1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,682,617,966 |
110,963,145,933 |
87,328,546,030 |
77,128,269,901 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
125,893,165 |
30,820,156 |
|
4,834,608,459 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,556,724,801 |
110,932,325,777 |
87,328,546,030 |
72,293,661,442 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,470,515,156 |
98,955,606,987 |
79,456,497,205 |
76,338,551,889 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,086,209,645 |
11,976,718,790 |
7,872,048,825 |
-4,044,890,447 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
147,661,659 |
7,629,221 |
6,529,891 |
188,696,593 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,325,202,930 |
36,708,980,940 |
34,364,928,666 |
30,720,639,576 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,182,402,930 |
36,137,268,440 |
34,364,928,666 |
30,720,639,576 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-393,956,986 |
-213,330,778 |
-220,448,094 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,884,206,045 |
17,042,803,421 |
35,050,411,067 |
-6,612,707,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,024,462,329 |
-42,161,393,336 |
-61,750,091,795 |
-28,184,573,724 |
|
12. Thu nhập khác |
5,431,536,735 |
52,891,122 |
88,277,963 |
3,805,133 |
|
13. Chi phí khác |
4,328,348,530 |
2,998,527,592 |
3,622,278,144 |
4,026,574,060 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,103,188,205 |
-2,945,636,470 |
-3,534,000,181 |
-4,022,768,927 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,127,650,534 |
-45,107,029,806 |
-65,284,091,976 |
-32,207,342,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,368,618,194 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
588,228,009 |
10,110,732 |
10,110,732 |
10,110,732 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,170,804,331 |
-45,117,140,538 |
-65,294,202,708 |
-32,217,453,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,208,078,490 |
-44,466,457,981 |
-64,461,803,167 |
-31,951,317,470 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-37,274,159 |
-650,682,557 |
-832,399,541 |
-266,135,913 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
145 |
-5,323 |
-7,717 |
-3,825 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
145 |
-5,323 |
-7,717 |
-3,825 |
|