1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
428,562,689,974 |
188,726,094,388 |
251,727,200,488 |
324,226,328,270 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
67,678,850 |
140,275,667 |
519,780,871 |
368,894,366 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
428,495,011,124 |
188,585,818,721 |
251,207,419,617 |
323,857,433,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
289,762,357,320 |
130,636,172,521 |
181,533,365,081 |
233,586,925,936 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,732,653,804 |
57,949,646,200 |
69,674,054,536 |
90,270,507,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,782,410,532 |
4,615,798,180 |
1,016,070,081 |
8,084,460,215 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,051,752,528 |
7,229,252,064 |
2,552,920,117 |
4,059,288,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
841,677,401 |
1,380,077,345 |
988,996,063 |
487,608,609 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
69,888,638,078 |
20,750,220,079 |
25,494,230,536 |
35,311,111,582 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,650,093,775 |
31,353,987,142 |
32,828,638,970 |
33,216,534,460 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,924,579,955 |
3,231,985,095 |
9,814,334,994 |
25,768,033,233 |
|
12. Thu nhập khác |
88,993,036 |
4,789,860 |
394,589,801 |
|
|
13. Chi phí khác |
15,734,112 |
2,283,464,800 |
18,471,447 |
122,291,660 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
73,258,924 |
-2,278,674,940 |
376,118,354 |
-122,291,660 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,997,838,879 |
953,310,155 |
10,190,453,348 |
25,645,741,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,599,567,776 |
190,662,031 |
7,549,296,461 |
9,756,892,946 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,398,271,103 |
762,648,124 |
2,641,156,887 |
15,888,848,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,398,271,103 |
762,648,124 |
2,641,156,887 |
15,888,848,627 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|