MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,159,683,256 63,722,457,126 68,065,670,805 76,465,598,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,919,131,584 21,968,786,732 27,507,929,285 24,919,873,429
1. Tiền 11,919,131,584 3,968,786,732 7,507,929,285 6,919,873,429
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000 20,000,000,000 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,584,344,594 38,236,400,741 37,211,285,179 48,759,106,236
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,246,718,715 37,779,351,888 34,067,181,131 41,618,434,862
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 71,045,879 123,048,353 1,486,075,048 1,200,908,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 266,580,000 334,000,500 1,658,029,000 5,939,762,387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,656,207,078 3,517,269,653 3,346,456,341 2,786,618,500
1. Hàng tồn kho 4,656,207,078 3,517,269,653 3,346,456,341 2,786,618,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,526,739,990 106,121,083,802 112,388,827,899 108,794,233,664
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 111,152,947,661 104,784,504,233 111,536,369,580 105,613,213,457
1. Tài sản cố định hữu hình 111,152,947,661 104,784,504,233 111,536,369,580 105,613,213,457
- Nguyên giá 140,965,895,418 143,901,007,867 160,829,818,699 162,175,833,315
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,812,947,757 -39,116,503,634 -49,293,449,119 -56,562,619,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,479,000 270,505,560 2,636,507,278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,479,000 270,505,560 2,636,507,278
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,373,792,329 1,269,100,569 581,952,759 544,512,929
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,373,792,329 1,269,100,569 581,952,759 544,512,929
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170,686,423,246 169,843,540,928 180,454,498,704 185,259,831,829
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,283,527,696 35,157,227,885 32,207,130,107 34,110,286,548
I. Nợ ngắn hạn 25,564,436,760 25,459,002,753 23,529,770,779 26,453,793,024
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,342,409,209 2,932,100,358 4,985,232,422 2,717,750,076
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,583,281,535 463,703,630 175,996,000 66,120,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,983,075,826 2,233,605,739 1,230,971,916 2,143,276,747
4. Phải trả người lao động 13,437,917,703 16,880,022,234 14,517,764,100 18,508,207,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 624,074,246 518,341,946 73,248,721 56,784,127
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,020,865,804 1,020,865,804 1,020,865,804 1,020,865,804
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,572,812,437 1,410,363,042 1,525,691,816 1,940,788,970
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,719,090,936 9,698,225,132 8,677,359,328 7,656,493,524
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,719,090,936 9,698,225,132 8,677,359,328 7,656,493,524
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 134,402,895,550 134,686,313,043 148,247,368,597 151,149,545,281
I. Vốn chủ sở hữu 134,402,895,550 134,686,313,043 136,955,870,793 140,490,046,666
1. Vốn góp của chủ sở hữu 41,711,750,000 41,711,750,000 41,711,750,000 41,711,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 41,711,750,000 41,711,750,000 41,711,750,000 41,711,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 88,290,536,406 88,598,136,406 88,598,136,406
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 330,046,686 650,412,945 1,010,147,233
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 88,290,536,406
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,400,609,144 4,353,979,951 5,995,571,442 9,170,013,027
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,400,609,144 9,170,013,027
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,353,979,951 5,995,571,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 11,291,497,804 10,659,498,615
1. Nguồn kinh phí 7,821,600
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 11,291,497,804 10,651,677,015
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170,686,423,246 169,843,540,928 180,454,498,704 185,259,831,829
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.