MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,793,075,753,348 3,633,456,428,858 6,006,835,115,613 9,510,248,113,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,235,913,074,249 1,669,119,982,526 2,191,361,038,968 3,818,494,309,952
1. Tiền 82,888,074,249 114,319,982,526 148,761,038,968 146,894,309,952
2. Các khoản tương đương tiền 4,153,025,000,000 1,554,800,000,000 2,042,600,000,000 3,671,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 154,258,720,000 251,200,000,000 193,304,109,559 212,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 150,604,109,559
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 154,258,720,000 251,200,000,000 42,700,000,000 212,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 348,223,852,227 458,279,877,556 2,406,606,412,273 3,515,086,732,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 261,094,359,738 291,484,778,821 350,452,939,057 399,157,914,891
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,438,835,310 149,743,969,504 192,751,825,681 252,752,655,991
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,805,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,698,246,885 17,051,129,231 58,401,647,535 2,863,176,161,409
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,589,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,010,974,147,574 1,215,429,352,783 1,168,106,286,708 1,841,626,811,696
1. Hàng tồn kho 1,017,930,397,608 1,263,207,672,163 1,213,146,818,871 1,873,240,612,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,956,250,034 -47,778,319,380 -45,040,532,163 -31,613,801,268
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,705,959,298 39,427,215,993 47,457,268,105 122,740,259,958
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,450,908,457 14,874,603,168 14,508,164,664 17,740,280,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,128,636,709 22,820,844,999 32,721,326,665 104,031,879,014
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,126,414,132 1,731,767,826 227,776,776 968,100,596
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,851,980,806,425 13,419,348,774,861 14,462,772,196,285 16,023,158,439,128
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,237,572,225,813 8,205,002,665,275 8,935,013,933,544 8,785,436,801,907
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,896,716,876,592 7,433,716,876,592 7,655,716,876,592 6,927,734,374,092
6. Phải thu dài hạn khác 340,855,349,221 771,285,788,683 1,279,297,056,952 1,857,702,427,815
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,412,933,243,930 4,077,188,360,222 4,156,809,070,021 5,273,809,928,250
1. Tài sản cố định hữu hình 3,241,037,214,968 3,087,400,141,923 3,306,841,235,689 4,211,295,739,877
- Nguyên giá 5,230,319,735,557 5,519,548,816,735 6,155,131,133,166 7,542,782,663,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,989,282,520,589 -2,432,148,674,812 -2,848,289,897,477 -3,331,486,923,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,171,896,028,962 989,788,218,299 849,967,834,332 1,062,514,188,373
- Nguyên giá 2,103,301,612,207 2,060,208,191,558 2,059,063,363,496 2,421,367,789,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -931,405,583,245 -1,070,419,973,259 -1,209,095,529,164 -1,358,853,600,987
III. Bất động sản đầu tư 14,517,800,560
- Nguyên giá 18,627,973,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,110,173,358
IV. Tài sản dở dang dài hạn 252,152,223,620 230,563,818,314 561,015,382,299 441,990,679,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 252,152,223,620 230,563,818,314 561,015,382,299 441,990,679,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906 249,391,858,906
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 699,931,254,156 657,202,072,144 560,541,951,515 1,258,011,370,468
1. Chi phí trả trước dài hạn 190,950,225,630 165,907,440,337 175,226,896,814 705,514,305,140
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 153,245,522,534 204,359,878,763 167,181,054,605 230,398,418,399
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 355,735,505,992 286,934,753,044 218,134,000,096 322,098,646,929
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,645,056,559,773 17,052,805,203,719 20,469,607,311,898 25,533,406,553,025
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,313,229,100,033 6,171,592,731,916 8,062,640,263,873 11,250,421,793,413
I. Nợ ngắn hạn 5,947,095,673,192 5,917,949,750,813 7,743,867,535,929 10,195,795,172,819
1. Phải trả người bán ngắn hạn 801,573,550,158 996,132,919,346 1,098,800,884,640 1,164,838,936,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,712,183,790 48,883,742,075 42,571,451,835 39,399,035,761
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 224,311,703,039 283,813,387,948 396,613,184,666 613,244,655,520
4. Phải trả người lao động 24,501,018 286,388,185 444,487,500 17,172,287,679
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 893,632,037,512 1,267,088,936,129 1,050,521,768,150 1,632,364,860,850
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 581,121,178,228 19,702,381,860 18,906,590,903 39,469,891,268
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,387,677,592,708 3,279,081,068,531 5,113,137,141,496 6,660,448,654,909
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,042,926,739 22,960,926,739 22,872,026,739 28,856,850,157
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 366,133,426,841 253,642,981,103 318,772,727,944 1,054,626,620,594
1. Phải trả người bán dài hạn 78,525,018,000 36,330,147,040 31,012,774,000 27,667,776,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,821,499,726 20,101,628,673 23,977,149,720 25,234,542,936
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 95,998,319,156 41,142,136,776 126,321,105,544 787,689,223,375
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 157,986,259,876 140,455,807,864 122,925,355,852 199,223,889,416
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,802,330,083 15,613,260,750 14,536,342,828 14,811,188,867
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,331,827,459,740 10,881,212,471,803 12,406,967,048,025 14,282,984,759,612
I. Vốn chủ sở hữu 11,331,827,459,740 10,881,212,471,803 12,406,967,048,025 14,282,984,759,612
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,431,327,770,000 6,279,291,230,000 7,229,246,040,000 7,267,938,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,431,327,770,000 6,279,291,230,000 7,229,246,040,000 7,267,938,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,088,056,394,992 4,292,501,204,992 3,555,999,144,992 3,710,767,704,992
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006 -265,775,657,006
5. Cổ phiếu quỹ -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255 -1,640,252,631,255
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,951,013,886 5,398,307,899 13,597,433,276 13,495,754,932
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844 22,731,972,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,226,022,362,372 1,962,584,222,892 3,244,394,137,086 4,583,857,861,595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,132,092,576,493 1,962,584,222,892 3,244,394,137,086 4,511,624,442,509
- LNST chưa phân phối kỳ này 93,929,785,879 72,233,419,086
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 466,766,233,907 224,733,821,437 247,026,608,088 590,221,573,510
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,645,056,559,773 17,052,805,203,719 20,469,607,311,898 25,533,406,553,025
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.