1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
791,039,083,852 |
500,535,403,104 |
227,391,004,636 |
854,373,572,071 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
791,039,083,852 |
500,535,403,104 |
227,391,004,636 |
854,373,572,071 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
558,152,435,778 |
378,315,860,812 |
165,343,126,406 |
760,363,716,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
232,886,648,074 |
122,219,542,292 |
62,047,878,230 |
94,009,855,818 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,422,554 |
1,303,615,194 |
7,059,844 |
3,205,256,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,787,615,989 |
58,478,255,286 |
41,200,890,862 |
49,651,563,622 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,185,859,023 |
47,185,859,023 |
41,200,890,862 |
49,651,563,622 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,434,361,227 |
-7,563,733,671 |
2,916,495,454 |
2,256,221,092 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,129,972,235 |
39,198,254,176 |
16,155,418,523 |
31,290,449,197 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
155,543,121,177 |
33,410,381,695 |
1,782,133,235 |
14,016,878,249 |
|
12. Thu nhập khác |
1,755,007,628 |
4,494,923,607 |
180,915,572 |
963,177,390 |
|
13. Chi phí khác |
2,217,601,979 |
2,347,852,588 |
4,290,000 |
20,096,977 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-462,594,351 |
2,147,071,019 |
176,625,572 |
943,080,413 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
155,080,526,826 |
35,557,452,714 |
1,958,758,807 |
14,959,958,662 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,155,531,389 |
-2,155,531,389 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
152,924,995,437 |
37,712,984,103 |
1,958,758,807 |
14,959,958,662 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
152,924,995,437 |
37,712,984,103 |
1,958,758,807 |
14,959,958,662 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,133 |
1,019 |
53 |
404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|