TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
400,784,789,854 |
408,445,181,961 |
|
470,662,677,372 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
114,895,620 |
122,190,061 |
|
1,015,534,116 |
|
1. Tiền |
114,895,620 |
122,190,061 |
|
1,015,534,116 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
625,000,000 |
682,236,148 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
625,000,000 |
682,236,148 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,556,786,271 |
177,624,686,785 |
|
165,167,781,352 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,292,958,809 |
136,412,866,756 |
|
123,639,114,488 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,583,937,015 |
33,561,134,582 |
|
10,684,495,665 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
28,608,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,284,590,447 |
2,255,385,447 |
|
3,526,646,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-604,700,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-604,700,000 |
|
|
-1,290,474,815 |
|
IV. Hàng tồn kho |
270,413,578,436 |
229,935,622,952 |
|
304,150,560,980 |
|
1. Hàng tồn kho |
270,413,578,436 |
229,935,622,952 |
|
304,150,560,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,529,527 |
80,446,015 |
|
328,800,924 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,479,544 |
845,452 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
71,389,483 |
79,200,063 |
|
287,594,962 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,660,500 |
400,500 |
|
41,205,962 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,617,300,408 |
55,288,698,695 |
|
52,463,028,598 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
275,000,000 |
275,000,000 |
|
275,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
275,000,000 |
275,000,000 |
|
275,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,619,481,229 |
19,290,879,516 |
|
16,465,209,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,619,481,229 |
19,290,879,516 |
|
16,465,209,419 |
|
- Nguyên giá |
55,556,960,476 |
55,632,960,476 |
|
55,632,960,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,937,479,247 |
-36,342,080,960 |
|
-39,167,751,057 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
|
25,407,819,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
|
25,407,819,179 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
|
10,315,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,690,000,000 |
7,690,000,000 |
|
7,690,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
|
2,625,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
457,402,090,262 |
463,733,880,656 |
|
523,125,705,970 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
273,678,964,527 |
279,249,836,260 |
|
339,427,857,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
273,431,964,542 |
279,002,836,275 |
|
339,427,857,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,409,168,307 |
123,828,118,287 |
|
187,738,595,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,410,055,152 |
16,410,055,152 |
|
15,310,604,128 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,275,537,765 |
10,840,304,518 |
|
2,690,466,888 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,070,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,485,320,796 |
4,513,405,796 |
|
9,402,683,055 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
120,990,345,047 |
121,544,345,047 |
|
122,423,970,425 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
|
1,861,537,475 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
246,999,985 |
246,999,985 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
246,999,985 |
246,999,985 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,723,125,735 |
184,484,044,396 |
|
183,697,848,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,723,125,735 |
184,484,044,396 |
|
183,697,848,108 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
|
20,521,159,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
|
-568,522,890 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
|
1,023,541,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,746,947,531 |
13,507,866,192 |
|
12,721,669,904 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
396,130,057 |
1,157,048,718 |
|
134,265,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,350,817,474 |
12,350,817,474 |
|
12,587,404,895 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
457,402,090,262 |
463,733,880,656 |
|
523,125,705,970 |
|