1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,998,959,623 |
5,322,642,494 |
5,864,111,264 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,998,959,623 |
5,322,642,494 |
5,864,111,264 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,873,601,139 |
4,735,050,324 |
5,109,911,883 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,358,484 |
587,592,170 |
754,199,381 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
941,433,613 |
941,454,807 |
37,924 |
23,810 |
|
7. Chi phí tài chính |
515,791,842 |
345,256,442 |
428,331,374 |
337,564,779 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
515,791,842 |
345,256,442 |
428,331,374 |
237,564,779 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
907,078,976 |
523,655,519 |
650,284,919 |
703,264,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-356,078,721 |
660,135,016 |
-324,378,988 |
-1,040,805,567 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
799,374,547 |
575,364,361 |
203,249,610 |
217,161,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-799,374,547 |
-575,364,361 |
-203,249,610 |
-217,161,238 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,155,453,268 |
84,770,655 |
-527,628,598 |
-1,257,966,805 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-8,896,422 |
59,101,562 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,146,556,846 |
25,669,093 |
-527,628,598 |
-1,257,966,805 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,146,556,846 |
25,669,093 |
-527,628,598 |
-1,257,966,805 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-67 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|