1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
225,020,746,786 |
292,745,397,599 |
190,306,575,990 |
154,830,299,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,558,663,124 |
19,385,178,907 |
23,920,456,575 |
11,648,800,248 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,462,083,662 |
273,360,218,692 |
166,386,119,415 |
143,181,498,955 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
191,658,428,221 |
257,656,464,690 |
145,572,337,582 |
129,552,039,560 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,803,655,441 |
15,703,754,002 |
20,813,781,833 |
13,629,459,395 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
604,635,636 |
5,894,208 |
8,401,890 |
3,158,454 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,410,163,887 |
1,999,106,754 |
|
29 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,782,604,226 |
1,298,370,357 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,636,659,033 |
11,593,404,849 |
18,049,798,376 |
15,217,033,996 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,906,974,697 |
5,648,580,021 |
1,508,053,532 |
2,336,349,511 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,545,506,540 |
-3,531,443,414 |
1,264,331,815 |
-3,920,765,687 |
|
12. Thu nhập khác |
545,419,940 |
4,021,254,374 |
374,363,372 |
372,554,241 |
|
13. Chi phí khác |
19,843,750,359 |
1,361,568,843 |
146,094,292 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-19,298,330,419 |
2,659,685,531 |
228,269,080 |
372,554,241 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-21,843,836,959 |
-871,757,883 |
1,492,600,895 |
-3,548,211,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-19,593,836,959 |
-3,121,757,883 |
1,492,600,895 |
-3,548,211,446 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-19,593,836,959 |
-3,121,757,883 |
1,492,600,895 |
-3,548,211,446 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,941 |
-496 |
237 |
-563 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|