TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,316,209,686,107 |
2,163,601,531,103 |
2,234,455,052,902 |
2,123,220,312,307 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
177,070,208,446 |
171,241,881,048 |
194,258,333,929 |
312,014,000,629 |
|
1. Tiền |
35,070,208,446 |
75,241,881,048 |
53,058,333,929 |
18,014,000,629 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
142,000,000,000 |
96,000,000,000 |
141,200,000,000 |
294,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,667,000,000,000 |
1,470,000,000,000 |
1,450,000,000,000 |
1,285,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,667,000,000,000 |
1,470,000,000,000 |
1,450,000,000,000 |
1,285,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,061,581,493 |
258,415,880,042 |
319,378,379,674 |
308,245,606,585 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,339,957,605 |
201,413,374,891 |
206,807,496,632 |
191,007,451,094 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,826,564,003 |
22,565,159,579 |
26,973,949,321 |
32,357,999,719 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,895,059,885 |
34,437,345,572 |
85,596,933,721 |
84,880,155,772 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
239,697,854,362 |
255,123,742,823 |
264,377,148,736 |
194,208,239,908 |
|
1. Hàng tồn kho |
241,266,539,213 |
257,717,109,917 |
266,345,634,286 |
195,078,879,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,568,684,851 |
-2,593,367,094 |
-1,968,485,550 |
-870,639,787 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,380,041,806 |
8,820,027,190 |
6,441,190,563 |
23,752,465,185 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,495,255,139 |
8,244,811,048 |
6,441,190,563 |
5,650,727,402 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
884,786,667 |
575,216,142 |
|
18,101,737,783 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,199,719,523 |
293,518,739,054 |
325,983,624,131 |
332,025,778,088 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
165,180,600 |
165,180,600 |
165,180,600 |
165,180,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
165,180,600 |
165,180,600 |
165,180,600 |
165,180,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
241,893,402,533 |
235,591,407,933 |
242,359,992,875 |
226,824,456,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
241,005,805,630 |
235,036,175,372 |
241,971,103,987 |
226,518,900,796 |
|
- Nguyên giá |
936,682,355,616 |
937,834,964,870 |
940,219,237,519 |
922,049,658,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-695,676,549,986 |
-702,798,789,498 |
-698,248,133,532 |
-695,530,757,733 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
887,596,903 |
555,232,561 |
388,888,888 |
305,555,557 |
|
- Nguyên giá |
3,988,000,000 |
3,988,000,000 |
3,988,000,000 |
3,988,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,100,403,097 |
-3,432,767,439 |
-3,599,111,112 |
-3,682,444,443 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,195,191,042 |
48,714,573,717 |
73,968,495,581 |
96,856,204,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,840,963,405 |
11,794,288,076 |
11,779,943,332 |
11,391,545,403 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,354,227,637 |
36,920,285,641 |
62,188,552,249 |
85,464,658,997 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
83,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
83,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,862,225,748 |
8,963,857,204 |
9,406,235,475 |
8,096,217,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,862,225,748 |
8,963,857,204 |
9,406,235,475 |
8,096,217,135 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,599,409,405,630 |
2,457,120,270,157 |
2,560,438,677,033 |
2,455,246,090,395 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
348,906,359,552 |
290,984,941,725 |
305,521,554,321 |
244,966,906,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
315,553,402,172 |
285,218,782,749 |
299,614,950,781 |
237,996,795,391 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,611,045,430 |
95,816,563,520 |
105,196,241,473 |
102,500,307,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,845,616,251 |
2,292,622,440 |
1,822,782,989 |
690,827,705 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,712,689,317 |
27,919,525,384 |
54,440,370,378 |
418,333,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,222,516,552 |
13,383,229,860 |
15,443,523,304 |
20,028,533,046 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,916,063,543 |
75,704,974,186 |
64,207,903,800 |
60,824,707,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,042,020,998 |
32,088,703,992 |
26,034,732,179 |
21,546,771,422 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,155,349,198 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,048,100,883 |
38,013,163,367 |
32,469,396,658 |
31,987,314,868 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,352,957,380 |
5,766,158,976 |
5,906,603,540 |
6,970,111,397 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
31,606,165,145 |
4,351,166,469 |
3,944,629,817 |
3,711,780,002 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,746,792,235 |
1,414,992,507 |
1,961,973,723 |
3,258,331,395 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,250,503,046,078 |
2,166,135,328,432 |
2,254,917,122,712 |
2,210,279,183,607 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,250,503,046,078 |
2,166,135,328,432 |
2,254,917,122,712 |
2,210,279,183,607 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
817,274,340,000 |
817,274,340,000 |
817,274,340,000 |
817,274,340,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
85,247,605,898 |
94,206,748,382 |
104,071,392,190 |
111,333,843,400 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
247,981,100,180 |
154,654,240,050 |
233,571,390,522 |
181,671,000,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,549,455,097 |
140,222,594,967 |
219,139,745,439 |
14,431,645,083 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
179,431,645,083 |
14,431,645,083 |
14,431,645,083 |
167,239,355,124 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,599,409,405,630 |
2,457,120,270,157 |
2,560,438,677,033 |
2,455,246,090,395 |
|