MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,792,087,944 93,368,410,999 121,009,920,163 176,191,537,908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,792,087,944 93,368,410,999 121,009,920,163 176,191,537,908
4. Giá vốn hàng bán 38,752,145,452 45,723,222,710 52,496,354,860 102,140,769,345
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,039,942,492 47,645,188,289 68,513,565,303 74,050,768,563
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,691,369,679 40,316,784,760 39,096,929,229 43,045,681,841
7. Chi phí tài chính 51,569,299,990 54,340,188,387 86,105,576,122 66,727,746,526
- Trong đó: Chi phí lãi vay 33,287,282,998 38,701,847,263 52,321,955,841 47,132,050,503
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,818,182 2,005,774,364 392,107,837 522,455,094
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,821,508,038 6,574,980,152 4,412,041,239 10,551,778,111
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,338,685,961 25,041,030,146 16,700,769,334 39,294,470,673
12. Thu nhập khác 899,857,994 1,068,982,057 228,800,182 209,533,744
13. Chi phí khác 4,031,493,609 15,003,810,183 14,094,975,589 14,712,287,171
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,131,635,615 -13,934,828,126 -13,866,175,407 -14,502,753,427
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,207,050,346 11,106,202,020 2,834,593,927 24,791,717,246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,663,020,291 10,694,897,573 2,421,456,069 7,914,754,824
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 110,352,000 1,238,883,626
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,544,030,055 411,304,447 302,785,858 15,638,078,796
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,572,576,367 422,850,034 309,498,649 14,319,215,465
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -28,546,312 -11,545,587 -6,712,791 1,318,863,331
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 15 04 03 137
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.