MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 372,679,487,461 348,239,881,517 413,815,853,540 319,624,775,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,322,449,857 3,384,869,006 2,977,184,068 2,503,498,027
1. Tiền 1,322,449,857 3,384,869,006 2,977,184,068 2,503,498,027
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 284,406,489,297 210,822,935,718 279,649,545,192 200,122,566,012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 195,400,500,260 157,374,387,811 240,332,541,091 154,006,797,704
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,969,490,540 26,552,017,334 3,415,569,783 7,016,250,456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,460,083,196 27,320,115,272 36,053,392,044 39,251,475,578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -423,584,699 -423,584,699 -151,957,726 -151,957,726
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,275,807,619 71,090,742,912 29,046,084,772 42,543,642,792
1. Hàng tồn kho 61,275,807,619 71,090,742,912 29,046,084,772 42,543,642,792
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,674,740,688 62,941,333,881 102,143,039,508 74,455,068,712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,674,740,688 62,941,333,881 92,229,028,575 66,638,781,401
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,914,010,933 7,816,287,311
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 977,622,562,370 969,465,970,281 987,406,109,955 942,893,604,773
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,671,077,703 25,671,541,985 25,672,006,502 25,890,320,829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 1,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,671,077,703 23,671,541,985 23,672,006,502 24,890,320,829
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 559,130,068,109 548,129,607,119 566,562,714,624 561,772,528,214
1. Tài sản cố định hữu hình 559,045,162,677 548,129,607,119 566,562,714,624 561,772,528,214
- Nguyên giá 2,086,622,471,979 2,107,984,571,979 2,144,895,055,777 2,172,713,821,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,527,577,309,302 -1,559,854,964,860 -1,578,332,341,153 -1,610,941,293,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 84,905,432
- Nguyên giá 860,150,000 860,150,000 860,150,000 860,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -775,244,568 -860,150,000 -860,150,000 -860,150,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,637,714,104 25,605,052,286 42,030,676,914 23,119,940,814
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,637,714,104 25,605,052,286 42,030,676,914 23,119,940,814
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 372,183,702,454 370,059,768,891 353,140,711,915 332,110,814,916
1. Chi phí trả trước dài hạn 372,183,702,454 370,059,768,891 353,140,711,915 332,110,814,916
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,350,302,049,831 1,317,705,851,798 1,401,221,963,495 1,262,518,380,316
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,122,064,738,211 1,084,234,421,911 1,155,367,386,859 1,008,017,803,194
I. Nợ ngắn hạn 730,420,355,490 685,985,253,015 759,496,486,782 617,302,194,527
1. Phải trả người bán ngắn hạn 319,327,761,147 268,168,369,079 342,337,390,318 246,949,018,464
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,353,283,741 29,745,461,229 90,165,782,205 35,790,443,121
4. Phải trả người lao động 21,802,691,802 38,754,061,996 60,163,096,432 28,373,044,754
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,803,775,102 17,196,879,241 32,930,318 383,480,336
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,187,190,361 21,665,342,581 9,283,718,192 12,133,207,700
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 267,885,261,670 244,438,826,628 248,349,183,439 203,305,914,115
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 56,976,878,206 52,899,567,800 83,810,650,159
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,083,513,461 13,116,744,461 9,164,385,878 6,556,435,878
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 391,644,382,721 398,249,168,896 395,870,900,077 390,715,608,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 386,894,191,766 393,498,977,941 391,998,572,733 386,843,281,323
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,750,190,955 4,750,190,955 3,872,327,344 3,872,327,344
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 228,237,311,620 233,471,429,887 245,854,576,636 254,500,577,122
I. Vốn chủ sở hữu 228,237,311,620 233,471,429,887 245,854,576,636 254,500,577,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000 214,183,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,850,147,787 3,850,147,787 3,850,147,787 3,850,147,787
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,203,703,833 15,437,822,100 27,820,968,849 36,466,969,335
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,203,703,833 15,437,822,100 27,820,968,849 8,345,780,257
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,121,189,078
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,350,302,049,831 1,317,705,851,798 1,401,221,963,495 1,262,518,380,316
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.