1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,349,826,256 |
106,330,676,622 |
111,850,078,883 |
122,618,669,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
125,505,454 |
4,340,909 |
53,123,909 |
23,352,728 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,224,320,802 |
106,326,335,713 |
111,796,954,974 |
122,595,316,819 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,067,608,810 |
91,390,481,462 |
96,146,858,042 |
104,437,321,210 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,156,711,992 |
14,935,854,251 |
15,650,096,932 |
18,157,995,609 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,073,400 |
25,490,025 |
815,851,000 |
927,201,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,503,102 |
23,383,432 |
318,212,379 |
287,969,229 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,503,102 |
23,383,432 |
318,212,379 |
287,969,229 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,159,111,800 |
9,916,332,294 |
9,076,500,540 |
8,876,288,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,006,170,490 |
5,021,628,550 |
7,071,235,013 |
9,920,939,607 |
|
12. Thu nhập khác |
29,459,083 |
666,020,284 |
65,715,997 |
15,567,382 |
|
13. Chi phí khác |
|
639,257,151 |
107,424,076 |
34,860,987 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,459,083 |
26,763,133 |
-41,708,079 |
-19,293,605 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,035,629,573 |
5,048,391,683 |
7,029,526,934 |
9,901,646,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
635,020,429 |
694,411,732 |
1,033,955,492 |
1,028,658,730 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,400,609,144 |
4,353,979,951 |
5,995,571,442 |
8,872,987,272 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,400,609,144 |
4,353,979,951 |
5,995,571,442 |
8,872,987,272 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
936 |
809 |
1,114 |
1,617 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|