MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 995,606,501,618 973,696,625,581 983,426,177,649 1,013,072,104,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,565,648,167 25,603,372,725 59,771,809,394 61,350,144,858
1. Tiền 24,565,648,167 9,603,372,725 31,941,809,394 30,350,144,858
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 27,830,000,000 31,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,200,000,000 17,200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,200,000,000 17,200,000,000 200,000,000 200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 718,686,725,345 732,664,720,429 730,743,060,875 792,401,181,668
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 473,051,998,647 522,326,991,686 462,784,357,971 522,965,498,275
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,215,992,825 47,613,030,870 46,726,909,073 106,844,557,181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 57,091,209,294 63,910,791,001 85,392,070,738 59,201,495,176
6. Phải thu ngắn hạn khác 148,847,242,519 112,333,624,812 149,244,472,491 117,487,540,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,567,703,011 -13,567,703,011 -13,452,734,469 -14,145,894,637
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,985,071 47,985,071 47,985,071 47,985,071
IV. Hàng tồn kho 181,582,321,401 178,217,215,451 163,800,157,303 118,577,170,993
1. Hàng tồn kho 181,582,321,401 178,217,215,451 165,722,649,539 119,202,451,154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,922,492,236 -625,280,161
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,571,806,705 20,011,316,976 28,911,150,077 40,543,606,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 923,780,588 2,171,260,224 2,001,045,160 1,017,022,301
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,648,026,117 17,840,056,752 26,901,079,000 39,497,980,695
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,025,917 28,603,926
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 531,761,935,524 557,115,764,132 530,127,038,628 589,741,065,651
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 352,577,308,114 349,895,260,222 366,866,383,065 369,738,305,664
1. Tài sản cố định hữu hình 286,109,850,343 283,812,960,965 301,621,623,274 304,867,394,863
- Nguyên giá 342,279,219,171 345,447,098,262 369,178,016,958 378,223,522,071
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,169,368,828 -61,634,137,297 -67,556,393,684 -73,356,127,208
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 66,467,457,771 66,082,299,257 65,244,759,791 64,870,910,801
- Nguyên giá 70,233,553,417 70,233,553,417 69,758,553,417 69,758,553,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,766,095,646 -4,151,254,160 -4,513,793,626 -4,887,642,616
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,240,514,880 30,821,753,102 9,809,706,175 10,389,767,518
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,240,514,880 30,821,753,102 9,809,706,175 10,389,767,518
V. Đầu tư tài chính dài hạn 123,674,270,456 145,094,658,487 120,625,144,086 175,743,036,389
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,615,400,065 43,615,400,065 19,702,758,586 18,848,627,384
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,100,000,000 4,100,000,000 3,100,000,000 3,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,543,127,077 -3,543,127,078 -3,100,000,000 -3,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 79,501,997,468 100,922,385,500 100,922,385,500 156,894,409,005
VI. Tài sản dài hạn khác 26,269,842,074 30,304,092,321 31,825,805,302 32,869,956,080
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,522,884,960 29,663,843,366 31,238,910,427 32,336,415,284
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 746,957,114 640,248,955 586,894,875 533,540,796
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,527,368,437,142 1,530,812,389,713 1,513,553,216,277 1,602,813,170,092
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 786,653,674,499 791,186,029,065 752,328,137,616 832,556,669,906
I. Nợ ngắn hạn 592,264,365,037 602,664,376,151 575,224,835,070 666,833,487,333
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,937,420,669 215,717,650,868 134,577,094,915 210,012,499,342
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,756,892,929 15,220,309,409 17,960,552,846 12,574,968,513
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,508,962,967 10,782,928,303 12,516,747,083 14,898,673,211
4. Phải trả người lao động 4,630,237,598 4,277,074,793 5,520,396,804 5,605,306,080
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,570,062,279 5,112,301,169 7,612,688,893 3,474,231,041
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,490,164,249 36,918,581,602 20,532,245,654 6,579,486,417
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 380,676,932,168 304,079,237,829 366,041,537,697 400,295,128,590
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,693,692,178 10,556,292,178 10,463,571,178 13,393,194,139
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 194,389,309,462 188,521,652,914 177,103,302,546 165,723,182,573
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 192,021,967,311 186,265,170,024 175,279,007,505 164,096,540,209
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,367,342,151 2,256,482,890 1,824,295,041 1,626,642,364
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 740,714,762,643 739,626,360,648 761,225,078,661 770,256,500,186
I. Vốn chủ sở hữu 740,714,762,643 739,626,360,648 761,225,078,661 770,256,500,186
1. Vốn góp của chủ sở hữu 599,267,850,000 599,267,850,000 599,267,850,000 599,267,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 475,678,520,000 475,678,520,000 475,678,520,000 475,678,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,230,677,157 67,230,677,157 67,230,677,157 67,230,677,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,105,797,042 22,490,588,636 21,844,494,035 39,661,119,370
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,461,796,558 49,944,849,298 72,266,182,846 63,361,933,493
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,722,322,422 63,094,289,862 11,603,581,279 40,013,112,434
- LNST chưa phân phối kỳ này -260,525,864 -13,149,440,564 60,662,601,567 23,348,821,059
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 649,261,886 693,015,557 616,494,623 735,540,166
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,527,368,437,142 1,530,812,389,713 1,513,553,216,277 1,602,813,170,092
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.