MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 400,784,789,854 408,445,181,961 470,662,677,372
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,895,620 122,190,061 1,015,534,116
1. Tiền 114,895,620 122,190,061 1,015,534,116
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 625,000,000 682,236,148
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 625,000,000 682,236,148
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,556,786,271 177,624,686,785 165,167,781,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,292,958,809 136,412,866,756 123,639,114,488
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,583,937,015 33,561,134,582 10,684,495,665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 28,608,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,284,590,447 2,255,385,447 3,526,646,014
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -604,700,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -604,700,000 -1,290,474,815
IV. Hàng tồn kho 270,413,578,436 229,935,622,952 304,150,560,980
1. Hàng tồn kho 270,413,578,436 229,935,622,952 304,150,560,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,529,527 80,446,015 328,800,924
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,479,544 845,452
2. Thuế GTGT được khấu trừ 71,389,483 79,200,063 287,594,962
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,660,500 400,500 41,205,962
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,617,300,408 55,288,698,695 52,463,028,598
I. Các khoản phải thu dài hạn 275,000,000 275,000,000 275,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 275,000,000 275,000,000 275,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,619,481,229 19,290,879,516 16,465,209,419
1. Tài sản cố định hữu hình 20,619,481,229 19,290,879,516 16,465,209,419
- Nguyên giá 55,556,960,476 55,632,960,476 55,632,960,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,937,479,247 -36,342,080,960 -39,167,751,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,407,819,179 25,407,819,179 25,407,819,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 25,407,819,179 25,407,819,179 25,407,819,179
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,315,000,000 10,315,000,000 10,315,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,690,000,000 7,690,000,000 7,690,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,625,000,000 2,625,000,000 2,625,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 457,402,090,262 463,733,880,656 523,125,705,970
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 273,678,964,527 279,249,836,260 339,427,857,862
I. Nợ ngắn hạn 273,431,964,542 279,002,836,275 339,427,857,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,409,168,307 123,828,118,287 187,738,595,891
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,410,055,152 16,410,055,152 15,310,604,128
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,275,537,765 10,840,304,518 2,690,466,888
4. Phải trả người lao động 5,070,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,485,320,796 4,513,405,796 9,402,683,055
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 120,990,345,047 121,544,345,047 122,423,970,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,861,537,475 1,861,537,475 1,861,537,475
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 246,999,985 246,999,985
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 246,999,985 246,999,985
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,723,125,735 184,484,044,396 183,697,848,108
I. Vốn chủ sở hữu 183,723,125,735 184,484,044,396 183,697,848,108
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,521,159,818 20,521,159,818 20,521,159,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -568,522,890 -568,522,890 -568,522,890
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,023,541,276 1,023,541,276 1,023,541,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,746,947,531 13,507,866,192 12,721,669,904
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 396,130,057 1,157,048,718 134,265,009
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,350,817,474 12,350,817,474 12,587,404,895
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 457,402,090,262 463,733,880,656 523,125,705,970
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.