TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,177,446,389 |
125,608,090,979 |
105,121,550,972 |
132,131,373,744 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,741,072,059 |
23,795,465,246 |
56,496,653,961 |
50,851,229,667 |
|
1. Tiền |
28,741,072,059 |
8,795,465,246 |
36,496,653,961 |
30,851,229,667 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
15,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,808,103,992 |
76,793,340,937 |
26,273,583,349 |
56,207,090,722 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,350,043,850 |
74,063,275,605 |
24,997,531,816 |
53,889,829,267 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,248,620,259 |
1,375,590,460 |
720,126,248 |
891,137,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,209,439,883 |
1,354,474,872 |
555,925,285 |
1,426,123,835 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,856,647,013 |
12,255,349,902 |
8,951,254,074 |
11,017,982,596 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,856,647,013 |
12,255,349,902 |
8,951,254,074 |
11,017,982,596 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,771,623,325 |
2,763,934,894 |
3,400,059,588 |
4,055,070,759 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,634,753,949 |
2,686,536,619 |
1,783,014,528 |
2,015,407,938 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
136,869,376 |
77,398,275 |
1,617,045,060 |
2,039,662,821 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,438,155,817 |
156,365,068,036 |
153,482,123,184 |
147,156,816,819 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,038,551,177 |
145,729,623,456 |
139,909,113,145 |
133,569,737,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,487,584,304 |
141,948,729,454 |
136,553,721,674 |
130,639,848,889 |
|
- Nguyên giá |
433,080,241,216 |
437,701,011,292 |
439,401,553,060 |
441,155,482,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-287,592,656,912 |
-295,752,281,838 |
-302,847,831,386 |
-310,515,633,185 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,550,966,873 |
3,780,894,002 |
3,355,391,471 |
2,929,888,940 |
|
- Nguyên giá |
9,198,376,580 |
11,861,202,980 |
11,861,202,980 |
11,861,202,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,647,409,707 |
-8,080,308,978 |
-8,505,811,509 |
-8,931,314,040 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,992,819,939 |
502,140,706 |
977,665,735 |
1,301,222,782 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,992,819,939 |
502,140,706 |
977,665,735 |
1,301,222,782 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,406,784,701 |
10,133,303,874 |
12,595,344,304 |
12,285,856,208 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,971,727,019 |
6,698,246,192 |
12,060,660,292 |
11,719,993,062 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,435,057,682 |
3,435,057,682 |
534,684,012 |
565,863,146 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
273,615,602,206 |
281,973,159,015 |
258,603,674,156 |
279,288,190,563 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,700,836,532 |
117,845,282,388 |
90,268,941,729 |
105,484,715,165 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,275,836,532 |
117,420,282,388 |
89,863,941,729 |
105,139,715,165 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,608,838,973 |
80,344,642,303 |
60,043,233,163 |
76,732,623,728 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
840,967,205 |
1,182,179,451 |
785,247,345 |
1,058,209,369 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,381,010,791 |
11,603,110,271 |
9,060,633,548 |
15,364,004,421 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,076,028,368 |
17,481,335,555 |
14,800,519,770 |
8,344,839,732 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
289,140,508 |
93,636,364 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,889,681,955 |
3,363,705,568 |
3,882,258,155 |
3,457,492,311 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,479,309,240 |
3,445,309,240 |
1,002,909,240 |
88,909,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
425,000,000 |
425,000,000 |
405,000,000 |
345,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
425,000,000 |
425,000,000 |
405,000,000 |
345,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,914,765,674 |
164,127,876,627 |
168,334,732,427 |
173,803,475,398 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,914,765,674 |
164,127,876,627 |
168,334,732,427 |
173,803,475,398 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,150,001,208 |
41,150,001,208 |
41,150,001,208 |
41,150,001,208 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,333,176,173 |
13,546,287,126 |
17,753,142,926 |
23,221,885,897 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,333,176,173 |
13,546,287,126 |
17,753,142,926 |
4,934,693,295 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
18,287,192,602 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
273,615,602,206 |
281,973,159,015 |
258,603,674,156 |
279,288,190,563 |
|