TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
280,478,740,253 |
328,677,980,636 |
320,110,253,055 |
256,015,020,435 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,568,003,307 |
18,953,957,062 |
54,916,668,159 |
10,897,318,229 |
|
1. Tiền |
45,568,003,307 |
18,953,957,062 |
54,916,668,159 |
10,897,318,229 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
79,000,000,000 |
105,000,000,000 |
71,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
79,000,000,000 |
105,000,000,000 |
71,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,371,321,027 |
89,407,301,361 |
82,091,226,255 |
79,060,000,226 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,393,011,093 |
55,000,057,778 |
79,590,241,184 |
73,644,932,542 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,241,218,708 |
31,538,251,617 |
689,128,873 |
3,145,476,874 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,362,564,098 |
2,304,197,466 |
1,811,856,198 |
2,268,111,002 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,371,321,027 |
564,794,500 |
|
1,479,808 |
|
IV. Hàng tồn kho |
102,955,014,909 |
114,735,051,208 |
110,848,832,645 |
108,565,314,483 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,118,781,592 |
114,898,817,891 |
111,012,599,328 |
108,729,081,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-163,766,683 |
-163,766,683 |
-163,766,683 |
-163,766,683 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,587,607,111 |
581,671,005 |
1,253,525,996 |
1,492,387,497 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
709,755,582 |
581,671,005 |
1,253,525,996 |
1,251,730,016 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
877,851,529 |
|
|
240,657,481 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,153,580,070 |
55,730,788,516 |
52,717,161,847 |
96,633,701,509 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,912,315,044 |
53,034,095,650 |
49,418,106,515 |
45,725,636,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,912,315,044 |
53,034,095,650 |
49,418,106,515 |
45,725,636,189 |
|
- Nguyên giá |
348,654,042,408 |
348,790,455,208 |
349,165,155,208 |
348,653,337,026 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-291,741,727,364 |
-295,756,359,558 |
-299,747,048,693 |
-302,927,700,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,526,651,400 |
706,659,600 |
706,659,600 |
48,544,918,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
48,983,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-445,348,600 |
-1,265,340,400 |
-1,265,340,400 |
-438,682,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,709,363,626 |
1,984,783,266 |
2,587,145,732 |
2,357,897,320 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,709,363,626 |
1,984,783,266 |
2,587,145,732 |
2,357,897,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
340,632,320,323 |
384,408,769,152 |
372,827,414,902 |
352,648,721,944 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
136,518,724,578 |
176,683,487,203 |
158,876,170,069 |
134,246,692,981 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,518,724,578 |
176,683,487,203 |
158,876,170,069 |
134,246,692,981 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,501,778,309 |
21,863,354,317 |
28,179,333,732 |
15,941,237,949 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,416,900 |
99,933,150 |
55,482,150 |
169,407,476 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,288,880,766 |
6,469,413,433 |
4,650,480,420 |
5,347,848,734 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,288,099,153 |
5,966,611,857 |
5,039,796,873 |
9,084,088,146 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,891,576,240 |
1,519,662,062 |
1,580,526,117 |
1,086,944,158 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,210,371,996 |
14,923,987,207 |
16,615,966,778 |
10,509,702,856 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
86,452,087,654 |
125,241,511,617 |
102,162,370,439 |
91,517,750,102 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
876,513,560 |
599,013,560 |
592,213,560 |
589,713,560 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,113,595,745 |
207,725,281,949 |
213,951,244,833 |
218,402,028,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,113,595,745 |
207,725,281,949 |
213,951,244,833 |
218,402,028,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-65,064,276 |
|
4,388,030 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,301,633,961 |
28,301,633,961 |
28,301,633,961 |
28,301,633,961 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,923,768,611 |
13,470,390,539 |
19,691,965,393 |
24,147,137,553 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,936,215,180 |
12,482,837,108 |
|
3,842,353,938 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
987,553,431 |
987,553,431 |
|
20,304,783,615 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
340,632,320,323 |
384,408,769,152 |
372,827,414,902 |
352,648,721,944 |
|