MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,057,929,412,534 1,942,731,129,177 1,918,242,577,202 2,118,428,094,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,986,441,219 204,294,027,277 136,083,117,843 151,417,400,462
1. Tiền 112,986,441,219 204,294,027,277 132,083,117,843 151,417,400,462
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 441,823,746,001 565,174,740,671 754,222,907,924 778,024,121,696
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 441,823,746,001 565,174,740,671 754,222,907,924 778,024,121,696
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 747,447,975,672 608,314,132,964 395,670,356,347 475,142,266,749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 708,088,991,452 687,328,607,180 547,548,744,204 653,986,662,937
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,063,777,419 51,987,713,536 25,135,023,200 40,511,750,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,421,296,557 6,158,933,614 4,704,258,182 4,819,309,652
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,126,089,756 -137,161,121,366 -181,717,669,239 -224,175,456,584
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 733,873,593,676 545,087,371,671 614,972,626,774 690,623,686,595
1. Hàng tồn kho 765,449,152,917 576,691,517,379 655,827,927,490 719,414,130,189
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,575,559,241 -31,604,145,708 -40,855,300,716 -28,790,443,594
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,797,655,966 19,860,856,594 17,293,568,314 23,220,618,562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,269,491,022 6,129,689,682 5,393,535,918 4,480,612,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,643,670,922 11,766,376,707 10,483,856,702 15,991,891,400
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,884,494,022 1,964,790,205 1,416,175,694 2,748,114,464
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 674,549,882,899 707,535,952,236 709,512,690,087 601,012,826,858
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,062,783,500 11,062,783,500 21,374,768,500 21,374,768,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,062,783,500 11,062,783,500 21,374,768,500 21,374,768,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 578,913,370,389 562,200,115,607 554,584,240,821 527,247,348,782
1. Tài sản cố định hữu hình 564,466,846,843 549,640,945,083 541,602,708,924 516,397,281,047
- Nguyên giá 1,459,836,805,593 1,476,915,847,592 1,501,429,065,608 1,507,541,757,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -895,369,958,750 -927,274,902,509 -959,826,356,684 -991,144,476,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,446,523,546 12,559,170,524 12,981,531,897 10,850,067,735
- Nguyên giá 27,963,593,153 27,963,593,153 30,499,707,406 30,464,707,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,517,069,607 -15,404,422,629 -17,518,175,509 -19,614,639,671
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,381,362,444 16,147,691,353 14,286,046,630 15,184,219,116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,381,362,444 16,147,691,353 14,286,046,630 15,184,219,116
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,000,000,000 83,000,000,000 83,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,000,000,000 83,000,000,000 83,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 35,192,366,566 35,125,361,776 36,267,634,136 37,206,490,460
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,192,366,566 35,125,361,776 36,267,634,136 37,206,490,460
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,732,479,295,433 2,650,267,081,413 2,627,755,267,289 2,719,440,920,922
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,399,971,337,741 1,274,665,886,204 1,185,555,218,921 1,185,121,960,756
I. Nợ ngắn hạn 1,368,967,623,764 1,253,662,172,227 1,185,555,218,921 1,185,121,960,756
1. Phải trả người bán ngắn hạn 172,815,218,914 220,483,934,225 144,068,664,336 201,206,446,342
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,779,632,430 53,045,626,869 18,509,203,617 8,389,285,643
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,963,225,581 16,860,951,157 11,349,073,322 19,525,794,146
4. Phải trả người lao động 366,186,112,795 373,671,367,913 389,562,690,558 291,703,100,816
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,260,032,964 68,098,227,855 61,987,218,131 42,227,518,215
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,011,153,119 29,209,508,754 7,697,449,756 19,648,684,503
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 632,052,325,234 444,668,627,347 497,137,040,502 548,150,307,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,578,889,680 12,304,895,060 19,924,845,652 18,951,791,030
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,321,033,047 35,319,033,047 35,319,033,047 35,319,033,047
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,003,713,977 21,003,713,977
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,003,713,977 21,003,713,977
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,332,507,957,692 1,375,601,195,209 1,442,200,048,368 1,534,318,960,166
I. Vốn chủ sở hữu 1,332,227,957,692 1,375,486,059,209 1,442,084,912,368 1,534,143,960,166
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,094,000,000 500,094,000,000 500,094,000,000 500,094,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,094,000,000 500,094,000,000 500,094,000,000 500,094,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 183,792,535,504 183,792,535,504 183,792,535,504 183,792,535,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,972,416,636 1,972,416,636 1,972,416,636 1,972,416,636
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 571,238,867,253 615,001,614,045 682,688,694,648 775,572,702,250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 120,356,742,794 164,301,636,402 231,806,570,189 92,884,007,602
- LNST chưa phân phối kỳ này 450,882,124,459 450,699,977,643 450,882,124,459 682,688,694,648
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 71,000,000 71,000,000 71,000,000 71,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 75,059,138,299 74,554,493,024 73,466,265,580 72,641,305,776
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 280,000,000 115,136,000 115,136,000 175,000,000
1. Nguồn kinh phí 280,000,000 115,136,000 115,136,000 175,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,732,479,295,433 2,650,267,081,413 2,627,755,267,289 2,719,440,920,922
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.