TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,031,892,276,387 |
7,623,218,395,754 |
6,385,391,439,429 |
6,943,219,329,077 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,785,115,577,774 |
447,689,429,005 |
625,386,686,314 |
1,119,885,206,004 |
|
1. Tiền |
180,524,327,774 |
141,789,429,005 |
215,886,686,314 |
286,539,306,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,604,591,250,000 |
305,900,000,000 |
409,500,000,000 |
833,345,900,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
231,236,106,650 |
516,489,672,005 |
1,403,565,996,903 |
1,135,000,990,694 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
14,811,109,411 |
8,807,389,411 |
8,807,389,411 |
8,806,789,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-8,613,935,111 |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
225,038,932,350 |
513,263,035,611 |
1,400,339,360,509 |
1,131,774,954,300 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,913,341,914,340 |
1,905,808,210,494 |
1,400,444,334,192 |
1,613,198,168,721 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,797,225,655,844 |
1,725,504,056,163 |
1,251,551,012,948 |
1,419,619,881,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,016,652,116 |
97,964,111,771 |
54,366,502,949 |
92,943,002,087 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,063,145,917 |
40,303,582,097 |
96,490,357,832 |
102,712,745,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
-2,077,460,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,073,199,229,344 |
4,674,283,048,337 |
2,894,178,993,932 |
3,029,545,730,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,101,475,749,558 |
4,720,601,738,158 |
2,957,665,463,858 |
3,135,048,390,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,276,520,214 |
-46,318,689,821 |
-63,486,469,926 |
-105,502,659,751 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,999,448,279 |
78,948,035,913 |
61,815,428,088 |
45,589,232,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,973,095,406 |
4,087,489,793 |
5,101,686,603 |
5,467,259,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,782,851,990 |
61,604,678,408 |
43,330,996,028 |
29,004,558,928 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,243,500,883 |
13,255,867,712 |
13,382,745,457 |
11,117,414,325 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,478,394,377,372 |
1,469,296,659,407 |
1,679,092,759,378 |
1,992,352,156,560 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,605,161,928 |
7,306,508,578 |
5,865,407,078 |
2,058,898,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,605,161,928 |
7,306,508,578 |
5,865,407,078 |
2,058,898,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
978,811,612,445 |
1,039,767,663,832 |
1,002,151,302,862 |
1,089,762,658,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
919,358,028,497 |
887,046,730,189 |
854,196,103,120 |
953,070,839,931 |
|
- Nguyên giá |
2,087,248,831,678 |
2,226,394,037,672 |
2,359,420,386,271 |
2,629,952,931,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,167,890,803,181 |
-1,339,347,307,483 |
-1,505,224,283,151 |
-1,676,882,091,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,453,583,948 |
152,720,933,643 |
147,955,199,742 |
136,691,818,864 |
|
- Nguyên giá |
71,253,107,385 |
169,382,338,828 |
169,369,243,688 |
162,526,122,555 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,799,523,437 |
-16,661,405,185 |
-21,414,043,946 |
-25,834,303,691 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
157,518,936,138 |
171,646,117,933 |
320,141,753,639 |
497,585,536,429 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
157,518,936,138 |
171,646,117,933 |
320,141,753,639 |
497,585,536,429 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
121,167,019,076 |
124,971,458,621 |
188,010,694,509 |
213,978,552,035 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
101,667,019,076 |
107,971,458,621 |
171,010,694,509 |
191,978,552,035 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,500,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
206,291,647,785 |
125,604,910,443 |
162,923,601,290 |
188,966,510,801 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
174,659,711,634 |
108,566,128,898 |
149,086,572,986 |
181,525,992,402 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,344,896,465 |
17,038,781,545 |
13,837,028,304 |
7,440,518,399 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,287,039,686 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,510,286,653,759 |
9,092,515,055,161 |
8,064,484,198,807 |
8,935,571,485,637 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,518,661,625,096 |
5,367,904,149,095 |
3,042,476,711,349 |
3,613,486,043,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,411,280,651,253 |
4,119,261,773,165 |
2,985,424,030,572 |
3,545,832,567,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
656,213,732,042 |
412,563,976,912 |
160,789,544,795 |
196,221,615,421 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,156,483,977 |
74,376,259,833 |
24,731,227,565 |
44,639,837,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,539,904,002 |
28,760,736,215 |
18,461,437,856 |
15,029,740,821 |
|
4. Phải trả người lao động |
88,722,496,835 |
107,161,940,966 |
90,398,984,057 |
119,181,822,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
944,624,935 |
781,085,147 |
1,165,450,665 |
869,399,455 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
76,110,288,683 |
59,221,024,130 |
431,795,457,379 |
33,538,069,672 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,475,843,624,232 |
3,377,225,991,304 |
2,221,706,708,764 |
3,083,249,485,504 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,749,496,547 |
59,170,758,658 |
36,375,219,491 |
53,102,595,837 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,107,380,973,843 |
1,248,642,375,930 |
57,052,680,777 |
67,653,475,771 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
37,736,977,305 |
36,956,212,257 |
36,175,447,209 |
35,394,682,161 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,836,856,000 |
1,896,856,000 |
1,690,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,042,916,666,687 |
1,190,166,666,695 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
19,890,473,851 |
19,622,640,978 |
19,187,233,568 |
31,258,793,610 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,991,625,028,663 |
3,724,610,906,066 |
5,022,007,487,458 |
5,322,085,442,487 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,991,625,028,663 |
3,724,610,906,066 |
5,022,007,487,458 |
5,322,085,442,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
177,876,869,236 |
|
2,360,944,843,299 |
2,322,800,251,928 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
-33,019,699,490 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
125,543,277,919 |
135,680,972,288 |
134,847,500,911 |
133,379,666,652 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,374,900,005 |
166,417,831,058 |
141,869,690,929 |
107,161,055,052 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,452,263,283,294 |
1,506,571,790,753 |
346,136,917,045 |
669,217,548,202 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
668,413,054,352 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
804,493,850 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
561,728,789,070 |
596,102,402,828 |
118,370,626,135 |
122,546,620,143 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,510,286,653,759 |
9,092,515,055,161 |
8,064,484,198,807 |
8,935,571,485,637 |
|