MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 534,408,948,424 559,841,712,403 918,226,047,364 543,157,338,168
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 534,408,948,424 559,841,712,403 918,226,047,364 543,157,338,168
4. Giá vốn hàng bán 490,697,725,174 507,465,801,059 868,194,236,929 499,727,770,341
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,711,223,250 52,375,911,344 50,031,810,435 43,429,567,827
6. Doanh thu hoạt động tài chính 345,525,385 12,217,770 348,267,363 21,500,241
7. Chi phí tài chính 9,370,208,015 12,711,476,641 12,551,382,133 10,031,409,247
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,330,352,734 12,711,476,641 12,551,382,133
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,189,142,876 3,672,870,351 2,707,085,416 3,470,899,470
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,862,243,524 29,660,556,304 29,579,335,711 21,723,507,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,635,154,220 6,343,225,818 5,542,274,538 8,225,251,621
12. Thu nhập khác 550,054,911 211,715,625 1,803,506,336 120,528,636
13. Chi phí khác 149,792,661 16,160,329 -359,163,249
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 400,262,250 195,555,296 2,162,669,585 120,528,636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,035,416,470 6,538,781,114 7,704,944,123 8,345,780,257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,028,262,035 1,322,695,162 -4,678,202,625
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,007,154,435 5,216,085,952 12,383,146,748 8,345,780,257
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,007,154,435 5,216,085,952 12,383,146,748 8,345,780,257
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 234 244 578 390
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.