TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,155,083,332,217 |
2,242,584,610,226 |
2,218,731,770,414 |
2,316,209,686,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,495,187,425 |
231,069,667,000 |
92,149,347,158 |
177,070,208,446 |
|
1. Tiền |
91,495,187,425 |
49,069,667,000 |
32,149,347,158 |
35,070,208,446 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
182,000,000,000 |
60,000,000,000 |
142,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,590,695,066,000 |
1,495,180,940,000 |
1,657,000,000,000 |
1,667,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,590,695,066,000 |
1,495,180,940,000 |
1,657,000,000,000 |
1,667,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
206,447,057,633 |
307,360,535,669 |
272,705,137,185 |
229,061,581,493 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
161,559,015,852 |
226,658,859,912 |
178,448,380,572 |
183,339,957,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,492,002,526 |
13,542,586,951 |
15,267,174,410 |
23,826,564,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,396,039,255 |
67,159,088,806 |
78,989,582,203 |
21,895,059,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
241,092,322,838 |
204,836,543,224 |
192,809,340,100 |
239,697,854,362 |
|
1. Hàng tồn kho |
241,875,296,196 |
207,209,183,893 |
194,804,701,199 |
241,266,539,213 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-782,973,358 |
-2,372,640,669 |
-1,995,361,099 |
-1,568,684,851 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,353,698,321 |
4,136,924,333 |
4,067,945,971 |
3,380,041,806 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,543,008,855 |
4,091,351,780 |
3,103,212,115 |
2,495,255,139 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
359,383,031 |
45,572,553 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,451,306,435 |
|
964,733,856 |
884,786,667 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
257,454,901,092 |
261,197,327,295 |
268,234,698,808 |
283,199,719,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
165,180,600 |
165,180,600 |
165,180,600 |
165,180,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
165,180,600 |
165,180,600 |
165,180,600 |
165,180,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,726,052,938 |
146,671,175,696 |
141,766,003,499 |
241,893,402,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
155,841,363,010 |
145,118,850,110 |
140,546,042,254 |
241,005,805,630 |
|
- Nguyên giá |
847,763,044,062 |
846,518,902,112 |
849,002,234,336 |
936,682,355,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-691,921,681,052 |
-701,400,052,002 |
-708,456,192,082 |
-695,676,549,986 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,884,689,928 |
1,552,325,586 |
1,219,961,245 |
887,596,903 |
|
- Nguyên giá |
3,988,000,000 |
3,988,000,000 |
3,988,000,000 |
3,988,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,103,310,072 |
-2,435,674,414 |
-2,768,038,755 |
-3,100,403,097 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,980,845,893 |
103,386,549,317 |
115,080,622,778 |
31,195,191,042 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,919,867,728 |
11,662,092,976 |
12,961,105,522 |
11,840,963,405 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
85,060,978,165 |
91,724,456,341 |
102,119,517,256 |
19,354,227,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
83,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
83,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,499,102,061 |
10,890,702,082 |
11,139,172,331 |
9,862,225,748 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,499,102,061 |
10,890,702,082 |
11,139,172,331 |
9,862,225,748 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,412,538,233,309 |
2,503,781,937,521 |
2,486,966,469,222 |
2,599,409,405,630 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
293,271,628,427 |
299,357,624,682 |
313,581,560,128 |
348,906,359,552 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
231,812,512,771 |
271,301,818,309 |
289,932,206,194 |
315,553,402,172 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,962,015,889 |
122,060,763,291 |
87,959,931,110 |
108,611,045,430 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
726,596,776 |
1,653,804,965 |
872,223,827 |
1,845,616,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,667,580,070 |
47,937,679,054 |
15,205,145,518 |
16,712,689,317 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,018,500,482 |
14,468,107,931 |
20,071,286,675 |
10,222,516,552 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,767,137,624 |
51,112,230,728 |
52,286,946,030 |
65,916,063,543 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,736,692,576 |
5,043,529,792 |
5,969,806,796 |
6,042,020,998 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
77,155,349,198 |
77,155,349,198 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
131,373,299 |
129,439,199 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,802,616,055 |
28,896,263,349 |
30,411,517,040 |
29,048,100,883 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,459,115,656 |
28,055,806,373 |
23,649,353,934 |
33,352,957,380 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
61,459,115,656 |
28,055,806,373 |
21,900,931,811 |
31,606,165,145 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,748,422,123 |
1,746,792,235 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,119,266,604,882 |
2,204,424,312,839 |
2,173,384,909,094 |
2,250,503,046,078 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,119,266,604,882 |
2,204,424,312,839 |
2,173,384,909,094 |
2,250,503,046,078 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
817,274,340,000 |
817,274,340,000 |
817,274,340,000 |
817,274,340,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,443,556,876 |
67,905,524,428 |
76,678,924,011 |
85,247,605,898 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
143,548,708,006 |
219,244,448,411 |
179,431,645,083 |
247,981,100,180 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,406,434,981 |
185,102,175,386 |
145,289,372,058 |
68,549,455,097 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,142,273,025 |
34,142,273,025 |
34,142,273,025 |
179,431,645,083 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,412,538,233,309 |
2,503,781,937,521 |
2,486,966,469,222 |
2,599,409,405,630 |
|