MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,316,209,686,107 2,163,601,531,103 2,234,455,052,902 2,123,220,312,307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 177,070,208,446 171,241,881,048 194,258,333,929 312,014,000,629
1. Tiền 35,070,208,446 75,241,881,048 53,058,333,929 18,014,000,629
2. Các khoản tương đương tiền 142,000,000,000 96,000,000,000 141,200,000,000 294,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,667,000,000,000 1,470,000,000,000 1,450,000,000,000 1,285,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,667,000,000,000 1,470,000,000,000 1,450,000,000,000 1,285,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,061,581,493 258,415,880,042 319,378,379,674 308,245,606,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183,339,957,605 201,413,374,891 206,807,496,632 191,007,451,094
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,826,564,003 22,565,159,579 26,973,949,321 32,357,999,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,895,059,885 34,437,345,572 85,596,933,721 84,880,155,772
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 239,697,854,362 255,123,742,823 264,377,148,736 194,208,239,908
1. Hàng tồn kho 241,266,539,213 257,717,109,917 266,345,634,286 195,078,879,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,568,684,851 -2,593,367,094 -1,968,485,550 -870,639,787
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,380,041,806 8,820,027,190 6,441,190,563 23,752,465,185
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,495,255,139 8,244,811,048 6,441,190,563 5,650,727,402
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 884,786,667 575,216,142 18,101,737,783
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 283,199,719,523 293,518,739,054 325,983,624,131 332,025,778,088
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,180,600 165,180,600 165,180,600 165,180,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,180,600 165,180,600 165,180,600 165,180,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 241,893,402,533 235,591,407,933 242,359,992,875 226,824,456,353
1. Tài sản cố định hữu hình 241,005,805,630 235,036,175,372 241,971,103,987 226,518,900,796
- Nguyên giá 936,682,355,616 937,834,964,870 940,219,237,519 922,049,658,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -695,676,549,986 -702,798,789,498 -698,248,133,532 -695,530,757,733
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 887,596,903 555,232,561 388,888,888 305,555,557
- Nguyên giá 3,988,000,000 3,988,000,000 3,988,000,000 3,988,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,100,403,097 -3,432,767,439 -3,599,111,112 -3,682,444,443
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,195,191,042 48,714,573,717 73,968,495,581 96,856,204,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 11,840,963,405 11,794,288,076 11,779,943,332 11,391,545,403
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,354,227,637 36,920,285,641 62,188,552,249 85,464,658,997
V. Đầu tư tài chính dài hạn 83,719,600 83,719,600 83,719,600 83,719,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 83,719,600 83,719,600 83,719,600 83,719,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,862,225,748 8,963,857,204 9,406,235,475 8,096,217,135
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,862,225,748 8,963,857,204 9,406,235,475 8,096,217,135
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,599,409,405,630 2,457,120,270,157 2,560,438,677,033 2,455,246,090,395
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 348,906,359,552 290,984,941,725 305,521,554,321 244,966,906,788
I. Nợ ngắn hạn 315,553,402,172 285,218,782,749 299,614,950,781 237,996,795,391
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,611,045,430 95,816,563,520 105,196,241,473 102,500,307,359
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,845,616,251 2,292,622,440 1,822,782,989 690,827,705
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,712,689,317 27,919,525,384 54,440,370,378 418,333,702
4. Phải trả người lao động 10,222,516,552 13,383,229,860 15,443,523,304 20,028,533,046
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,916,063,543 75,704,974,186 64,207,903,800 60,824,707,289
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,042,020,998 32,088,703,992 26,034,732,179 21,546,771,422
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,155,349,198
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,048,100,883 38,013,163,367 32,469,396,658 31,987,314,868
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,352,957,380 5,766,158,976 5,906,603,540 6,970,111,397
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 31,606,165,145 4,351,166,469 3,944,629,817 3,711,780,002
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,746,792,235 1,414,992,507 1,961,973,723 3,258,331,395
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,250,503,046,078 2,166,135,328,432 2,254,917,122,712 2,210,279,183,607
I. Vốn chủ sở hữu 2,250,503,046,078 2,166,135,328,432 2,254,917,122,712 2,210,279,183,607
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 817,274,340,000 817,274,340,000 817,274,340,000 817,274,340,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 85,247,605,898 94,206,748,382 104,071,392,190 111,333,843,400
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 247,981,100,180 154,654,240,050 233,571,390,522 181,671,000,207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,549,455,097 140,222,594,967 219,139,745,439 14,431,645,083
- LNST chưa phân phối kỳ này 179,431,645,083 14,431,645,083 14,431,645,083 167,239,355,124
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,599,409,405,630 2,457,120,270,157 2,560,438,677,033 2,455,246,090,395
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.