MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 280,478,740,253 328,677,980,636 320,110,253,055 256,015,020,435
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,568,003,307 18,953,957,062 54,916,668,159 10,897,318,229
1. Tiền 45,568,003,307 18,953,957,062 54,916,668,159 10,897,318,229
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 79,000,000,000 105,000,000,000 71,000,000,000 56,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 79,000,000,000 105,000,000,000 71,000,000,000 56,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,371,321,027 89,407,301,361 82,091,226,255 79,060,000,226
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,393,011,093 55,000,057,778 79,590,241,184 73,644,932,542
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,241,218,708 31,538,251,617 689,128,873 3,145,476,874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,362,564,098 2,304,197,466 1,811,856,198 2,268,111,002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,371,321,027 564,794,500 1,479,808
IV. Hàng tồn kho 102,955,014,909 114,735,051,208 110,848,832,645 108,565,314,483
1. Hàng tồn kho 103,118,781,592 114,898,817,891 111,012,599,328 108,729,081,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -163,766,683 -163,766,683 -163,766,683 -163,766,683
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,587,607,111 581,671,005 1,253,525,996 1,492,387,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 709,755,582 581,671,005 1,253,525,996 1,251,730,016
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 877,851,529 240,657,481
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,153,580,070 55,730,788,516 52,717,161,847 96,633,701,509
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,250,000 5,250,000 5,250,000 5,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,250,000 5,250,000 5,250,000 5,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,912,315,044 53,034,095,650 49,418,106,515 45,725,636,189
1. Tài sản cố định hữu hình 56,912,315,044 53,034,095,650 49,418,106,515 45,725,636,189
- Nguyên giá 348,654,042,408 348,790,455,208 349,165,155,208 348,653,337,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,741,727,364 -295,756,359,558 -299,747,048,693 -302,927,700,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,526,651,400 706,659,600 706,659,600 48,544,918,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,972,000,000 1,972,000,000 1,972,000,000 48,983,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -445,348,600 -1,265,340,400 -1,265,340,400 -438,682,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,709,363,626 1,984,783,266 2,587,145,732 2,357,897,320
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,709,363,626 1,984,783,266 2,587,145,732 2,357,897,320
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340,632,320,323 384,408,769,152 372,827,414,902 352,648,721,944
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 136,518,724,578 176,683,487,203 158,876,170,069 134,246,692,981
I. Nợ ngắn hạn 136,518,724,578 176,683,487,203 158,876,170,069 134,246,692,981
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,501,778,309 21,863,354,317 28,179,333,732 15,941,237,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,416,900 99,933,150 55,482,150 169,407,476
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,288,880,766 6,469,413,433 4,650,480,420 5,347,848,734
4. Phải trả người lao động 4,288,099,153 5,966,611,857 5,039,796,873 9,084,088,146
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,891,576,240 1,519,662,062 1,580,526,117 1,086,944,158
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,210,371,996 14,923,987,207 16,615,966,778 10,509,702,856
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86,452,087,654 125,241,511,617 102,162,370,439 91,517,750,102
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 876,513,560 599,013,560 592,213,560 589,713,560
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 204,113,595,745 207,725,281,949 213,951,244,833 218,402,028,963
I. Vốn chủ sở hữu 204,113,595,745 207,725,281,949 213,951,244,833 218,402,028,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,557,011,449 15,557,011,449 15,557,011,449 15,557,011,449
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -317,124,000 -317,124,000 -317,124,000 -317,124,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -65,064,276 4,388,030
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,301,633,961 28,301,633,961 28,301,633,961 28,301,633,961
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,923,768,611 13,470,390,539 19,691,965,393 24,147,137,553
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,936,215,180 12,482,837,108 3,842,353,938
- LNST chưa phân phối kỳ này 987,553,431 987,553,431 20,304,783,615
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340,632,320,323 384,408,769,152 372,827,414,902 352,648,721,944
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.