TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,462,861,730,679 |
1,535,421,350,644 |
1,496,924,087,507 |
1,519,958,557,546 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,199,551,373 |
49,099,283,793 |
38,115,727,811 |
42,215,983,878 |
|
1. Tiền |
22,999,551,373 |
48,397,321,553 |
35,708,107,913 |
37,598,462,105 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,000,000 |
701,962,240 |
2,407,619,898 |
4,617,521,773 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
471,796,995,518 |
679,508,106,926 |
514,208,339,317 |
486,623,924,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
408,026,723,223 |
596,009,344,878 |
471,299,513,397 |
394,550,202,174 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,159,325,508 |
48,806,262,219 |
23,897,824,644 |
19,179,255,131 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,600,000,000 |
8,600,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,017,199,320 |
27,098,752,362 |
20,298,588,082 |
23,902,660,991 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,006,252,533 |
-1,006,252,533 |
-1,287,586,806 |
-1,008,193,540 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
866,570,281,356 |
694,579,927,078 |
849,509,320,287 |
903,880,271,273 |
|
1. Hàng tồn kho |
875,367,584,080 |
703,377,229,802 |
863,484,251,350 |
918,660,177,462 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,797,302,724 |
-8,797,302,724 |
-13,974,931,063 |
-14,779,906,189 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,294,902,432 |
47,234,032,847 |
30,090,700,092 |
52,238,377,639 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,670,984,960 |
5,891,039,501 |
5,808,129,140 |
3,707,450,274 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,623,917,472 |
41,342,993,346 |
24,223,389,928 |
48,530,927,365 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
59,181,024 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
360,386,072,462 |
377,301,934,360 |
423,724,879,006 |
474,193,687,545 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,048,019,266 |
27,005,109,942 |
26,447,416,324 |
26,104,943,751 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,048,019,266 |
27,005,109,942 |
26,447,416,324 |
26,104,943,751 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
259,280,898,224 |
278,889,829,641 |
301,362,605,128 |
338,881,964,504 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
252,985,027,519 |
272,940,486,380 |
295,759,789,311 |
333,625,676,128 |
|
- Nguyên giá |
1,334,066,340,355 |
1,369,705,625,574 |
1,401,392,447,821 |
1,458,515,084,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,081,081,312,836 |
-1,096,765,139,194 |
-1,105,632,658,510 |
-1,124,889,408,108 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,295,870,705 |
5,949,343,261 |
5,602,815,817 |
5,256,288,376 |
|
- Nguyên giá |
14,644,763,483 |
14,644,763,483 |
14,644,763,483 |
14,644,763,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,348,892,778 |
-8,695,420,222 |
-9,041,947,666 |
-9,388,475,107 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,575,148,548 |
47,256,714,472 |
71,258,211,472 |
84,504,092,143 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,575,148,548 |
47,256,714,472 |
71,258,211,472 |
84,504,092,143 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,482,006,424 |
24,150,280,305 |
24,656,646,082 |
24,702,687,147 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,482,006,424 |
24,150,280,305 |
24,656,646,082 |
24,702,687,147 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,823,247,803,141 |
1,912,723,285,004 |
1,920,648,966,513 |
1,994,152,245,091 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,449,717,333,665 |
1,523,296,592,967 |
1,503,379,762,762 |
1,555,954,715,363 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,317,932,840,832 |
1,373,832,202,783 |
1,393,017,865,838 |
1,376,818,373,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
437,671,608,890 |
459,652,619,463 |
681,517,886,699 |
631,133,933,649 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,052,505,756 |
25,710,919,125 |
31,382,409,729 |
22,224,563,766 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,975,666,559 |
29,579,172,933 |
13,451,753,250 |
13,288,872,318 |
|
4. Phải trả người lao động |
212,170,971,119 |
212,624,091,882 |
281,669,064,236 |
190,574,385,855 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
467,328,182 |
11,439,590,087 |
264,337,091 |
218,993,977 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
58,181,813 |
30,000,000 |
166,363,637 |
79,209,814 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,043,348,979 |
11,854,068,842 |
6,562,899,993 |
7,099,223,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
573,691,173,635 |
584,464,084,552 |
340,003,208,719 |
474,598,411,471 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,802,055,899 |
38,477,655,899 |
37,999,942,484 |
37,600,778,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
131,784,492,833 |
149,464,390,184 |
110,361,896,924 |
179,136,342,313 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
20,047,280,000 |
20,047,280,000 |
20,047,280,000 |
20,047,280,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,766,590,000 |
12,264,500,000 |
12,220,220,000 |
12,209,720,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
88,183,052,416 |
105,682,108,521 |
69,061,186,509 |
138,230,383,104 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
11,787,570,417 |
11,470,501,663 |
9,033,210,415 |
8,648,959,209 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
373,530,469,476 |
389,426,692,037 |
417,269,203,751 |
438,197,529,728 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
373,530,469,476 |
389,426,692,037 |
417,269,203,751 |
438,197,529,728 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,400,000,000 |
302,400,000,000 |
302,400,000,000 |
302,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,691,786,121 |
|
302,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
49,579,667,239 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,440,000 |
-2,440,000 |
-2,440,000 |
-2,440,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,055,319,147 |
33,055,319,147 |
33,055,319,147 |
33,531,285,643 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,375,230,799 |
53,271,453,360 |
81,113,965,074 |
101,566,324,555 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,244,469,134 |
|
77,422,178,953 |
22,855,356,066 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,130,761,665 |
|
3,691,786,121 |
78,710,968,489 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
702,359,530 |
702,359,530 |
702,359,530 |
702,359,530 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,823,247,803,141 |
1,912,723,285,004 |
1,920,648,966,513 |
1,994,152,245,091 |
|