TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
81,759,114,762 |
98,047,916,821 |
175,383,785,540 |
172,202,930,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,371,431,331 |
34,285,661,097 |
22,962,964,071 |
5,195,650,616 |
|
1. Tiền |
22,371,431,331 |
34,285,661,097 |
22,962,964,071 |
5,195,650,616 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,122,816,573 |
60,148,791,894 |
151,382,994,086 |
163,187,909,621 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,431,800,057 |
33,049,293,589 |
42,494,837,605 |
40,743,004,228 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,065,656,264 |
7,149,694,372 |
32,749,088,453 |
47,161,860,758 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
117,766,537 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,814,099,387 |
20,605,646,508 |
77,616,282,228 |
76,885,774,988 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,306,505,672 |
-655,842,575 |
-1,477,214,200 |
-1,602,730,353 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,123,013,987 |
1,318,755,707 |
463,502,420 |
472,475,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,123,013,987 |
1,318,755,707 |
463,502,420 |
472,475,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,141,852,871 |
2,294,708,123 |
574,324,963 |
3,346,895,702 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,141,852,871 |
2,286,221,315 |
565,838,155 |
3,346,895,702 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,486,808 |
8,486,808 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
150,266,548,854 |
194,426,901,149 |
130,849,777,543 |
101,733,009,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
116,593,698,248 |
152,858,337,711 |
122,180,200,713 |
95,357,029,860 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
116,593,698,248 |
152,858,337,711 |
117,788,200,713 |
90,965,029,860 |
|
- Nguyên giá |
185,325,632,296 |
235,148,694,869 |
267,432,046,866 |
268,568,410,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,731,934,048 |
-82,290,357,158 |
-149,643,846,153 |
-177,603,380,642 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4,392,000,000 |
4,392,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,392,000,000 |
4,392,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,221,725,144 |
5,608,833,483 |
5,658,365,603 |
5,658,365,603 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,221,725,144 |
5,608,833,483 |
5,658,365,603 |
5,658,365,603 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
840,000,000 |
840,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
840,000,000 |
840,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
451,125,462 |
119,729,955 |
2,171,211,227 |
717,614,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
451,125,462 |
119,729,955 |
2,171,211,227 |
717,614,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232,025,663,616 |
292,474,817,970 |
306,233,563,083 |
273,935,940,461 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,297,490,896 |
145,528,441,558 |
204,135,743,732 |
175,892,949,929 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,583,490,896 |
101,790,941,558 |
148,663,743,732 |
139,146,549,929 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,602,340,605 |
27,088,890,165 |
22,546,672,505 |
16,690,585,384 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
290,114,001 |
108,381,923 |
6,956,180 |
20,370,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,880,764,051 |
4,882,099,465 |
9,462,582,141 |
7,070,128,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,606,375,488 |
15,060,815,444 |
15,457,858,611 |
19,506,863,283 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,152,257,189 |
295,677,172 |
248,408,387 |
199,615,426 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,744,135,975 |
1,472,122,291 |
657,112,557 |
2,270,309,774 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,474,972,965 |
39,722,634,811 |
84,805,710,455 |
89,969,226,939 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,623,043,129 |
11,371,964,834 |
12,262,217,543 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
969,487,493 |
1,548,355,453 |
2,976,225,353 |
3,419,450,353 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,714,000,000 |
43,737,500,000 |
55,472,000,000 |
36,746,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,714,000,000 |
43,557,500,000 |
55,292,000,000 |
36,566,400,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,728,172,720 |
146,946,376,412 |
102,097,819,351 |
98,042,990,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,829,873,419 |
79,114,316,436 |
84,906,602,411 |
88,871,332,264 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,699,460,000 |
59,699,460,000 |
59,699,460,000 |
59,699,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,699,460,000 |
59,699,460,000 |
59,699,460,000 |
59,699,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,010,975,808 |
4,010,975,808 |
4,010,975,808 |
4,010,975,808 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
655,566,617 |
655,566,617 |
655,566,617 |
655,566,617 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,463,870,994 |
12,748,314,011 |
18,540,599,986 |
22,505,329,839 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,263,284,866 |
12,284,443,018 |
8,792,285,975 |
4,964,729,853 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
200,586,128 |
463,870,993 |
9,748,314,011 |
17,540,599,986 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
69,898,299,301 |
67,832,059,976 |
17,191,216,940 |
9,171,658,268 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,201,331,261 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
65,696,968,040 |
67,832,059,976 |
17,191,216,940 |
9,171,658,268 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232,025,663,616 |
292,474,817,970 |
306,233,563,083 |
273,935,940,461 |
|