MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,462,861,730,679 1,535,421,350,644 1,496,924,087,507 1,519,958,557,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,199,551,373 49,099,283,793 38,115,727,811 42,215,983,878
1. Tiền 22,999,551,373 48,397,321,553 35,708,107,913 37,598,462,105
2. Các khoản tương đương tiền 200,000,000 701,962,240 2,407,619,898 4,617,521,773
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000,000,000 65,000,000,000 65,000,000,000 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000,000 65,000,000,000 65,000,000,000 35,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 471,796,995,518 679,508,106,926 514,208,339,317 486,623,924,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 408,026,723,223 596,009,344,878 471,299,513,397 394,550,202,174
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,159,325,508 48,806,262,219 23,897,824,644 19,179,255,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,600,000,000 8,600,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,017,199,320 27,098,752,362 20,298,588,082 23,902,660,991
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,006,252,533 -1,006,252,533 -1,287,586,806 -1,008,193,540
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 866,570,281,356 694,579,927,078 849,509,320,287 903,880,271,273
1. Hàng tồn kho 875,367,584,080 703,377,229,802 863,484,251,350 918,660,177,462
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,797,302,724 -8,797,302,724 -13,974,931,063 -14,779,906,189
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,294,902,432 47,234,032,847 30,090,700,092 52,238,377,639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,670,984,960 5,891,039,501 5,808,129,140 3,707,450,274
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,623,917,472 41,342,993,346 24,223,389,928 48,530,927,365
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 59,181,024
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 360,386,072,462 377,301,934,360 423,724,879,006 474,193,687,545
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,048,019,266 27,005,109,942 26,447,416,324 26,104,943,751
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,048,019,266 27,005,109,942 26,447,416,324 26,104,943,751
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 259,280,898,224 278,889,829,641 301,362,605,128 338,881,964,504
1. Tài sản cố định hữu hình 252,985,027,519 272,940,486,380 295,759,789,311 333,625,676,128
- Nguyên giá 1,334,066,340,355 1,369,705,625,574 1,401,392,447,821 1,458,515,084,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,081,081,312,836 -1,096,765,139,194 -1,105,632,658,510 -1,124,889,408,108
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,295,870,705 5,949,343,261 5,602,815,817 5,256,288,376
- Nguyên giá 14,644,763,483 14,644,763,483 14,644,763,483 14,644,763,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,348,892,778 -8,695,420,222 -9,041,947,666 -9,388,475,107
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,575,148,548 47,256,714,472 71,258,211,472 84,504,092,143
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,575,148,548 47,256,714,472 71,258,211,472 84,504,092,143
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,482,006,424 24,150,280,305 24,656,646,082 24,702,687,147
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,482,006,424 24,150,280,305 24,656,646,082 24,702,687,147
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,823,247,803,141 1,912,723,285,004 1,920,648,966,513 1,994,152,245,091
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,449,717,333,665 1,523,296,592,967 1,503,379,762,762 1,555,954,715,363
I. Nợ ngắn hạn 1,317,932,840,832 1,373,832,202,783 1,393,017,865,838 1,376,818,373,050
1. Phải trả người bán ngắn hạn 437,671,608,890 459,652,619,463 681,517,886,699 631,133,933,649
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,052,505,756 25,710,919,125 31,382,409,729 22,224,563,766
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,975,666,559 29,579,172,933 13,451,753,250 13,288,872,318
4. Phải trả người lao động 212,170,971,119 212,624,091,882 281,669,064,236 190,574,385,855
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 467,328,182 11,439,590,087 264,337,091 218,993,977
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 58,181,813 30,000,000 166,363,637 79,209,814
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,043,348,979 11,854,068,842 6,562,899,993 7,099,223,396
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 573,691,173,635 584,464,084,552 340,003,208,719 474,598,411,471
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,802,055,899 38,477,655,899 37,999,942,484 37,600,778,804
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 131,784,492,833 149,464,390,184 110,361,896,924 179,136,342,313
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 20,047,280,000 20,047,280,000 20,047,280,000 20,047,280,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,766,590,000 12,264,500,000 12,220,220,000 12,209,720,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 88,183,052,416 105,682,108,521 69,061,186,509 138,230,383,104
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 11,787,570,417 11,470,501,663 9,033,210,415 8,648,959,209
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 373,530,469,476 389,426,692,037 417,269,203,751 438,197,529,728
I. Vốn chủ sở hữu 373,530,469,476 389,426,692,037 417,269,203,751 438,197,529,728
1. Vốn góp của chủ sở hữu 302,400,000,000 302,400,000,000 302,400,000,000 302,400,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,691,786,121 302,400,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 49,579,667,239
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,440,000 -2,440,000 -2,440,000 -2,440,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,055,319,147 33,055,319,147 33,055,319,147 33,531,285,643
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,375,230,799 53,271,453,360 81,113,965,074 101,566,324,555
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,244,469,134 77,422,178,953 22,855,356,066
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,130,761,665 3,691,786,121 78,710,968,489
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 702,359,530 702,359,530 702,359,530 702,359,530
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,823,247,803,141 1,912,723,285,004 1,920,648,966,513 1,994,152,245,091
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.