TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,159,683,256 |
63,722,457,126 |
68,065,670,805 |
76,465,598,165 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,919,131,584 |
21,968,786,732 |
27,507,929,285 |
24,919,873,429 |
|
1. Tiền |
11,919,131,584 |
3,968,786,732 |
7,507,929,285 |
6,919,873,429 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
18,000,000,000 |
20,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,584,344,594 |
38,236,400,741 |
37,211,285,179 |
48,759,106,236 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,246,718,715 |
37,779,351,888 |
34,067,181,131 |
41,618,434,862 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,045,879 |
123,048,353 |
1,486,075,048 |
1,200,908,987 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
266,580,000 |
334,000,500 |
1,658,029,000 |
5,939,762,387 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,656,207,078 |
3,517,269,653 |
3,346,456,341 |
2,786,618,500 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,656,207,078 |
3,517,269,653 |
3,346,456,341 |
2,786,618,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,526,739,990 |
106,121,083,802 |
112,388,827,899 |
108,794,233,664 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
111,152,947,661 |
104,784,504,233 |
111,536,369,580 |
105,613,213,457 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,152,947,661 |
104,784,504,233 |
111,536,369,580 |
105,613,213,457 |
|
- Nguyên giá |
140,965,895,418 |
143,901,007,867 |
160,829,818,699 |
162,175,833,315 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,812,947,757 |
-39,116,503,634 |
-49,293,449,119 |
-56,562,619,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
67,479,000 |
270,505,560 |
2,636,507,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
67,479,000 |
270,505,560 |
2,636,507,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,373,792,329 |
1,269,100,569 |
581,952,759 |
544,512,929 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,373,792,329 |
1,269,100,569 |
581,952,759 |
544,512,929 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
170,686,423,246 |
169,843,540,928 |
180,454,498,704 |
185,259,831,829 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,283,527,696 |
35,157,227,885 |
32,207,130,107 |
34,110,286,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,564,436,760 |
25,459,002,753 |
23,529,770,779 |
26,453,793,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,342,409,209 |
2,932,100,358 |
4,985,232,422 |
2,717,750,076 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,583,281,535 |
463,703,630 |
175,996,000 |
66,120,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,983,075,826 |
2,233,605,739 |
1,230,971,916 |
2,143,276,747 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,437,917,703 |
16,880,022,234 |
14,517,764,100 |
18,508,207,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
624,074,246 |
518,341,946 |
73,248,721 |
56,784,127 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,020,865,804 |
1,020,865,804 |
1,020,865,804 |
1,020,865,804 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,572,812,437 |
1,410,363,042 |
1,525,691,816 |
1,940,788,970 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,719,090,936 |
9,698,225,132 |
8,677,359,328 |
7,656,493,524 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,719,090,936 |
9,698,225,132 |
8,677,359,328 |
7,656,493,524 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
134,402,895,550 |
134,686,313,043 |
148,247,368,597 |
151,149,545,281 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
134,402,895,550 |
134,686,313,043 |
136,955,870,793 |
140,490,046,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,711,750,000 |
41,711,750,000 |
41,711,750,000 |
41,711,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
41,711,750,000 |
41,711,750,000 |
41,711,750,000 |
41,711,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
88,290,536,406 |
|
88,598,136,406 |
88,598,136,406 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
330,046,686 |
650,412,945 |
1,010,147,233 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
88,290,536,406 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,400,609,144 |
4,353,979,951 |
5,995,571,442 |
9,170,013,027 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,400,609,144 |
|
|
9,170,013,027 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,353,979,951 |
5,995,571,442 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
11,291,497,804 |
10,659,498,615 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
7,821,600 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
11,291,497,804 |
10,651,677,015 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
170,686,423,246 |
169,843,540,928 |
180,454,498,704 |
185,259,831,829 |
|