TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
204,134,624,595 |
|
197,726,179,222 |
197,871,497,851 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,581,343,103 |
|
3,517,386,715 |
3,564,525,768 |
|
1. Tiền |
3,581,343,103 |
|
3,517,386,715 |
3,564,525,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
178,687,400,581 |
|
172,655,806,837 |
172,569,108,184 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,041,076,816 |
|
83,381,191,139 |
83,295,967,639 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,813,188,944 |
|
20,381,534,752 |
20,425,055,533 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,283,481,979 |
|
83,343,321,957 |
83,298,326,023 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,636,739,099 |
|
-14,636,739,099 |
-14,636,739,099 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
186,391,941 |
|
186,498,088 |
186,498,088 |
|
IV. Hàng tồn kho |
21,732,675,672 |
|
21,420,131,582 |
21,628,458,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,732,675,672 |
|
21,420,131,582 |
21,628,458,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
133,205,239 |
|
132,854,088 |
109,405,317 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,529,193 |
|
27,138,284 |
3,495,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
122,676,046 |
|
100,898,645 |
101,093,158 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
4,817,159 |
4,817,159 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,782,212,427 |
|
28,894,141,343 |
28,259,615,576 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,068,566,550 |
|
8,252,495,650 |
7,844,460,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,356,360,550 |
|
1,540,289,650 |
1,132,254,196 |
|
- Nguyên giá |
6,777,501,605 |
|
6,862,501,605 |
6,862,501,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,421,141,055 |
|
-5,322,211,955 |
-5,730,247,409 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,712,206,000 |
|
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
|
- Nguyên giá |
6,712,206,000 |
|
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
184 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
563,856,890 |
|
563,856,890 |
563,856,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-563,856,706 |
|
-563,856,890 |
-563,856,890 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,540,920,013 |
|
20,468,920,013 |
20,328,792,540 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,885,400,000 |
|
19,813,400,000 |
19,250,792,540 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,675,000,000 |
|
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,019,479,987 |
|
-1,019,479,987 |
-597,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
172,725,680 |
|
172,725,680 |
86,362,840 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
172,725,680 |
|
172,725,680 |
86,362,840 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
233,916,837,022 |
|
226,620,320,565 |
226,131,113,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
178,331,694,558 |
|
180,280,304,607 |
184,010,564,207 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
178,117,194,558 |
|
180,280,304,607 |
184,010,564,207 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,360,329,319 |
|
14,243,847,281 |
14,331,916,681 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,426,629,033 |
|
3,473,789,033 |
4,054,789,033 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,079,808,322 |
|
18,154,683,598 |
18,174,182,249 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,206,058,601 |
|
1,729,253,142 |
1,758,984,942 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,932,812,778 |
|
51,412,821,251 |
54,948,387,252 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,069,679,982 |
|
36,712,533,779 |
36,753,927,527 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,002,818,101 |
|
54,514,318,101 |
53,949,318,101 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,058,422 |
|
39,058,422 |
39,058,422 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
214,500,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
214,500,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,585,142,464 |
|
46,340,015,958 |
42,120,549,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,585,142,464 |
|
46,340,015,958 |
42,120,549,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,860,000,000 |
|
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,860,000,000 |
|
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,913,796,070 |
|
4,913,796,070 |
4,913,796,070 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,801,281,768 |
|
2,801,281,768 |
2,801,281,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,010,064,626 |
|
-7,239,009,625 |
-11,455,328,209 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,530,747,996 |
|
-5,491,894,856 |
-4,078,549,307 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,520,683,370 |
|
-1,747,114,769 |
-7,376,778,902 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
3,947,745 |
799,591 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
233,916,837,022 |
|
226,620,320,565 |
226,131,113,427 |
|