TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,793,075,753,348 |
3,633,456,428,858 |
6,006,835,115,613 |
9,510,248,113,897 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,235,913,074,249 |
1,669,119,982,526 |
2,191,361,038,968 |
3,818,494,309,952 |
|
1. Tiền |
82,888,074,249 |
114,319,982,526 |
148,761,038,968 |
146,894,309,952 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,153,025,000,000 |
1,554,800,000,000 |
2,042,600,000,000 |
3,671,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
154,258,720,000 |
251,200,000,000 |
193,304,109,559 |
212,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
150,604,109,559 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
154,258,720,000 |
251,200,000,000 |
42,700,000,000 |
212,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
348,223,852,227 |
458,279,877,556 |
2,406,606,412,273 |
3,515,086,732,291 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
261,094,359,738 |
291,484,778,821 |
350,452,939,057 |
399,157,914,891 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,438,835,310 |
149,743,969,504 |
192,751,825,681 |
252,752,655,991 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,805,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,698,246,885 |
17,051,129,231 |
58,401,647,535 |
2,863,176,161,409 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,589,706 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,010,974,147,574 |
1,215,429,352,783 |
1,168,106,286,708 |
1,841,626,811,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,017,930,397,608 |
1,263,207,672,163 |
1,213,146,818,871 |
1,873,240,612,964 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,956,250,034 |
-47,778,319,380 |
-45,040,532,163 |
-31,613,801,268 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,705,959,298 |
39,427,215,993 |
47,457,268,105 |
122,740,259,958 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,450,908,457 |
14,874,603,168 |
14,508,164,664 |
17,740,280,348 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,128,636,709 |
22,820,844,999 |
32,721,326,665 |
104,031,879,014 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,126,414,132 |
1,731,767,826 |
227,776,776 |
968,100,596 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,851,980,806,425 |
13,419,348,774,861 |
14,462,772,196,285 |
16,023,158,439,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,237,572,225,813 |
8,205,002,665,275 |
8,935,013,933,544 |
8,785,436,801,907 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,896,716,876,592 |
7,433,716,876,592 |
7,655,716,876,592 |
6,927,734,374,092 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
340,855,349,221 |
771,285,788,683 |
1,279,297,056,952 |
1,857,702,427,815 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,412,933,243,930 |
4,077,188,360,222 |
4,156,809,070,021 |
5,273,809,928,250 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,241,037,214,968 |
3,087,400,141,923 |
3,306,841,235,689 |
4,211,295,739,877 |
|
- Nguyên giá |
5,230,319,735,557 |
5,519,548,816,735 |
6,155,131,133,166 |
7,542,782,663,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,989,282,520,589 |
-2,432,148,674,812 |
-2,848,289,897,477 |
-3,331,486,923,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,171,896,028,962 |
989,788,218,299 |
849,967,834,332 |
1,062,514,188,373 |
|
- Nguyên giá |
2,103,301,612,207 |
2,060,208,191,558 |
2,059,063,363,496 |
2,421,367,789,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-931,405,583,245 |
-1,070,419,973,259 |
-1,209,095,529,164 |
-1,358,853,600,987 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
14,517,800,560 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
18,627,973,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-4,110,173,358 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
252,152,223,620 |
230,563,818,314 |
561,015,382,299 |
441,990,679,037 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
252,152,223,620 |
230,563,818,314 |
561,015,382,299 |
441,990,679,037 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
249,391,858,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
699,931,254,156 |
657,202,072,144 |
560,541,951,515 |
1,258,011,370,468 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
190,950,225,630 |
165,907,440,337 |
175,226,896,814 |
705,514,305,140 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
153,245,522,534 |
204,359,878,763 |
167,181,054,605 |
230,398,418,399 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
355,735,505,992 |
286,934,753,044 |
218,134,000,096 |
322,098,646,929 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,645,056,559,773 |
17,052,805,203,719 |
20,469,607,311,898 |
25,533,406,553,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,313,229,100,033 |
6,171,592,731,916 |
8,062,640,263,873 |
11,250,421,793,413 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,947,095,673,192 |
5,917,949,750,813 |
7,743,867,535,929 |
10,195,795,172,819 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
801,573,550,158 |
996,132,919,346 |
1,098,800,884,640 |
1,164,838,936,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,712,183,790 |
48,883,742,075 |
42,571,451,835 |
39,399,035,761 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
224,311,703,039 |
283,813,387,948 |
396,613,184,666 |
613,244,655,520 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,501,018 |
286,388,185 |
444,487,500 |
17,172,287,679 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
893,632,037,512 |
1,267,088,936,129 |
1,050,521,768,150 |
1,632,364,860,850 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
581,121,178,228 |
19,702,381,860 |
18,906,590,903 |
39,469,891,268 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,387,677,592,708 |
3,279,081,068,531 |
5,113,137,141,496 |
6,660,448,654,909 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,042,926,739 |
22,960,926,739 |
22,872,026,739 |
28,856,850,157 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
366,133,426,841 |
253,642,981,103 |
318,772,727,944 |
1,054,626,620,594 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
78,525,018,000 |
36,330,147,040 |
31,012,774,000 |
27,667,776,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,821,499,726 |
20,101,628,673 |
23,977,149,720 |
25,234,542,936 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
95,998,319,156 |
41,142,136,776 |
126,321,105,544 |
787,689,223,375 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
157,986,259,876 |
140,455,807,864 |
122,925,355,852 |
199,223,889,416 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,802,330,083 |
15,613,260,750 |
14,536,342,828 |
14,811,188,867 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,331,827,459,740 |
10,881,212,471,803 |
12,406,967,048,025 |
14,282,984,759,612 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,331,827,459,740 |
10,881,212,471,803 |
12,406,967,048,025 |
14,282,984,759,612 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,431,327,770,000 |
6,279,291,230,000 |
7,229,246,040,000 |
7,267,938,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,431,327,770,000 |
6,279,291,230,000 |
7,229,246,040,000 |
7,267,938,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,088,056,394,992 |
4,292,501,204,992 |
3,555,999,144,992 |
3,710,767,704,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
-265,775,657,006 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
-1,640,252,631,255 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,951,013,886 |
5,398,307,899 |
13,597,433,276 |
13,495,754,932 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
22,731,972,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,226,022,362,372 |
1,962,584,222,892 |
3,244,394,137,086 |
4,583,857,861,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,132,092,576,493 |
1,962,584,222,892 |
3,244,394,137,086 |
4,511,624,442,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,929,785,879 |
|
|
72,233,419,086 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
466,766,233,907 |
224,733,821,437 |
247,026,608,088 |
590,221,573,510 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,645,056,559,773 |
17,052,805,203,719 |
20,469,607,311,898 |
25,533,406,553,025 |
|