MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,682,890,054 135,628,658,676 143,989,971,088 129,227,324,980
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,304,797,427 10,264,951,217 18,159,381,054 1,686,914,720
1. Tiền 14,304,797,427 10,264,951,217 18,159,381,054 1,686,914,720
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,977,446,620 46,457,938,394 46,940,633,528 48,993,710,268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,435,838,911 43,638,390,809 42,263,055,415 43,102,187,781
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 120,212,947 84,701,249 94,868,707 28,276,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,625,079,715 3,938,531,289 5,786,394,359 7,066,930,525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,203,684,953 -1,203,684,953 -1,203,684,953 -1,203,684,953
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,772,273,867 7,291,201,456 7,044,575,875 6,701,319,361
1. Hàng tồn kho 6,772,273,867 7,291,201,456 7,044,575,875 6,701,319,361
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,628,372,140 1,614,567,609 1,845,380,631 1,845,380,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 575,166,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,588,970,531
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,039,401,609 1,039,401,609 1,845,380,631 1,845,380,631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 423,768,389,571 421,671,227,130 413,619,106,259 405,573,154,738
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,726,900,000 1,696,900,000 1,726,900,000 1,726,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,726,900,000 1,696,900,000 1,726,900,000 1,726,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 421,209,030,054 419,366,949,838 411,284,828,967 403,297,812,446
1. Tài sản cố định hữu hình 420,184,659,206 418,457,238,081 410,489,776,301 402,617,418,871
- Nguyên giá 567,548,146,535 567,548,146,535 567,548,146,535 567,548,146,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,363,487,329 -149,090,908,454 -157,058,370,234 -164,930,727,664
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,024,370,848 909,711,757 795,052,666 680,393,575
- Nguyên giá 4,998,381,818 4,998,381,818 4,998,381,818 4,998,381,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,974,010,970 -4,088,670,061 -4,203,329,152 -4,317,988,243
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 832,459,517 607,377,292 607,377,292 548,442,292
1. Chi phí trả trước dài hạn 832,459,517 607,377,292 607,377,292 548,442,292
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 544,451,279,625 557,299,885,806 557,609,077,347 534,800,479,718
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 397,315,901,357 418,796,933,531 423,915,350,934 425,424,807,085
I. Nợ ngắn hạn 124,303,868,554 147,084,900,728 151,803,318,131 165,012,774,282
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,374,395,925 23,340,762,496 9,961,516,457 17,065,761,216
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,300,000 180,170,420 120,654,900 57,203,011
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 785,367,263 812,716,030 1,183,013,293 1,544,696,942
4. Phải trả người lao động 9,085,310,928 11,186,717,294 7,161,457,229 10,938,383,669
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,116,462,230 6,816,412,617 12,556,192,831 8,579,604,606
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,429,789,996 27,138,171,830 28,025,248,593 29,045,600,561
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,204,279,047 74,031,442,732 89,499,427,519 94,822,316,928
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,255,963,165 3,578,507,309 3,295,807,309 2,959,207,349
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 273,012,032,803 271,712,032,803 272,112,032,803 260,412,032,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 273,012,032,803 271,712,032,803 272,112,032,803 260,412,032,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,135,378,268 138,502,952,275 133,693,726,413 109,375,672,633
I. Vốn chủ sở hữu 147,135,378,268 138,502,952,275 133,693,726,413 109,375,672,633
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,880,000 -8,880,000 -8,880,000 -8,880,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,346,721,732 -40,979,147,725 -45,788,373,587 -70,106,427,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -43,254,907,837 -51,887,333,830 -19,367,137,145 -43,685,190,925
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,908,186,105 10,908,186,105 -26,421,236,442 -26,421,236,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 544,451,279,625 557,299,885,806 557,609,077,347 534,800,479,718
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.