1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,792,087,944 |
93,368,410,999 |
121,009,920,163 |
176,191,537,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,792,087,944 |
93,368,410,999 |
121,009,920,163 |
176,191,537,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,752,145,452 |
45,723,222,710 |
52,496,354,860 |
102,140,769,345 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,039,942,492 |
47,645,188,289 |
68,513,565,303 |
74,050,768,563 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,691,369,679 |
40,316,784,760 |
39,096,929,229 |
43,045,681,841 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,569,299,990 |
54,340,188,387 |
86,105,576,122 |
66,727,746,526 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,287,282,998 |
38,701,847,263 |
52,321,955,841 |
47,132,050,503 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,818,182 |
2,005,774,364 |
392,107,837 |
522,455,094 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,821,508,038 |
6,574,980,152 |
4,412,041,239 |
10,551,778,111 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,338,685,961 |
25,041,030,146 |
16,700,769,334 |
39,294,470,673 |
|
12. Thu nhập khác |
899,857,994 |
1,068,982,057 |
228,800,182 |
209,533,744 |
|
13. Chi phí khác |
4,031,493,609 |
15,003,810,183 |
14,094,975,589 |
14,712,287,171 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,131,635,615 |
-13,934,828,126 |
-13,866,175,407 |
-14,502,753,427 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,207,050,346 |
11,106,202,020 |
2,834,593,927 |
24,791,717,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,663,020,291 |
10,694,897,573 |
2,421,456,069 |
7,914,754,824 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
110,352,000 |
1,238,883,626 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,544,030,055 |
411,304,447 |
302,785,858 |
15,638,078,796 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,572,576,367 |
422,850,034 |
309,498,649 |
14,319,215,465 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-28,546,312 |
-11,545,587 |
-6,712,791 |
1,318,863,331 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
04 |
03 |
137 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|