MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,726,094,388 251,727,200,488 324,226,328,270 236,095,922,951
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 140,275,667 519,780,871 368,894,366 78,774,792
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,585,818,721 251,207,419,617 323,857,433,904 236,017,148,159
4. Giá vốn hàng bán 130,636,172,521 181,533,365,081 233,586,925,936 165,473,595,633
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,949,646,200 69,674,054,536 90,270,507,968 70,543,552,526
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,615,798,180 1,016,070,081 8,084,460,215 1,176,812,532
7. Chi phí tài chính 7,229,252,064 2,552,920,117 4,059,288,908 1,164,083,120
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,380,077,345 988,996,063 487,608,609 102,706,639
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,750,220,079 25,494,230,536 35,311,111,582 31,700,411,819
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,353,987,142 32,828,638,970 33,216,534,460 34,151,288,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,231,985,095 9,814,334,994 25,768,033,233 4,704,581,461
12. Thu nhập khác 4,789,860 394,589,801 989,869,399
13. Chi phí khác 2,283,464,800 18,471,447 122,291,660 99,395,269
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,278,674,940 376,118,354 -122,291,660 890,474,130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 953,310,155 10,190,453,348 25,645,741,573 5,595,055,591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 190,662,031 7,549,296,461 9,756,892,946 1,119,011,118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 762,648,124 2,641,156,887 15,888,848,627 4,476,044,473
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 762,648,124 2,641,156,887 15,888,848,627 4,476,044,473
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.