MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,159,061,246,448 1,272,052,572,625 1,436,768,534,277
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 272,168,561,121 285,121,324,978 355,118,889,853
1. Tiền 64,168,561,121 97,621,324,978 70,118,889,853
2. Các khoản tương đương tiền 208,000,000,000 187,500,000,000 285,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 223,500,000,000 153,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 223,500,000,000 153,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 521,079,243,030 288,068,447,288 552,297,614,167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 498,109,815,105 230,772,148,530 478,781,748,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,183,894,462 9,610,237,732 28,495,081,103
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,922,397,372 60,605,508,909 59,193,285,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,136,863,909 -12,919,447,883 -14,172,500,939
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 333,936,109,488 450,875,944,363 348,014,711,099
1. Hàng tồn kho 334,421,104,672 451,147,126,757 348,354,434,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -484,995,184 -271,182,394 -339,723,590
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,877,332,809 24,486,855,996 28,337,319,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,625,516,551 2,953,220,805 27,230,409,436
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,862,674,464 9,360,965,410 634,744,042
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,389,141,794 12,172,669,781 472,165,680
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,375,304,520,894 1,837,360,038,565 2,083,081,627,016
I. Các khoản phải thu dài hạn 120,897,722,010 128,990,616,710 128,258,320,058
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 120,897,722,010 128,990,616,710 128,258,320,058
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,709,311,546,697 1,264,432,077,758 1,485,353,374,192
1. Tài sản cố định hữu hình 1,683,400,029,883 1,245,605,504,376 1,460,570,897,477
- Nguyên giá 6,123,354,110,094 6,172,767,739,373 6,134,955,985,758
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,439,954,080,211 -4,927,162,234,997 -4,674,385,088,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,911,516,814 18,826,573,382 24,782,476,715
- Nguyên giá 46,499,989,775 37,995,308,850 46,499,989,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,588,472,961 -19,168,735,468 -21,717,513,060
III. Bất động sản đầu tư 40,631,632,054 37,506,121,894 39,381,427,990
- Nguyên giá 61,738,874,427 61,738,874,427 61,738,874,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,107,242,373 -24,232,752,533 -22,357,446,437
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,700,625,518 10,270,861,649 24,304,699,165
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,700,625,518 10,270,861,649 24,304,699,165
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,347,900,000 18,347,900,000 18,347,900,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,740,000,000 1,740,000,000 1,740,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,607,900,000 16,607,900,000 16,607,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 472,415,094,615 377,812,460,554 387,435,905,611
1. Chi phí trả trước dài hạn 460,105,047,197 366,750,352,255 374,344,172,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,310,047,418 11,062,108,299 13,091,733,149
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,534,365,767,342 3,109,412,611,190 3,519,850,161,293
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,656,014,162,555 1,045,594,444,986 1,482,374,565,919
I. Nợ ngắn hạn 1,229,438,287,811 969,865,597,272 1,130,023,986,343
1. Phải trả người bán ngắn hạn 391,310,132,528 379,917,797,399 383,927,824,292
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,735,154,374 14,120,042,021 9,461,419,134
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 90,541,597,236 41,378,836,765 108,934,973,346
4. Phải trả người lao động 171,108,408,393 217,366,279,229 131,296,828,257
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,401,207,679 11,183,115,387 25,344,832,486
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 697,208,478 387,421,227 991,794,170
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,599,976,971 12,885,377,519 17,244,816,125
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 359,800,283,163 205,301,918,551 269,953,448,375
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 74,659,808,532 7,368,233,639 130,108,141,464
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,584,510,457 79,956,575,535 52,759,908,694
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 426,575,874,744 75,728,847,714 352,350,579,576
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,874,268,666 1,550,786,520 1,704,329,759
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 417,931,087,698 68,658,719,713 344,605,801,349
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,770,518,380 5,519,341,481 6,040,448,468
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,878,351,604,787 2,063,818,166,204 2,037,475,595,374
I. Vốn chủ sở hữu 1,878,351,604,787 2,063,818,166,204 2,037,475,595,374
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 238,647,849 238,647,849 238,647,849
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,258,800,000 20,258,800,000 20,258,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -13,978,096,296 -13,978,096,296 -13,978,096,296
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 305,132,677,099 310,159,000,271 305,132,677,099
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,271,155,981 343,867,799,135 316,626,857,832
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,369,132,119 85,445,884,183 250,074,988,095
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,902,023,862 258,421,914,952 66,551,869,737
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 342,428,420,154 353,272,015,245 359,196,708,890
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,534,365,767,342 3,109,412,611,190 3,519,850,161,293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.