MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,031,892,276,387 7,623,218,395,754 6,385,391,439,429 6,943,219,329,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,785,115,577,774 447,689,429,005 625,386,686,314 1,119,885,206,004
1. Tiền 180,524,327,774 141,789,429,005 215,886,686,314 286,539,306,004
2. Các khoản tương đương tiền 1,604,591,250,000 305,900,000,000 409,500,000,000 833,345,900,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 231,236,106,650 516,489,672,005 1,403,565,996,903 1,135,000,990,694
1. Chứng khoán kinh doanh 14,811,109,411 8,807,389,411 8,807,389,411 8,806,789,411
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,613,935,111 -5,580,753,017 -5,580,753,017 -5,580,753,017
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 225,038,932,350 513,263,035,611 1,400,339,360,509 1,131,774,954,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,913,341,914,340 1,905,808,210,494 1,400,444,334,192 1,613,198,168,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,797,225,655,844 1,725,504,056,163 1,251,551,012,948 1,419,619,881,957
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,016,652,116 97,964,111,771 54,366,502,949 92,943,002,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,000,000,000 44,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,063,145,917 40,303,582,097 96,490,357,832 102,712,745,214
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,963,539,537 -1,963,539,537 -1,963,539,537 -2,077,460,537
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,073,199,229,344 4,674,283,048,337 2,894,178,993,932 3,029,545,730,672
1. Hàng tồn kho 4,101,475,749,558 4,720,601,738,158 2,957,665,463,858 3,135,048,390,423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,276,520,214 -46,318,689,821 -63,486,469,926 -105,502,659,751
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,999,448,279 78,948,035,913 61,815,428,088 45,589,232,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,973,095,406 4,087,489,793 5,101,686,603 5,467,259,733
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,782,851,990 61,604,678,408 43,330,996,028 29,004,558,928
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,243,500,883 13,255,867,712 13,382,745,457 11,117,414,325
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,478,394,377,372 1,469,296,659,407 1,679,092,759,378 1,992,352,156,560
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,605,161,928 7,306,508,578 5,865,407,078 2,058,898,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,605,161,928 7,306,508,578 5,865,407,078 2,058,898,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 978,811,612,445 1,039,767,663,832 1,002,151,302,862 1,089,762,658,795
1. Tài sản cố định hữu hình 919,358,028,497 887,046,730,189 854,196,103,120 953,070,839,931
- Nguyên giá 2,087,248,831,678 2,226,394,037,672 2,359,420,386,271 2,629,952,931,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,167,890,803,181 -1,339,347,307,483 -1,505,224,283,151 -1,676,882,091,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,453,583,948 152,720,933,643 147,955,199,742 136,691,818,864
- Nguyên giá 71,253,107,385 169,382,338,828 169,369,243,688 162,526,122,555
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,799,523,437 -16,661,405,185 -21,414,043,946 -25,834,303,691
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 157,518,936,138 171,646,117,933 320,141,753,639 497,585,536,429
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 157,518,936,138 171,646,117,933 320,141,753,639 497,585,536,429
V. Đầu tư tài chính dài hạn 121,167,019,076 124,971,458,621 188,010,694,509 213,978,552,035
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,667,019,076 107,971,458,621 171,010,694,509 191,978,552,035
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,500,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 206,291,647,785 125,604,910,443 162,923,601,290 188,966,510,801
1. Chi phí trả trước dài hạn 174,659,711,634 108,566,128,898 149,086,572,986 181,525,992,402
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,344,896,465 17,038,781,545 13,837,028,304 7,440,518,399
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,287,039,686
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,510,286,653,759 9,092,515,055,161 8,064,484,198,807 8,935,571,485,637
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,518,661,625,096 5,367,904,149,095 3,042,476,711,349 3,613,486,043,150
I. Nợ ngắn hạn 4,411,280,651,253 4,119,261,773,165 2,985,424,030,572 3,545,832,567,379
1. Phải trả người bán ngắn hạn 656,213,732,042 412,563,976,912 160,789,544,795 196,221,615,421
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,156,483,977 74,376,259,833 24,731,227,565 44,639,837,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,539,904,002 28,760,736,215 18,461,437,856 15,029,740,821
4. Phải trả người lao động 88,722,496,835 107,161,940,966 90,398,984,057 119,181,822,872
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 944,624,935 781,085,147 1,165,450,665 869,399,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 76,110,288,683 59,221,024,130 431,795,457,379 33,538,069,672
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,475,843,624,232 3,377,225,991,304 2,221,706,708,764 3,083,249,485,504
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,749,496,547 59,170,758,658 36,375,219,491 53,102,595,837
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,107,380,973,843 1,248,642,375,930 57,052,680,777 67,653,475,771
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 37,736,977,305 36,956,212,257 36,175,447,209 35,394,682,161
7. Phải trả dài hạn khác 6,836,856,000 1,896,856,000 1,690,000,000 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,042,916,666,687 1,190,166,666,695
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,890,473,851 19,622,640,978 19,187,233,568 31,258,793,610
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,991,625,028,663 3,724,610,906,066 5,022,007,487,458 5,322,085,442,487
I. Vốn chủ sở hữu 2,991,625,028,663 3,724,610,906,066 5,022,007,487,458 5,322,085,442,487
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 1,400,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 177,876,869,236 2,360,944,843,299 2,322,800,251,928
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -80,162,090,861 -80,162,090,861 -80,162,090,861 -33,019,699,490
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 125,543,277,919 135,680,972,288 134,847,500,911 133,379,666,652
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,374,900,005 166,417,831,058 141,869,690,929 107,161,055,052
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,452,263,283,294 1,506,571,790,753 346,136,917,045 669,217,548,202
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 668,413,054,352
- LNST chưa phân phối kỳ này 804,493,850
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 561,728,789,070 596,102,402,828 118,370,626,135 122,546,620,143
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,510,286,653,759 9,092,515,055,161 8,064,484,198,807 8,935,571,485,637
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.