MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,149,931,000,000 20,614,349,000,000 22,100,147,000,000 20,320,723,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 383,549,000,000 400,041,000,000 500,616,000,000 343,862,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,766,382,000,000 20,214,308,000,000 21,599,531,000,000 19,976,861,000,000
4. Giá vốn hàng bán 13,871,798,000,000 15,396,469,000,000 16,384,772,000,000 15,662,741,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,894,584,000,000 4,817,839,000,000 5,214,759,000,000 4,314,120,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 977,810,000,000 158,539,000,000 177,224,000,000 216,267,000,000
7. Chi phí tài chính 1,076,091,000,000 1,277,077,000,000 1,420,426,000,000 1,382,728,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 862,707,000,000 1,090,959,000,000 1,138,157,000,000 1,194,144,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 604,480,000,000 676,550,000,000 831,300,000,000 946,559,000,000
9. Chi phí bán hàng 3,206,947,000,000 3,315,413,000,000 3,537,186,000,000 2,728,343,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 869,247,000,000 850,418,000,000 519,668,000,000 902,574,000,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 324,589,000,000 210,020,000,000 746,003,000,000 463,301,000,000
12. Thu nhập khác 43,580,000,000 977,685,000,000 548,516,000,000 51,810,000,000
13. Chi phí khác 56,774,000,000 87,303,000,000 321,222,000,000 28,058,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,194,000,000 890,382,000,000 227,294,000,000 23,752,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 311,395,000,000 1,100,402,000,000 973,297,000,000 487,053,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 303,064,000,000 238,340,000,000 377,266,000,000 186,686,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -46,077,000,000 -110,503,000,000 11,638,000,000 -42,364,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,408,000,000 972,565,000,000 584,393,000,000 342,731,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 195,362,000,000 851,502,000,000 265,226,000,000 187,370,000,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -140,954,000,000 121,063,000,000 319,167,000,000 155,361,000,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 167 728 226 160
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.