MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,422,926,705,427 17,290,253,757,722 19,112,348,416,942 23,988,058,548,405
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 209,286,432,011 283,778,144,765 624,806,580,434 645,324,067,008
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,213,640,273,416 17,006,475,612,957 18,487,541,836,508 23,342,734,481,397
4. Giá vốn hàng bán 7,181,058,837,278 9,388,082,263,631 10,529,868,313,945 13,423,520,341,046
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,032,581,436,138 7,618,393,349,326 7,957,673,522,563 9,919,214,140,351
6. Doanh thu hoạt động tài chính 456,988,463,034 550,227,206,305 619,847,831,113 754,808,423,442
7. Chi phí tài chính 135,642,808,146 182,528,190,256 240,140,907,448 315,433,247,596
- Trong đó: Chi phí lãi vay 131,876,543,711 180,421,924,187 235,821,679,467 286,495,734,730
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,318,434,000 5,318,434,000 7,977,651,000 13,296,085,000
9. Chi phí bán hàng 3,013,408,048,716 3,284,879,798,663 3,015,180,960,649 4,071,091,999,434
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 721,475,937,145 793,223,583,936 817,391,573,893 893,881,875,904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,624,361,539,165 3,913,307,416,776 4,512,785,562,686 5,406,911,525,859
12. Thu nhập khác 1,340,161,739 622,448,279 1,623,151,249 2,151,494,345
13. Chi phí khác 3,734,128,540 19,524,646,870 22,629,400,853 18,035,234,109
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,393,966,801 -18,902,198,591 -21,006,249,604 -15,883,739,764
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,621,967,572,364 3,894,405,218,185 4,491,779,313,082 5,391,027,786,095
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 398,411,246,861 565,570,608,804 410,452,844,925 877,546,842,929
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22,441,350,578 -68,644,808,241 19,648,372,146 -84,090,312,176
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,245,997,676,081 3,397,479,417,622 4,061,678,096,011 4,597,571,255,342
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,131,847,621,907 3,367,089,339,533 4,026,490,967,694 4,520,298,845,178
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 114,150,054,174 30,390,078,089 35,187,128,317 77,272,410,164
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,080 5,549 5,727 6,403
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.