TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
402,573,275,352 |
399,132,802,647 |
516,464,370,294 |
412,839,421,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,158,749,528 |
1,409,918,019 |
2,974,438,280 |
69,892,011 |
|
1. Tiền |
1,158,749,528 |
1,409,918,019 |
2,974,438,280 |
69,892,011 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,550,549,359 |
8,550,549,359 |
8,550,549,359 |
8,550,549,359 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,550,549,359 |
8,550,549,359 |
8,550,549,359 |
8,550,549,359 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,599,038,091 |
88,858,917,196 |
192,033,868,007 |
88,323,369,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,205,690,330 |
40,090,953,901 |
32,251,277,438 |
44,733,232,757 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,732,974,486 |
41,095,074,447 |
36,863,306,674 |
33,589,437,015 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
17,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,802,697,788 |
5,791,883,361 |
121,038,278,408 |
4,605,399,898 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,118,994,513 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-4,142,324,513 |
|
-4,118,994,513 |
-604,700,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
296,150,735,519 |
300,231,896,280 |
312,779,134,123 |
315,819,187,097 |
|
1. Hàng tồn kho |
296,150,735,519 |
300,231,896,280 |
312,779,134,123 |
315,819,187,097 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
114,202,855 |
81,521,793 |
126,380,525 |
76,423,619 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,499,997 |
1,250,000 |
|
2,113,636 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
102,702,858 |
79,611,793 |
125,720,525 |
71,389,483 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
660,000 |
660,000 |
2,920,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
434,988,255,883 |
430,800,537,099 |
51,977,643,275 |
50,303,041,562 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,215,460,920 |
1,215,460,920 |
545,000,000 |
275,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,215,460,920 |
1,215,460,920 |
545,000,000 |
275,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,268,039,589 |
24,847,301,512 |
23,428,684,655 |
22,024,082,942 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,268,039,589 |
24,847,301,512 |
23,428,684,655 |
22,024,082,942 |
|
- Nguyên giá |
68,575,360,383 |
68,575,360,383 |
68,575,360,383 |
68,575,360,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,307,320,794 |
-43,728,058,871 |
-45,146,675,728 |
-46,551,277,441 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,579,755,374 |
25,812,774,667 |
25,378,958,620 |
25,378,958,620 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
28,579,755,374 |
25,812,774,667 |
25,378,958,620 |
25,378,958,620 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
378,925,000,000 |
378,925,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
375,000,000,000 |
375,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
837,561,531,235 |
829,933,339,746 |
568,442,013,569 |
463,142,463,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
654,163,316,080 |
646,501,123,760 |
385,084,815,948 |
279,793,137,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
653,394,871,640 |
646,089,457,105 |
384,618,260,403 |
279,628,471,044 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,708,765,713 |
101,191,563,613 |
113,557,700,754 |
133,085,054,047 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
165,598,647,005 |
134,347,919,081 |
45,894,045,598 |
10,344,477,639 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
794,189,471 |
562,479,352 |
1,963,796,042 |
1,516,260,337 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
109,853,931,417 |
14,157,749,415 |
2,125,518,147 |
1,441,970,796 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
285,577,800,559 |
393,968,208,169 |
219,215,662,387 |
131,379,170,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
768,444,440 |
411,666,655 |
466,555,545 |
164,666,650 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
768,444,440 |
411,666,655 |
466,555,545 |
164,666,650 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,398,215,155 |
183,432,215,986 |
183,357,197,621 |
183,349,325,624 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,398,215,155 |
183,432,215,986 |
183,357,197,621 |
183,349,325,624 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,422,036,951 |
12,456,037,782 |
12,381,019,417 |
12,373,147,420 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
119,341,214 |
153,342,045 |
78,323,680 |
22,329,946 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,302,695,737 |
12,302,695,737 |
12,302,695,737 |
12,350,817,474 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
837,561,531,235 |
829,933,339,746 |
568,442,013,569 |
463,142,463,318 |
|