1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
769,863,130,172 |
973,968,054,050 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
9,160,451,218 |
8,363,213,884 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
760,702,678,954 |
965,604,840,166 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
716,591,366,165 |
909,436,210,298 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
44,111,312,789 |
56,168,629,868 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
679,276,087 |
662,078,313 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
34,739,790,727 |
33,978,328,967 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
17,878,927,119 |
17,259,922,291 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-7,828,128,970 |
5,592,456,923 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
9,384,012,824 |
8,201,284,639 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
3,155,749,210 |
137,258,001 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
6,228,263,614 |
8,064,026,638 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-1,599,865,356 |
13,656,483,561 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
684,466,149 |
3,037,924,776 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,284,331,505 |
10,618,558,785 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,284,331,505 |
10,618,558,785 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-315 |
1,232 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|