TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,496,017,710 |
103,195,551,081 |
118,069,327,764 |
115,177,446,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,618,956,698 |
62,293,732,943 |
60,257,940,268 |
48,741,072,059 |
|
1. Tiền |
27,618,956,698 |
42,293,732,943 |
25,257,940,268 |
28,741,072,059 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
20,000,000,000 |
35,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,100,020,318 |
17,463,963,362 |
32,315,305,629 |
42,808,103,992 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,662,656,121 |
16,365,002,905 |
29,833,889,452 |
40,350,043,850 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
878,500,841 |
256,509,499 |
1,184,603,089 |
1,248,620,259 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,155,066,600 |
842,450,958 |
1,296,813,088 |
1,209,439,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,596,203,244 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,618,488,276 |
11,657,431,949 |
13,558,642,397 |
11,856,647,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,618,488,276 |
11,657,431,949 |
13,558,642,397 |
11,856,647,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,158,552,418 |
1,780,422,827 |
1,937,439,470 |
1,771,623,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,158,552,418 |
1,450,260,204 |
1,670,884,589 |
1,634,753,949 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
159,375,405 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
170,787,218 |
266,554,881 |
136,869,376 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,705,477,522 |
170,779,611,777 |
164,118,331,553 |
158,438,155,817 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
152,957,061,964 |
155,877,188,714 |
154,194,385,944 |
147,038,551,177 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
151,135,182,994 |
153,919,021,179 |
152,439,818,740 |
145,487,584,304 |
|
- Nguyên giá |
415,415,704,741 |
425,155,615,662 |
431,842,895,640 |
433,080,241,216 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,280,521,747 |
-271,236,594,483 |
-279,403,076,900 |
-287,592,656,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,821,878,970 |
1,958,167,535 |
1,754,567,204 |
1,550,966,873 |
|
- Nguyên giá |
8,853,376,580 |
9,198,376,580 |
9,198,376,580 |
9,198,376,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,031,497,610 |
-7,240,209,045 |
-7,443,809,376 |
-7,647,409,707 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,016,701,780 |
6,191,638,705 |
3,957,910,555 |
3,992,819,939 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,016,701,780 |
6,191,638,705 |
3,957,910,555 |
3,992,819,939 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,731,713,778 |
8,710,784,358 |
5,966,035,054 |
7,406,784,701 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,068,115,963 |
5,276,191,112 |
2,530,977,372 |
3,971,727,019 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,663,597,815 |
3,434,593,246 |
3,435,057,682 |
3,435,057,682 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
297,201,495,232 |
273,975,162,858 |
282,187,659,317 |
273,615,602,206 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
133,199,101,543 |
106,658,882,158 |
110,092,537,540 |
112,700,836,532 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
132,576,485,343 |
106,036,265,958 |
109,617,537,540 |
112,275,836,532 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,153,703,397 |
80,670,336,101 |
86,349,294,424 |
65,608,838,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,300,463,003 |
951,849,003 |
1,017,014,704 |
840,967,205 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,683,896,903 |
7,296,999,896 |
11,459,076,334 |
12,381,010,791 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,725,560,142 |
12,592,543,320 |
7,921,741,707 |
15,076,028,368 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,299,127,589 |
63,636,364 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,211,005,363 |
3,073,498,734 |
2,768,862,692 |
14,889,681,955 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,501,856,535 |
151,911,315 |
37,911,315 |
3,479,309,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
622,616,200 |
622,616,200 |
475,000,000 |
425,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
622,616,200 |
622,616,200 |
475,000,000 |
425,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,002,393,689 |
167,316,280,700 |
172,095,121,777 |
160,914,765,674 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,002,393,689 |
167,316,280,700 |
172,095,121,777 |
160,914,765,674 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,679,689,531 |
40,679,689,531 |
40,679,689,531 |
41,150,001,208 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,891,115,865 |
17,205,002,876 |
21,983,843,953 |
10,333,176,173 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,026,323,727 |
16,340,210,738 |
4,778,841,077 |
10,333,176,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
864,792,138 |
864,792,138 |
17,205,002,876 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
297,201,495,232 |
273,975,162,858 |
282,187,659,317 |
273,615,602,206 |
|