TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,159,061,246,448 |
1,272,052,572,625 |
1,436,768,534,277 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
272,168,561,121 |
285,121,324,978 |
355,118,889,853 |
|
1. Tiền |
|
64,168,561,121 |
97,621,324,978 |
70,118,889,853 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
208,000,000,000 |
187,500,000,000 |
285,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
223,500,000,000 |
153,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
223,500,000,000 |
153,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
521,079,243,030 |
288,068,447,288 |
552,297,614,167 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
498,109,815,105 |
230,772,148,530 |
478,781,748,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
15,183,894,462 |
9,610,237,732 |
28,495,081,103 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
22,922,397,372 |
60,605,508,909 |
59,193,285,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-15,136,863,909 |
-12,919,447,883 |
-14,172,500,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
333,936,109,488 |
450,875,944,363 |
348,014,711,099 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
334,421,104,672 |
451,147,126,757 |
348,354,434,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-484,995,184 |
-271,182,394 |
-339,723,590 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
11,877,332,809 |
24,486,855,996 |
28,337,319,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,625,516,551 |
2,953,220,805 |
27,230,409,436 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,862,674,464 |
9,360,965,410 |
634,744,042 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
6,389,141,794 |
12,172,669,781 |
472,165,680 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,375,304,520,894 |
1,837,360,038,565 |
2,083,081,627,016 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
120,897,722,010 |
128,990,616,710 |
128,258,320,058 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
120,897,722,010 |
128,990,616,710 |
128,258,320,058 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,709,311,546,697 |
1,264,432,077,758 |
1,485,353,374,192 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,683,400,029,883 |
1,245,605,504,376 |
1,460,570,897,477 |
|
- Nguyên giá |
|
6,123,354,110,094 |
6,172,767,739,373 |
6,134,955,985,758 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,439,954,080,211 |
-4,927,162,234,997 |
-4,674,385,088,281 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
25,911,516,814 |
18,826,573,382 |
24,782,476,715 |
|
- Nguyên giá |
|
46,499,989,775 |
37,995,308,850 |
46,499,989,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,588,472,961 |
-19,168,735,468 |
-21,717,513,060 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
40,631,632,054 |
37,506,121,894 |
39,381,427,990 |
|
- Nguyên giá |
|
61,738,874,427 |
61,738,874,427 |
61,738,874,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-21,107,242,373 |
-24,232,752,533 |
-22,357,446,437 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
13,700,625,518 |
10,270,861,649 |
24,304,699,165 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
13,700,625,518 |
10,270,861,649 |
24,304,699,165 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
18,347,900,000 |
18,347,900,000 |
18,347,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,740,000,000 |
1,740,000,000 |
1,740,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
16,607,900,000 |
16,607,900,000 |
16,607,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
472,415,094,615 |
377,812,460,554 |
387,435,905,611 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
460,105,047,197 |
366,750,352,255 |
374,344,172,462 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
12,310,047,418 |
11,062,108,299 |
13,091,733,149 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,534,365,767,342 |
3,109,412,611,190 |
3,519,850,161,293 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,656,014,162,555 |
1,045,594,444,986 |
1,482,374,565,919 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,229,438,287,811 |
969,865,597,272 |
1,130,023,986,343 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
391,310,132,528 |
379,917,797,399 |
383,927,824,292 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
10,735,154,374 |
14,120,042,021 |
9,461,419,134 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
90,541,597,236 |
41,378,836,765 |
108,934,973,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
171,108,408,393 |
217,366,279,229 |
131,296,828,257 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
44,401,207,679 |
11,183,115,387 |
25,344,832,486 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
697,208,478 |
387,421,227 |
991,794,170 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
12,599,976,971 |
12,885,377,519 |
17,244,816,125 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
359,800,283,163 |
205,301,918,551 |
269,953,448,375 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
74,659,808,532 |
7,368,233,639 |
130,108,141,464 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
73,584,510,457 |
79,956,575,535 |
52,759,908,694 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
426,575,874,744 |
75,728,847,714 |
352,350,579,576 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,874,268,666 |
1,550,786,520 |
1,704,329,759 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
417,931,087,698 |
68,658,719,713 |
344,605,801,349 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
6,770,518,380 |
5,519,341,481 |
6,040,448,468 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,878,351,604,787 |
2,063,818,166,204 |
2,037,475,595,374 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,878,351,604,787 |
2,063,818,166,204 |
2,037,475,595,374 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
238,647,849 |
238,647,849 |
238,647,849 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
20,258,800,000 |
20,258,800,000 |
20,258,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-13,978,096,296 |
-13,978,096,296 |
-13,978,096,296 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
305,132,677,099 |
310,159,000,271 |
305,132,677,099 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
174,271,155,981 |
343,867,799,135 |
316,626,857,832 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
98,369,132,119 |
85,445,884,183 |
250,074,988,095 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
75,902,023,862 |
258,421,914,952 |
66,551,869,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
342,428,420,154 |
353,272,015,245 |
359,196,708,890 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,534,365,767,342 |
3,109,412,611,190 |
3,519,850,161,293 |
|