MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,767,101,730,018 17,023,022,230,199 17,074,078,811,751 14,377,079,727,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 101,816,730,781 97,673,316,315 76,033,724,694 47,730,047,806
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,665,284,999,237 16,925,348,913,884 16,998,045,087,057 14,329,349,679,630
4. Giá vốn hàng bán 13,801,135,627,286 14,727,841,756,542 15,313,924,169,612 12,800,926,931,607
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,864,149,371,951 2,197,507,157,342 1,684,120,917,445 1,528,422,748,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính 142,113,369,593 129,506,135,625 135,779,853,481 199,135,340,470
7. Chi phí tài chính 280,049,253,163 337,482,864,690 266,887,729,738 121,703,039,171
- Trong đó: Chi phí lãi vay 180,875,770,671 202,985,806,197 151,147,211,298 88,602,655,651
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -232,980,924 6,304,439,545 14,039,235,888 36,548,340,896
9. Chi phí bán hàng 772,186,424,083 907,110,763,690 874,957,244,987 670,826,778,754
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 161,850,564,772 186,422,309,569 197,952,614,516 205,279,003,697
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 791,943,518,602 902,301,794,563 494,142,417,573 766,297,607,767
12. Thu nhập khác 3,624,897,650 3,240,963,824 5,452,214,222 6,786,052,736
13. Chi phí khác 3,368,196,325 3,522,995,083 1,150,755,002 10,660,207,796
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 256,701,325 -282,031,259 4,301,459,220 -3,874,155,060
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 792,200,219,927 902,019,763,304 498,443,876,793 762,423,452,707
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 79,211,363,515 78,606,702,608 51,164,207,745 70,168,275,445
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,174,218,042 13,038,282,047 2,766,345,831 18,468,069,947
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 714,163,074,454 810,374,778,649 444,513,323,217 673,787,107,315
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 639,019,613,866 702,856,553,747 440,855,481,263 668,413,054,352
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 75,143,460,588 107,518,224,902 3,657,841,954 5,374,052,963
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 9,254 4,936 2,528 3,243
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.