1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
352,971,299,229 |
518,700,990,361 |
831,794,004,805 |
303,545,377,619 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
390,189,250 |
110,000 |
622,145,094 |
359,735,950 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
352,581,109,979 |
518,700,880,361 |
831,171,859,711 |
303,185,641,669 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
329,851,097,180 |
466,250,795,078 |
773,602,109,752 |
264,486,245,556 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,730,012,799 |
52,450,085,283 |
57,569,749,959 |
38,699,396,113 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,212,066,083 |
1,129,973,568 |
1,228,336,158 |
1,473,281,352 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,855,422,158 |
8,449,983,995 |
12,612,307,549 |
3,542,682,576 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
495,228,569 |
7,025,766,269 |
6,976,706,992 |
3,133,490,256 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,701,887,182 |
18,713,904,015 |
7,670,404,853 |
15,783,966,805 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,632,294,922 |
19,549,659,620 |
17,899,762,678 |
10,820,100,780 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,752,474,620 |
6,866,511,221 |
20,615,611,037 |
10,025,927,304 |
|
12. Thu nhập khác |
7,016,180,497 |
218,157,955 |
380,145,004 |
8,099,760 |
|
13. Chi phí khác |
5,339,427,846 |
1,895,098,434 |
1,421,616,883 |
872,162,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,676,752,651 |
-1,676,940,479 |
-1,041,471,879 |
-864,063,003 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,429,227,271 |
5,189,570,742 |
19,574,139,158 |
9,161,864,301 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
936,563,267 |
544,642,581 |
3,556,979,230 |
1,730,950,075 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,492,664,004 |
4,644,928,161 |
16,017,159,928 |
7,430,914,226 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,575,324,880 |
2,967,185,973 |
17,312,158,345 |
7,376,335,713 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-82,660,876 |
1,677,742,188 |
-1,294,998,417 |
54,578,513 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|