |
15,652,325,802 |
24,344,384,459 |
16,681,548,737 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,691,636,912 |
68,666,661,709 |
64,937,928,864 |
64,230,447,338 |
|
12. Thu nhập khác |
3,349,380 |
2,896,096 |
1,429,297,171 |
186,669 |
|
13. Chi phí khác |
10 |
40 |
195,728,499 |
4,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,349,370 |
2,896,056 |
1,233,568,672 |
182,119 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,694,986,282 |
68,669,557,765 |
66,171,497,536 |
64,230,629,457 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,710,761,844 |
14,059,843,051 |
12,314,607,112 |
13,029,669,634 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-295,049,511 |
-272,102,499 |
1,362,812,390 |
411,860 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,279,273,949 |
54,881,817,213 |
52,494,078,034 |
51,200,547,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,279,273,949 |
54,881,817,213 |
52,494,078,034 |
51,200,547,963 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,732 |
2,097 |
1,600 |
1,957 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|