MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 81,759,114,762 98,047,916,821 175,383,785,540 172,202,930,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,371,431,331 34,285,661,097 22,962,964,071 5,195,650,616
1. Tiền 22,371,431,331 34,285,661,097 22,962,964,071 5,195,650,616
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,122,816,573 60,148,791,894 151,382,994,086 163,187,909,621
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,431,800,057 33,049,293,589 42,494,837,605 40,743,004,228
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,065,656,264 7,149,694,372 32,749,088,453 47,161,860,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 117,766,537
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,814,099,387 20,605,646,508 77,616,282,228 76,885,774,988
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,306,505,672 -655,842,575 -1,477,214,200 -1,602,730,353
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,123,013,987 1,318,755,707 463,502,420 472,475,002
1. Hàng tồn kho 1,123,013,987 1,318,755,707 463,502,420 472,475,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,141,852,871 2,294,708,123 574,324,963 3,346,895,702
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,141,852,871 2,286,221,315 565,838,155 3,346,895,702
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,486,808 8,486,808
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 150,266,548,854 194,426,901,149 130,849,777,543 101,733,009,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000,000 35,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000,000 35,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,593,698,248 152,858,337,711 122,180,200,713 95,357,029,860
1. Tài sản cố định hữu hình 116,593,698,248 152,858,337,711 117,788,200,713 90,965,029,860
- Nguyên giá 185,325,632,296 235,148,694,869 267,432,046,866 268,568,410,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,731,934,048 -82,290,357,158 -149,643,846,153 -177,603,380,642
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,392,000,000 4,392,000,000
- Nguyên giá 4,392,000,000 4,392,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,221,725,144 5,608,833,483 5,658,365,603 5,658,365,603
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,221,725,144 5,608,833,483 5,658,365,603 5,658,365,603
V. Đầu tư tài chính dài hạn 840,000,000 840,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 840,000,000 840,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 451,125,462 119,729,955 2,171,211,227 717,614,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 451,125,462 119,729,955 2,171,211,227 717,614,057
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 232,025,663,616 292,474,817,970 306,233,563,083 273,935,940,461
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 93,297,490,896 145,528,441,558 204,135,743,732 175,892,949,929
I. Nợ ngắn hạn 57,583,490,896 101,790,941,558 148,663,743,732 139,146,549,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,602,340,605 27,088,890,165 22,546,672,505 16,690,585,384
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 290,114,001 108,381,923 6,956,180 20,370,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,880,764,051 4,882,099,465 9,462,582,141 7,070,128,770
4. Phải trả người lao động 10,606,375,488 15,060,815,444 15,457,858,611 19,506,863,283
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,152,257,189 295,677,172 248,408,387 199,615,426
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,744,135,975 1,472,122,291 657,112,557 2,270,309,774
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,474,972,965 39,722,634,811 84,805,710,455 89,969,226,939
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,623,043,129 11,371,964,834 12,262,217,543
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 969,487,493 1,548,355,453 2,976,225,353 3,419,450,353
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,714,000,000 43,737,500,000 55,472,000,000 36,746,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 180,000,000 180,000,000 180,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,714,000,000 43,557,500,000 55,292,000,000 36,566,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,728,172,720 146,946,376,412 102,097,819,351 98,042,990,532
I. Vốn chủ sở hữu 68,829,873,419 79,114,316,436 84,906,602,411 88,871,332,264
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,699,460,000 59,699,460,000 59,699,460,000 59,699,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,699,460,000 59,699,460,000 59,699,460,000 59,699,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,010,975,808 4,010,975,808 4,010,975,808 4,010,975,808
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 655,566,617 655,566,617 655,566,617 655,566,617
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,463,870,994 12,748,314,011 18,540,599,986 22,505,329,839
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,263,284,866 12,284,443,018 8,792,285,975 4,964,729,853
- LNST chưa phân phối kỳ này 200,586,128 463,870,993 9,748,314,011 17,540,599,986
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 69,898,299,301 67,832,059,976 17,191,216,940 9,171,658,268
1. Nguồn kinh phí 4,201,331,261
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 65,696,968,040 67,832,059,976 17,191,216,940 9,171,658,268
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 232,025,663,616 292,474,817,970 306,233,563,083 273,935,940,461
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.