TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,137,261,230 |
85,856,458,672 |
64,602,345,880 |
57,461,333,221 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,276,059,815 |
2,812,681,883 |
3,497,265,228 |
307,610,736 |
|
1. Tiền |
1,276,059,815 |
2,812,681,883 |
3,497,265,228 |
307,610,736 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,491,796,469 |
20,546,145,835 |
47,845,711,246 |
43,287,384,136 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,580,310,149 |
10,261,066,999 |
15,305,238,484 |
11,182,150,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,947,043,612 |
5,093,793,612 |
11,363,793,612 |
11,385,330,612 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,576,999,902 |
6,803,842,418 |
23,145,243,089 |
22,688,466,764 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,968,563,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,612,557,194 |
-1,612,557,194 |
-1,968,563,939 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,909,122,194 |
59,437,420,666 |
10,658,758,229 |
11,339,932,105 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,909,122,194 |
59,437,420,666 |
10,658,758,229 |
11,339,932,105 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,460,282,752 |
3,060,210,288 |
2,600,611,177 |
2,526,406,244 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
942,486,992 |
616,747,528 |
411,165,019 |
202,907,510 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,517,795,760 |
2,443,462,760 |
2,189,446,158 |
2,323,498,734 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,377,040,741 |
40,239,580,868 |
39,463,154,379 |
38,984,387,510 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
777,548,990 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,947,235,217 |
30,810,150,146 |
30,387,611,960 |
30,321,557,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,947,235,217 |
30,810,150,146 |
30,387,611,960 |
30,321,557,476 |
|
- Nguyên giá |
87,482,489,956 |
88,260,308,926 |
87,482,489,956 |
87,482,489,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,535,254,739 |
-57,450,158,780 |
-57,094,877,996 |
-57,160,932,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,901,529,680 |
2,901,529,680 |
2,901,529,680 |
2,901,529,680 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,901,529,680 |
2,901,529,680 |
2,901,529,680 |
2,901,529,680 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,750,726,854 |
5,750,352,052 |
5,396,463,749 |
4,983,751,364 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,750,726,854 |
5,750,352,052 |
5,396,463,749 |
4,983,751,364 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
139,514,301,971 |
126,096,039,540 |
104,065,500,259 |
96,445,720,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
110,094,035,454 |
100,742,563,565 |
88,063,505,700 |
81,969,346,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
110,015,838,048 |
100,664,366,159 |
87,985,308,294 |
81,969,346,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,206,500,000 |
35,336,500,000 |
13,291,500,000 |
6,095,059,662 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,004,371,014 |
19,678,059,641 |
6,567,887,662 |
30,807,896,480 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,690,282,558 |
5,105,348,498 |
30,368,246,000 |
13,845,487,622 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,568,069,788 |
13,806,829,722 |
15,734,192,497 |
1,129,999,751 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,897,356,780 |
2,200,854,751 |
998,208,089 |
6,716,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
25,608,334 |
133,764,758 |
103,294,687 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
425,700,000 |
283,800,000 |
141,900,000 |
20,238,686,179 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,197,949,574 |
24,119,208,789 |
20,780,079,359 |
9,845,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
78,197,406 |
78,197,406 |
78,197,406 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
78,197,406 |
78,197,406 |
78,197,406 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,420,266,517 |
25,353,475,975 |
16,001,994,559 |
14,476,374,370 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,420,266,517 |
25,353,475,975 |
16,001,994,559 |
14,476,374,370 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,678,333,483 |
-8,745,124,025 |
-18,096,605,441 |
-19,622,225,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,056,538,060 |
-3,010,252,482 |
-12,361,733,898 |
-5,734,871,543 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,734,871,543 |
-5,734,871,543 |
-5,734,871,543 |
-13,887,354,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
139,514,301,971 |
126,096,039,540 |
104,065,500,259 |
96,445,720,731 |
|