MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 137,563,006,577 135,071,301,720 154,847,364,561 148,306,593,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,146,849,593 59,763,822,242 58,090,668,494 22,491,856,623
1. Tiền 30,146,849,593 34,763,822,242 37,090,668,494 17,491,856,623
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 25,000,000,000 21,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 30,000,000,000 55,000,000,000 75,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 30,000,000,000 55,000,000,000 75,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,714,042,744 29,929,229,230 13,525,216,822 22,328,296,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,796,567,321 27,510,778,742 11,890,223,458 20,728,467,522
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,718,622,301 1,034,102,696 875,886,146 762,676,069
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,198,853,122 1,384,347,792 1,003,528,538 1,081,574,700
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -244,421,320 -244,421,320
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,377,422,304 14,230,609,037 26,522,217,658 27,866,916,987
1. Hàng tồn kho 10,377,422,304 14,230,609,037 26,522,217,658 27,866,916,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,324,691,936 1,147,641,211 1,709,261,587 619,523,204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,008,614,144 1,147,641,211 683,158,499 619,523,204
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,026,103,088
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 316,077,792
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,262,044,772 146,192,918,828 146,313,641,242 139,870,539,659
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,000,000 39,000,000 39,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,000,000 39,000,000 39,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 130,629,242,564 134,577,848,151 140,972,707,283 134,733,588,339
1. Tài sản cố định hữu hình 128,124,856,155 131,874,705,009 138,477,307,427 132,744,524,349
- Nguyên giá 446,230,273,916 458,814,305,502 468,653,258,403 469,948,658,403
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,105,417,761 -326,939,600,493 -330,175,950,976 -337,204,134,054
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,504,386,409 2,703,143,142 2,495,399,856 1,989,063,990
- Nguyên giá 11,861,202,980 12,541,202,980 12,831,202,980 12,831,202,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,356,816,571 -9,838,059,838 -10,335,803,124 -10,842,138,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,867,002,200 1,364,689,915 969,014,197 1,209,966,227
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,867,002,200 1,364,689,915 969,014,197 1,209,966,227
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,765,800,008 10,211,380,762 4,332,919,762 3,887,985,093
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,199,936,862 9,645,517,616 788,077,655 181,071,206
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 565,863,146 565,863,146 3,544,842,107 3,706,913,887
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 284,825,051,349 281,264,220,548 301,161,005,803 288,177,133,444
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,256,664,838 114,953,163,255 119,266,672,318 100,413,434,333
I. Nợ ngắn hạn 122,911,664,838 114,608,163,255 118,921,672,318 100,068,434,333
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,127,430,531 67,439,840,710 75,971,557,309 61,871,538,440
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,740,976,039 1,106,518,450 611,562,019 707,017,313
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,914,523,619 25,787,755,833 22,740,460,288 25,123,476,427
4. Phải trả người lao động 9,266,830,264 14,317,430,125 15,992,740,979 8,921,712,453
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,000,000 153,526,618 103,636,364
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,336,142,624 3,110,120,646 2,990,104,164 3,124,992,315
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,485,761,761 2,846,497,491 461,720,941 216,061,021
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 345,000,000 345,000,000 345,000,000 345,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 345,000,000 345,000,000 345,000,000 345,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 161,568,386,511 166,311,057,293 181,894,333,485 187,763,699,111
I. Vốn chủ sở hữu 161,568,386,511 166,311,057,293 181,894,333,485 187,763,699,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,000,000,000 109,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 431,588,293 431,588,293 431,588,293 431,588,293
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,595,763,549 41,595,763,549 41,595,763,549 41,595,763,549
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,541,034,669 15,283,705,451 30,866,981,643 36,736,347,269
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,541,034,669 15,283,705,451 10,110,950,306 30,866,981,643
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,756,031,337 5,869,365,626
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 284,825,051,349 281,264,220,548 301,161,005,803 288,177,133,444
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.