MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 428,562,689,974 188,726,094,388 251,727,200,488 324,226,328,270
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 67,678,850 140,275,667 519,780,871 368,894,366
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 428,495,011,124 188,585,818,721 251,207,419,617 323,857,433,904
4. Giá vốn hàng bán 289,762,357,320 130,636,172,521 181,533,365,081 233,586,925,936
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 138,732,653,804 57,949,646,200 69,674,054,536 90,270,507,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,782,410,532 4,615,798,180 1,016,070,081 8,084,460,215
7. Chi phí tài chính 4,051,752,528 7,229,252,064 2,552,920,117 4,059,288,908
- Trong đó: Chi phí lãi vay 841,677,401 1,380,077,345 988,996,063 487,608,609
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 69,888,638,078 20,750,220,079 25,494,230,536 35,311,111,582
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,650,093,775 31,353,987,142 32,828,638,970 33,216,534,460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,924,579,955 3,231,985,095 9,814,334,994 25,768,033,233
12. Thu nhập khác 88,993,036 4,789,860 394,589,801
13. Chi phí khác 15,734,112 2,283,464,800 18,471,447 122,291,660
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 73,258,924 -2,278,674,940 376,118,354 -122,291,660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,997,838,879 953,310,155 10,190,453,348 25,645,741,573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,599,567,776 190,662,031 7,549,296,461 9,756,892,946
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,398,271,103 762,648,124 2,641,156,887 15,888,848,627
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,398,271,103 762,648,124 2,641,156,887 15,888,848,627
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.