1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,660,924,737 |
172,111,410,063 |
184,509,420,965 |
194,198,978,703 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,660,924,737 |
172,111,410,063 |
184,509,420,965 |
194,198,978,703 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,467,368,368 |
135,389,782,324 |
131,226,603,360 |
142,176,308,516 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,193,556,369 |
36,721,627,739 |
53,282,817,605 |
52,022,670,187 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
135,557,785 |
356,432,891 |
383,134,035 |
124,119,675 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,738,458,179 |
20,833,469,711 |
31,144,864,853 |
34,514,410,503 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,735,594,924 |
12,481,317,722 |
17,866,191,387 |
11,490,953,492 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,855,061,051 |
3,763,273,197 |
4,654,895,400 |
6,141,425,867 |
|
12. Thu nhập khác |
3,171,839 |
1,457 |
844,328,857 |
27,591,992 |
|
13. Chi phí khác |
3,324,685 |
3,848 |
9,039,847 |
651,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-152,846 |
-2,391 |
835,289,010 |
26,940,752 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,854,908,205 |
3,763,270,806 |
5,490,184,410 |
6,168,366,619 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,300,573,109 |
550,159,853 |
-1,617,045,060 |
1,233,673,324 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
2,900,373,670 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,554,335,096 |
3,213,110,953 |
4,206,855,800 |
4,934,693,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,554,335,096 |
3,213,110,953 |
4,206,855,800 |
4,934,693,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|