TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
700,268,797,254 |
663,309,763,819 |
543,688,716,433 |
531,180,392,202 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,731,859,809 |
4,002,637,850 |
3,889,017,275 |
6,149,816,156 |
|
1. Tiền |
1,731,859,809 |
4,002,637,850 |
3,889,017,275 |
6,149,816,156 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
464,370,078,354 |
422,304,263,455 |
312,579,342,457 |
325,689,662,168 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
400,845,055,805 |
355,120,616,431 |
321,785,796,357 |
305,944,636,737 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,932,089,228 |
19,277,794,887 |
21,237,274,174 |
21,149,877,302 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,659,332,458 |
2,659,332,458 |
2,659,332,458 |
2,659,332,458 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,768,950,996 |
53,054,096,955 |
51,947,082,896 |
63,118,927,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,835,350,133 |
-7,807,577,276 |
-85,050,143,428 |
-67,183,111,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
215,473,582,375 |
218,348,703,941 |
207,751,558,818 |
179,727,419,047 |
|
1. Hàng tồn kho |
215,473,582,375 |
218,348,703,941 |
207,751,558,818 |
179,727,419,047 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,693,276,716 |
18,654,158,573 |
19,468,797,883 |
19,613,494,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
190,841,667 |
32,493,030 |
1,200,000 |
9,701,821 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,502,435,049 |
18,621,629,647 |
19,467,597,883 |
19,603,793,010 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
35,896 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
264,581,970,630 |
254,004,983,133 |
243,781,437,936 |
235,186,744,713 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
120,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
217,428,871,396 |
207,196,096,414 |
197,947,337,900 |
189,427,927,319 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,808,871,396 |
205,576,096,414 |
196,327,337,900 |
187,807,927,319 |
|
- Nguyên giá |
331,786,457,769 |
332,592,425,951 |
333,046,558,451 |
333,046,558,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,977,586,373 |
-127,016,329,537 |
-136,719,220,551 |
-145,238,631,132 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
736,992,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
736,992,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,618,131,743 |
37,654,510,685 |
37,411,179,907 |
37,190,731,813 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
38,568,131,743 |
37,604,510,685 |
37,391,179,907 |
37,170,731,813 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,677,975,317 |
8,324,883,860 |
7,593,427,955 |
7,738,593,407 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,374,653,370 |
8,031,672,645 |
7,310,327,472 |
7,465,603,656 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
303,321,947 |
293,211,215 |
283,100,483 |
272,989,751 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
964,850,767,884 |
917,314,746,952 |
787,470,154,369 |
766,367,136,915 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
821,215,348,070 |
819,487,781,582 |
820,037,310,238 |
831,151,746,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
681,567,220,931 |
686,776,358,343 |
710,748,827,099 |
736,863,263,028 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,236,396,841 |
144,727,758,142 |
153,613,393,526 |
151,474,300,364 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,216,464,074 |
79,396,808,136 |
68,467,454,751 |
69,745,128,227 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
71,571,748,387 |
74,970,879,268 |
86,048,503,942 |
87,774,448,181 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,447,224,222 |
12,091,487,118 |
11,989,689,130 |
15,478,065,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,311,583,983 |
58,109,091,478 |
55,991,278,892 |
61,973,625,378 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,890,503,843 |
76,993,319,691 |
93,810,151,780 |
111,019,400,970 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
244,755,329,852 |
238,393,094,947 |
238,818,135,515 |
237,424,674,566 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,137,969,729 |
2,093,919,563 |
2,010,219,563 |
1,973,619,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
139,648,127,139 |
132,711,423,239 |
109,288,483,139 |
94,288,483,139 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,460,000 |
37,460,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
139,585,202,061 |
132,648,498,161 |
109,263,018,061 |
94,263,018,061 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
25,465,078 |
25,465,078 |
25,465,078 |
25,465,078 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,635,419,814 |
97,826,965,370 |
-32,567,155,869 |
-64,784,609,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
143,635,419,814 |
97,826,965,370 |
-32,567,155,869 |
-64,784,609,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,233,038,148 |
42,340,512,899 |
42,340,512,899 |
42,340,512,899 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
397,267,511 |
-44,814,657,892 |
-174,376,379,590 |
-206,327,697,060 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,208,078,490 |
-44,466,457,981 |
-64,461,803,167 |
-31,951,317,470 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-810,810,979 |
-348,199,911 |
-109,914,576,423 |
-174,376,379,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,541,736,928 |
4,837,733,136 |
4,005,333,595 |
3,739,197,682 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
964,850,767,884 |
917,314,746,952 |
787,470,154,369 |
766,367,136,915 |
|