MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 542,361,105,532 692,385,711,133 680,669,152,459 389,959,415,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 548,869,855 459,119,820 5,286,087,679 389,940,793
1. Tiền 548,869,855 459,119,820 5,286,087,679 389,940,793
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,064,000,000 129,150,468,104 8,491,468,104 8,491,468,104
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,064,000,000 129,150,468,104 8,491,468,104 8,491,468,104
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 234,673,521,311 283,095,549,846 378,695,754,633 85,339,158,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,758,932,944 153,099,312,300 81,534,670,746 35,791,877,030
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,309,685,360 122,582,643,984 288,598,121,367 41,755,512,687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,705,748,416 4,514,438,971 5,663,807,929 5,934,093,034
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,100,845,409 -3,100,845,409 -3,100,845,409
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -4,142,324,513
IV. Hàng tồn kho 297,390,873,288 279,281,599,554 288,038,083,440 295,633,194,587
1. Hàng tồn kho 297,390,873,288 279,281,599,554 288,038,083,440 295,633,194,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 683,841,078 398,973,809 157,758,603 105,653,297
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94,415,569 63,404,314 78,146,810 26,041,504
2. Thuế GTGT được khấu trừ 586,425,509 335,569,495 79,611,793 79,611,793
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 447,539,650,219 469,861,110,442 455,067,493,923 446,314,552,681
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,486,116,182 2,519,116,183 2,519,116,183 2,519,116,183
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,486,116,182 2,519,116,183 2,519,116,183 2,519,116,183
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,064,611,977 55,082,429,225 40,012,448,180 33,818,049,185
1. Tài sản cố định hữu hình 60,249,059,537 52,341,595,889 38,712,448,180 33,818,049,185
- Nguyên giá 121,521,173,969 112,803,644,151 95,169,789,731 78,049,681,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,272,114,432 -60,462,048,262 -56,457,341,551 -44,231,632,210
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,815,552,440 2,740,833,336 1,300,000,000
- Nguyên giá 4,144,867,000 3,200,000,000 1,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,329,314,560 -459,166,664
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 01
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,778,062,977 30,978,119,686 31,288,246,548 29,525,232,122
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,200,056,709 28,510,183,571 28,579,755,374
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,778,062,977 2,778,062,977 2,778,062,977 945,476,748
V. Đầu tư tài chính dài hạn 379,125,000,000 377,625,000,000 377,625,000,000 378,925,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 376,500,000,000 375,000,000,000 375,000,000,000 375,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,625,000,000 2,625,000,000 2,625,000,000 2,625,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 85,859,082 3,656,445,348 3,622,683,012 1,527,155,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 85,859,082 3,656,445,348 3,622,683,012 1,527,155,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 989,900,755,751 1,162,246,821,575 1,135,736,646,382 836,273,967,700
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 806,067,543,641 978,759,170,983 952,247,149,013 652,986,747,948
I. Nợ ngắn hạn 802,695,016,295 975,592,727,255 949,196,815,685 651,843,414,618
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,274,558,754 117,565,048,976 93,691,172,697 93,580,275,713
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 227,777,573,226 351,861,353,107 278,750,006,790 161,101,242,645
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 602,968,798 860,901,580 858,897,080 999,734,114
4. Phải trả người lao động 193,677,570
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,269,265,424 95,364,690,948 146,607,734,417 113,834,724,217
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 411,715,435,048 408,079,195,169 427,427,467,226 280,465,900,454
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,861,537,475 1,861,537,475 1,861,537,475 1,861,537,475
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,372,527,346 3,166,443,728 3,050,333,328 1,143,333,330
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,372,527,346 3,166,443,728 3,050,333,328 1,143,333,330
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,833,212,110 183,487,650,592 183,489,497,369 183,287,219,752
I. Vốn chủ sở hữu 183,833,212,110 183,487,650,592 183,489,497,369 183,287,219,752
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,521,159,818 20,521,159,818 20,521,159,818 20,521,159,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -568,522,890 -568,522,890 -568,522,890 -568,522,890
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,023,541,276 1,023,541,276 1,023,541,276 1,023,541,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,857,033,906 12,511,472,388 12,513,319,165 12,311,041,548
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 599,580,667 254,019,149 255,865,926 8,345,811
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,257,453,239 12,257,453,239 12,257,453,239 12,302,695,737
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 989,900,755,751 1,162,246,821,575 1,135,736,646,382 836,273,967,700
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.