MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 978,151,090,000 1,274,247,480,000 1,302,082,468,109 1,272,941,991,164
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 270,613,470,000 303,169,380,000 314,388,093,145 348,023,650,570
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 300,330,000 5,425,400,000 882,149,393 8,360,448,283
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 757,746,960,000 964,071,170,000 848,845,484,769 885,444,404,307
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 403,160,170,000 420,483,640,000 327,604,202,906 352,135,719,540
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 108,252,000
10. Các khoản giảm trừ 168,331,560,000 194,376,260,000 427,897,160
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 167,950,560,000 194,376,260,000 151,962,282,236 182,492,044,625
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 7,758,530,000 10,119,160,000 4,363,889,741 11,581,295,687
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 381,000,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 234,828,610,000 226,107,390,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -30,170,940,000 -14,876,500,000 14,433,693,582 182,492,044,625
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 5,319,430,000 6,594,030,000 6,769,254,722
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 455,772,400,000 544,460,560,000 157,550,674,730 585,824,769,885
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 455,772,400,000 544,460,560,000 541,703,066,972
+ Chi hoa hồng -92,819,199,658
+ Chi giám định tổn thất
3- Các khoản giảm trừ 499,076,450,000 628,890,250,000 182,453,502,054 79,936,921,347
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 448,883,867,314
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Phí nhượng tái bảo hiểm 453,966,780,000 624,963,800,000 -629,520,885,680 -667,165,611,767
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 665,749,490,000 762,285,470,000 706,022,996,424 761,324,861,287
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 91,997,470,000 201,785,700,000 142,822,488,345 124,119,543,020
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 106,962,120,000 162,452,560,000 127,459,569,122 120,929,570,599
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 96,547,905,726 80,405,238,976
23. Doanh thu hoạt động tài chính 68,907,610,000 92,325,690,000 84,706,631,065 66,692,709,347
24. Chi hoạt động tài chính 1,419,020,000 -3,513,990,000 3,521,644,562 10,522,557,208
- Giảm phí bảo hiểm 39,973,940,000 -92,303,650,000 39,985,421,508
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 67,488,580,000 95,839,680,000 77,215,266,555 77,215,266,555
26. Thu nhập hoạt động khác 845,480,000 2,655,860,000 201,956,184 152,107,115
27. Chi phí hoạt động khác 215,930,000 68,640,000 491,188,244 269,014,458
28. Lợi nhuận hoạt động khác 629,550,000 2,587,220,000 -289,232,060 116,907,343
29. Tổng lợi nhuận kế toán 53,153,480,000 137,760,030,000 96,258,673,666 80,288,331,633
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 53,153,480,000 137,760,030,000 80,288,331,633 80,288,331,633
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 53,153,480,000 137,760,030,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 10,630,700,000 28,074,240,000
- Hoàn phí bảo hiểm 5,135,730,000 96,230,100,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 42,522,790,000 109,685,790,000 77,006,938,933 56,572,421,568
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 42,522,790,000 109,685,790,000 77,006,938,933 56,572,421,568
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 19,251,734,733 24,070,191,558
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 354,281,493
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.